2161 |
Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn đông, Mạch môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Cam thảo |
An Thần Bổ Tâm |
288mg; 36mg; 36mg; 36mg; 36mg; 72mg; 36mg; 36mg; 72mg; 72mg; 72mg; 72mg; 72mg; 36mg |
Viên nang |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2162 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
Fitôbaby |
22.5g, 22.5g,12.5g, 12.5g, 10g, 2.5g, 2.5g |
Cao lỏng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2163 |
Tam thất |
Tam thất OPC |
750mg |
Viên nang mềm |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2164 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. |
KHANG MINH TỶ VIÊM NANG |
600mg; 300mg; 300mg; 300mg; 50mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2165 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
0,1g + 0,1g + 0,15g +0,12g + 0,5g +0,4g +0,5g +0,5g +0,5g + 0,5g + 0,4g +0,5g + 0,40g |
Viên hoàn cứng |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2166 |
Mỗi viên chứa 120 mg cao khô toàn phần chiết từ 1500 mg dược liệu gồm : Thanh cao; Kim ngân; Địa liền; Tía tô; Kinh giới; Thích gia đằng; Bạc hà. |
VIÊN CẢM CÚM - BVP |
85 mg, 415 mg, 200 mg, 200 mg, 200 mg, 200 mg, 200 mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2167 |
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. |
Dũ Thương Linh |
25mg; 50mg; 12,5mg; 5mg; 50mg; 25mg; 75mg; 37,5mg; 20mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2168 |
Thỏ ty tử; Phúc bồn tử; Câu kỷ tử; Cửu thái tử; Thạch liên tử; Phá cố tử; Xà sàng tử; Kim anh tử; Ngũ vị tử; Thục địa; Dâm dương hoắc; Nhân sâm; Hải mã; Lộc nhung; Quế nhục |
Cửu tử bổ thận |
400mg; 400mg; 400mg; 240mg; 240mg; 80mg; 80mg; 80mg; 80mg; 400mg; 400mg; 10mg; 10mg; 10mg; 3mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2169 |
Thục địa; Đương quy; Bạch thược; Xuyên khung; Ích mẫu; Ngải cứu; Hương phụ |
Kimazen bổ huyết điều kinh |
0,48g; 0,48g; 0,32g; 0,24g; 0,96g; 0,48g; 0,48g |
Cao lỏng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2170 |
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử, Quế. |
Hoàn bát vị bổ thận dương |
78,75mg; 72mg; 48,75mg; 48,75mg; 48,75mg; 66mg; 16,5mg; 16,5mg. |
Viên hoàn cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2171 |
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục |
Bát vị |
800mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg, 50mg, 50mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2172 |
Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Đơn bì; Phục linh; Trạch tả |
HOÀN LỤC VỊ |
1,3g; 0,6g; 0,6g; 0,4g; 0,4g; 0,4. |
Viên hoàn cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2173 |
Thục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả |
A.T Lục vị |
1,6g; 0,8g; 0,8g; 0,6g; 0,6g; 0,6g |
Cao lỏng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2174 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả |
Viên nang cứng Lục vị |
550mg cao đặc dược liệu tương đương với (1,408g; 0,704g; 0,704g; 0,528g; 0,528g; 0,528g) |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2175 |
Sơn thù, Phục linh, Ngưu tất, Hoài sơn, Trạch tả, Mẫu đơn bì, Xa tiền tử, Phụ tử chế, Nhục quế, Thục địa |
Tế sinh thận khí hoàn |
4,5 g bột hỗn hợp dược liệu tương đương với (0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,6g; 0,6 g; 0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,3g); 0,1g cao đặc |
Viên hoàn mềm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2176 |
Thục địa, táo nhục, củ súng, thạch hộc, hoài sơn, tỳ giải. |
Bổ thận âm |
(0.6g, 0.36g, 0.28g, 0.24g, 0.236g, 0.2g)/4g |
Viên hoàn cứng |
Công ty Cổ phần thương mại Dược Vật tư y tế Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2177 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. |
Viên mũi-xoang RHINASSIN-OPC |
400mg; 500mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 100mg. |
Viên nang cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2178 |
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. |
Xoang Godoman |
500mg;350mg;350mg;150mg;100mg;100mg;100mg;100mg;100mg;50mg;50mg;50mg;50mg |
Viên |
Sagophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2179 |
Tinh dầu tràm, Mỡ trăn, Nghệ. |
Trancumin dầu trị bỏng |
4,5g/25ml; 13,675g/25ml; 0,125g/25ml |
Dầu thuốc |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2180 |
Eucalyptol; Tinh dầu tràm; Menthol; tinh dầu Tần; tinh dầu Gừng |
Mecaflu forte |
100mg; 50mg; 0.5mg; 0.36mg; 0.5mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần Dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2181 |
Tô mộc. |
Op.Zen Viên tiêu sưng giảm đau |
160mg |
Viên nang cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2182 |
Tỏi, Nghệ. |
Garlicap viên tỏi nghệ |
462mg; 12mg. |
Viên nang cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2183 |
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. |
Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) |
1,50g. 1,50g, 0,80g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,50g. 0,30g. 0,30g. |
Viên nang cứng |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2184 |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000mg lá trinh nữ hoàng cung) 80mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666mg Tri mẫu; 666mg Hoàng bá; 666mg Ích mẫu; 83mg Đào nhân; 830mg Trạch tả; 500mg Xích thược) 320mg; Nhục quế 8,3mg |
Tadimax |
2000mg, 666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8,3mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2185 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). |
Phong Dan |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tục đoạn 500mg; Phòng phong 500mg; Hy thiêm 500mg; Độc hoạt 400mg; Tần giao 400mg; Đương quy 300mg; Ngưu tất 300mg; Thiên niên kiện 300mg; Hoàng kỳ 300mg; Đỗ trọng 200mg; bạch thược 300mg; xuyên khung 300mg) 560 |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2186 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. |
Thuốc ho người lớn OPC |
16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg |
Nhũ tương uống |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2187 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
Hoàn xích hương |
Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g; Mẫu đơn bì 8g; Bạch linh 8g; Trạch tả 8g; Mật ong 2g |
Viên hoàn cứng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2188 |
Xuyên khung, Khương hoạt, Phòng phong, Bạch chỉ, Thương truật Sinh địa, Hoàng cầm, Cam thảo, Tế tân |
Camsottdy. TW3 |
170mg; 84mg; 84mg; 84mg; 84mg; 84mg; 84mg; 42mg; 42mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2189 |
xuyên khung , tần giao , bạch chỉ , đương quy , mạch môn , nhân sâm ,ngô thù du , ngũ vị tử , băng phiến |
Meken |
800mg ;800mg;800mg ;800mg ;533,3mg ;800mg;26,6mg |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
2190 |
Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. |
Quy tỳ dưỡng tâm OPC |
64mg; 64mg; 64mg; 64mg; 32mg; 32mg; 16mg; 6,4mg; 6,4mg; 64mg; 16mg. |
Viên hoàn cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|