2191 |
Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn |
Siro Bổ tâm tỳ |
Trong 125ml siro thuốc có chứa các chất chiết được từ các dược liệu tương ứng: (15g; 15g; 15g; 25g; 15g; 5g; 5g; 15g; 7,5g; 15g) |
Siro thuốc |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2192 |
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) |
Piascledine |
300mg (Dầu quả bơ 100mg; Dầu đậu nành 200mg) |
Viên nang cứng |
Laboratoires Expanscience |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
2193 |
Đan sâm; Tam thất; Boneol |
Đan Sâm Tam Thất VCP |
43,56mg + 8,52mg + 1mg |
Viên hoàn giọt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2194 |
Diệp hạ châu. |
A.T Diệp hạ châu |
1050mg |
Viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2195 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
V.Phonte |
330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2196 |
Đương quy di thực |
Somanimm |
500mg |
Viên |
Viên Dược Liệu |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2197 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). |
Cerecaps |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3.6mg flavonoid toàn phần) 15mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2198 |
Hy thiên, thiên niên kiện |
Hoàn Phong Thấp |
5g, 0.25g |
viên nang cứng |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2199 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
Cao ích mẫu |
Mỗi 125ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 100g; Hương phụ chế 31,25g; Ngãi cứu 25g) 15,6g |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2200 |
Ích mẫu, hương phụ, ngải cứu |
Ích mẫu |
4,200g; 1,312g; 1,015g |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2201 |
Kim tiền thảo, trạch tả |
Viên kim tiền thảo trạch tả |
3g+3g |
Viên hoàn cứng |
Công ty CP DP Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2202 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
176mg cao đặc Kim tiền thảo tương đương 2,0g dược liệu Kim tiền thảo |
Viên nén bao đường |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2203 |
Lá thường xuân. |
Massoft |
mỗi 100ml siro chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5-7,5:1) 700mg |
Siro |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2204 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. |
Xoangspray |
1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g |
Dung dịch |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2205 |
Nghệ vàng. |
Tumegas |
mỗi 15ml chứa bột nghệ vàng 4.5g |
Gel |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2206 |
Ngưu nhĩ phong, la liễu |
Tràng Hoàng Vị Khang |
4g,2g |
Viên nén |
Hainan Wanzhou Green Pharmceutical Co., Ltd |
China |
|
|
|
|
|
|
2207 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. |
Hamov |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với 150mg; 150mg; 150mg; 300mg) |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2208 |
Nhân sâm, Tam thất |
Nhân sâm tam thất TW3 |
50mg, 20mg |
Viên nén ngậm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2209 |
Bạch truật, Hoàng kỳ, Cam thảo, Sài hồ, Đại táo, Thăng Ma, Đảng sâm, Trần bì, Đương qui, Gừng |
Hoàn bổ trung ích khí |
0.23g, 1.02g, 0.23g, 0.23g, 1.02g, 0.23g, 1.28g, 0.23g, 0.23g, 0.12g |
Viên hoàn cứng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2210 |
Sinh địa, hồ ma, đào nhân, tang diệp, thảo quyết minh, trần bì. |
Nam Dược nhuận tràng khang |
0.55g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.18g. |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2211 |
Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo |
Thông xoang tán Nam Dược |
200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg |
Viên nang |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2212 |
Thục địa, Đơn bì, Sơn thù, Phục linh, Trạch tả, Hoài sơn, Câu kỷ tử, Cúc hoa |
Viên sáng mắt Bảo Phương |
2g; 0,75g; 1g; 0,75g; 0,75g; 1g; 0,75g; 0,75g |
Viên hoàn cứng |
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2213 |
Thục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. |
Lục vị nang Vạn Xuân |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (240mg, 120mg, 120mg, 90mg, 90mg, 90mg) 120mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2214 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà |
Xoang Vạn Xuân |
200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2215 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
50g, 25g, 25g, 25g, 25g, 10g, 10g, 10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 0.11g |
Cao lỏng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2216 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). |
Tuzamin |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2217 |
Xuyên bối mẫu, đại hoàng, diên hồ sách, bạch cập, ô tặc cốt, cam thảo. |
Cốm dạ-tá TW3 |
0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.6g, 0.6g, 1g. |
Thuốc cốm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2218 |
Xuyên khung, Khương hoạt, Phòng phong, Bạch chỉ, Thương truật Sinh địa, Hoàng cầm, Cam thảo, Tế tân |
Camsottdy. TW3 |
170mg; 84mg; 84mg; 84mg; 84mg; 84mg; 84mg; 42mg; 42mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2219 |
Radix Morindae officinalis |
Ba kích |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2220 |
Semen Lablab |
Bạch biển đậu |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|