2191 |
Bacillus subtilis |
BIOSUBTYL-II |
10^7 - 10^8 CFU/250mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2192 |
Bromhexin hydroclorid |
Amtesius |
4mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2193 |
Bromhexin hydroclorid |
Bromhexine A.T |
4mg/ 5ml; 100ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2194 |
Bromhexin hydroclorid |
Brosuvon 8mg |
8mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2195 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Agi-Calci |
1250mg + 200 UI |
Viên |
Công ty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2196 |
Calci lactat |
Clipoxid-300 |
300mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2197 |
Carbocistein |
Anpemux |
250mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2198 |
Cefotiam |
Cefotiam 0,5g |
0,5g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2199 |
Cisplatin |
Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml |
10mg/ 20ml |
Thuốc dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2200 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
Viên |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2201 |
Diclofenac natri |
Rhomatic Gel α |
1g/ 100g; 30g |
Gel bôi ngoài da |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2202 |
Diclofenac natri |
Rhomatic Gel α |
1g/ 100g; 50g |
Gel bôi ngoài da |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2203 |
Dioctahedral smectit |
Lufogel |
3g; 20ml |
Hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2204 |
Doxorubicin hydroclorid |
Emilox |
50mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạc |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2205 |
Famotidin |
Atifamodin 20mg |
20mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2206 |
Fluocinolon acetonid |
Fluopas |
0,025%; 10g |
Thuốc mỡ bôi da |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2207 |
Glucose |
Glucose 20% |
20%; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2208 |
Glucose |
Glucose 30% |
30%; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2209 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2210 |
Griseofulvin |
GRISEOFULVIN 500mg |
500mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2211 |
Isosorbid-5-mononitrat |
Imidu® 60 mg |
60mg |
viên nén tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2212 |
Kali clorid |
Kali Clorid Kabi 10% |
1g/ 10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2213 |
Loratadin |
Allerpa |
1mg/ml; 5ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2214 |
Magnesi sulfat |
Magnesi Sulfat Kabi 15% |
15%; 10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2215 |
Mequitazin |
Amquitaz 5 |
5mg |
Viên nén |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2216 |
Methocarbamol |
Mycotrova 1000 |
1000mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2217 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2218 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri Bicarbonat 1,4% |
1,4%; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2219 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất ống nhựa |
5ml |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2220 |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
200mg/ 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|