2161 |
Lisinopril |
SaVi Lisinopril 5 |
5mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2162 |
Metformin hydrochloride |
Panfor Sr-750 |
750mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Inventia Healthcare Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2163 |
Methyl prednisolon |
Creao Inj. |
40mg |
Thuốc tiêm đông khô |
BCWorld Pharm. Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
2164 |
Methylprednisolon |
Medlon 16 |
16mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2165 |
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat |
Fleet Enema |
19g/7g (118ml) |
Dung dịch |
C.B Fleet Company Inc |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
2166 |
Nimodipin |
Nimodin |
10mg/ 50ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Swiss Parenterals PVT. Ltd |
India |
|
|
X |
|
|
|
2167 |
Omeprazol |
Ulcomez |
40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
2168 |
Piperacilin, Tazobactam |
Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0,5g |
4g + 0,5g |
Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền |
Labesfal - Laboratórios Almiro, S.A |
Bồ Đào Nha |
|
|
|
|
|
|
2169 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
Rotorlip 20 |
20mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2170 |
Tinidazol |
Sindazol Intravenous Infusion |
500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Taiwan Biotech Co., Ltd |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
2171 |
Amlodipin + atorvastatin |
AMDEPIN DUO |
5mg + 10mg |
Viên nén bao phim |
Cadila Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2172 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
125mg |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2173 |
Esomeprazol |
Stadnex 20 CAP |
20mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2174 |
Fluconazol |
Fluconazole Stella 150mg |
150mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2175 |
Glimepiride |
Glumerif 2 |
2mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2176 |
Imidapril |
Idatril 5mg |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2177 |
Isosorbid-5-mononitrat |
Imidu® 60 mg |
60mg |
viên nén tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2178 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
16mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2179 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Parazacol 250 |
250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2180 |
Piracetam |
Kacetam |
800mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2181 |
Acetazolamid |
Acetazolamid |
250mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2182 |
N-Acetyl – DL – Leucin |
Vintanil |
500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2183 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
Aspirin 100 |
100mg |
Bột |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
2184 |
Aciclovir |
AGICLOVIR 200 |
200mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2185 |
Aciclovir |
AGICLOVIR 400 |
400mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2186 |
Acid amin* |
Amiparen – 10 |
10%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2187 |
Acid folic (vitamin B9) |
AGINFOLIX 5 |
5mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2188 |
Alendronat |
OSTAGI 70 |
70mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2189 |
Alimemazin |
ATILENE |
2,5mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công ty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2190 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Maltagit |
2,5g + 0,5g |
Bột pha hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|