| 2161 | Beclometason (dipropionat) | Meclonate | 50 mcg/ liều xịt, lọ 150 liều | Xịt mũi | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2162 | Benazepril hydroclorid | Lavezzi-10 | 10mg | Uống | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2163 | Benzathin benzylpenicilin | Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | 1200000UI | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2164 | Berberin (hydroclorid) | Berberin | 100mg | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2165 | Betahistin | Betahistin Meyer 16 | 16mg | Uống | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2166 | Betahistin dihydroclorid | UMTES 24MG | 24mg | Uống | Cty Cp Dp Phương Đông | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2167 | Betamethason | Hemprenol | 6,4mg; 20g | Dùng ngoài | Công ty CP dược Hà Tĩnh | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2168 | Betamethason | Betoflex 0,05% | 0,015g; 30ml | Uống | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2169 | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | Genpharmason | 10mg + 0,64mg + 1mg; 10g | Dùng ngoài | Công ty TNHH một thành viên 120 Armephaco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2170 | Betamethasone + Clotrimazole | Canasone C.B | 100mg + 1g; 5g | Dùng ngoài | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2171 | Bezafibrat | Stawin | 200mg | Uống | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2172 | Bisacodyl | BisacodylDHG | 5mg | Uống | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2173 | Bismuth | BISNOL | 120mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2174 | Bisoprolol | A.T Bisoprolol 2.5 | 2,5mg | Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2175 | Bisoprolol | Bisoprolol | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2176 | Bisoprolol + Hydroclorothiazid | Maxxprolol 2.5 - plus | 2,5mg + 6,25mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2177 | Bromhexin HCl | Bromhexine A.T | 4mg/5ml | Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2178 | Bromhexine hydrochloride | Disolvan | 4mg/5ml; 100ml | Uống | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2179 | Bromhexin (hydroclorid) | Bromhexine A.T | 4mg/5ml; 10ml | Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2180 | Bromhexin hydroclorid | Dosulvon | 4mg/5ml; 50ml | Uống | Công ty Cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2181 | Bromhexin hydroclorid | Brosuvon | 4mg/5ml; 5ml | Uống | Công ty Cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam |  |  |  | X |  |  | 
                
                    | 2182 | Bromhexin (hydroclorid) | Bromhexin | 8mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2183 | Bromhexin hydroclorid | Brosuvon | 8mg/5ml | Uống | Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2184 | Budesonid | Benita | 64mcg / liều xịt, chai 120 liều | Xịt mũi | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2185 | Bupivacain (hydroclorid) | Bucarvin | 20mg/4ml | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2186 | Calci (dưới dạng Calcium acetat) | Phosbind | 667mg | Uống | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2187 | Calci carbonat + Vitamin D3 | DENSTRA | 300mg + 100UI | Uống | Cty Cp Dp Phương Đông | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2188 | Calci carbonat + Vitamin D3 | Hỗn dịch Greenkids | 625mg + 125UI, chai 60ml | Uống | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2189 | Calci carbonat
+ calci gluconolactat | GONCAL | 0,15g + 1,47g | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2190 | Calci carbonat + Calci carbonat | Calcium Hasan 250mg | 150mg + 1.470mg | Uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam |  |  |  |  |  |  |