2131 |
Mật ong, Bột nghệ |
Nghệ mật ong |
30mg; 200mg |
Viên nén bao đường |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2132 |
Men bia |
Biosmartmin |
4000mg |
Viên nang cứng |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2133 |
Mộc hương, Berberin |
Bermoric |
100mg; 50mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2134 |
Nghệ vàng. |
Tumegas |
mỗi 15ml chứa bột nghệ vàng 4,5g |
Gel |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2135 |
Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc |
Thông xoang Nam Dược |
5g, 5g, 5g |
Thuốc xịt |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2136 |
Ngũ vị tử. |
Hepaschis |
3g |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2137 |
Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Borneol (Băng phiến). |
Cabovis Viên thanh nhiệt giải độc |
5mg; 200mg; 200mg; 150mg; 100mg; 50mg; 25mg. |
Viên nang cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2138 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. |
Hamov |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với 150mg; 150mg; 150mg; 300mg) |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2139 |
Nha đam tử; Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương |
Colitis |
Bột Nha đam tử 30mg; Berberin clorid 63mg, cao Tỏi 70mg (tương ứng với 350mg Tỏi), Bột Cát căn 100mg, cao khô Mộc hương 100mg (tương ứng 250 mg Mộc hương) |
Viên bao phim tan trong ruột |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2140 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh – f |
210mg, 210mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105m, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2141 |
Nhân sâm, Nhung hươu |
Thuốc uống Sâm nhung |
0,25g; 0,083g |
Cao lỏng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2142 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Viên nang Sâm nhung HT |
20mg, 25mg, 50mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2143 |
Sa nhân; Mộc hương; Đảng sâm; Bán hạ; Trần bì; Bạch truật; Bạch linh; Cam thảo |
Viên nang Ninh khôn |
330mg cao khô dược liệu tương dương với (0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,6g; 0,6g; 0,3g) |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2144 |
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương qui, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo |
Sitar |
0.40g, 1.40g, 0.40g, 0.40g, 0.40g, 0.40g, 0.40g, 0.70g, 0.14g, 0.28g |
viên hoàn cứng |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2145 |
Đảng sâm, hoàng kỳ, đương quy, bạch truật, thăng ma, sài hồ, trần bì, cam thảo, sinh khương, đại táo. |
Bổ trung ích khí |
(1g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.12g, 1.02g)/10ml |
Thuốc nước |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2146 |
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo |
Bổ trung ích khí – f |
250mg, 833mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg, 83mg,167mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2147 |
Nhân trần; Bồ công anh; Cúc hoa; Kim ngân hoa; Cam thảo; Actiso. |
MÁT GAN TIÊU ĐỘC HANALIVER |
Mỗi 125ml siro chứa: Cao đặc hỗn hợp (tương đương: Nhân trần 15g; Bồ công anh 10g; Cúc hoa 5g; Kim ngân hoa 5g; Cam thảo 1,87g; Actiso 10g) 4,7g. |
Si rô thuốc |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2148 |
Nhân trần bắc, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo. |
Benedyn |
18,56g. 9,10g. 9,12g. 7,00g. 7,00g. 7,00g, 4,60g. 4,60g. 4,60g. 2,30g. |
Viên hoàn cứng |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2149 |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. |
Giải độc gan Xuân Quang |
1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. |
Viên nang cứng |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2150 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng. |
Cồn xoa bóp |
0,6g; 3g; 1,2g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,6g; 3g. |
Cồn thuốc |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2151 |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. |
GasTro-Max |
0,5g +1,5g +1,0g +0,7g +0,5g +0,5g +0,3g |
Gói uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2152 |
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. |
Thuốc trĩ Tomoko |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2153 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. |
Superyin |
Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2154 |
Râu mèo, Actiso, (Sorbitol). |
Betasiphon |
24ml, 57,6ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2155 |
Sài đất, kim ngân hoa, thổ phục linh, thương nhĩ tử, bồ công anh, sinh địa, thảo quyết minh. |
Hoàn tiêu độc TW3 |
1.2g, 1.2g, 1.2g, 0.88g, 0.8g, 0.72g, 0.36g. |
Hoàn cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2156 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc – f |
500mg, 500mg, 500mg, 375mg, 375mg, 375mg, 150mg, 125mg, 125mg, 100mg, 25mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2157 |
Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 2.100mg hỗn hợp dược liệu gồm: Sài hồ 300mg; Đương quy 300mg; Bạch thược 300mg; Bạch truật 300mg; Phục linh 300mg; Cam thảo 240mg; Bạc hà 60mg; Gừng 300mg |
TIÊU DAO ĐÔNG DƯỢC VIỆT |
300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 240mg; 60mg; 300mg |
viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2158 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo |
Dưỡng Âm Thanh Phế Thủy |
44g; 33g; 33g; 27,5g; 27,5g; 33g; 22g |
Dung dịch |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2159 |
Sinh địa, Ngũ vị tử, Mạch môn, Mẫu đơn bì, Hoàng kỳ, Hoàng liên, Bạch linh, Nhân sâm, Thiên hoa phấn, Câu kỷ tử.. |
Diatyp |
300mg, 22,5mg, 150mg, 22.5mg, 150mg, 15.0mg, 25.5mg, 15.0mg, 150mg, 150mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương Foripharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2160 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh |
An thần bổ tâm - f |
400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|