2101 |
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì |
Hoàn Phong Thấp |
1,05g+0,9g +0,21g+0,75g+ 0,23g+ 0,59g |
Viên hoàn cứng |
Công ty CP DP Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2102 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện |
Cao Phong thấp |
200g, 10g |
Cao lỏng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2103 |
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) |
Phong tê thấp DHĐ |
615mg (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2104 |
Ích mẫu, hương phụ, ngải cứu |
Ích mẫu |
4,200g; 1,312g; 1,015g |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2105 |
kha tử , mộc hương , hoàng liên , bạch truật , cam thảo , bạch thược |
Đại Tràng - HD |
200mg ; 25mg ; 10mg ;10mg ; 100mg ; 50mg |
viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương |
Việt nan |
|
|
|
|
|
|
2106 |
Kim ngân hoa; Liên kiều; Cát cánh; Bạc hà; Đạm trúc diệp; Cam thảo; Kinh giới; Ngưu bàng tử; Đạm đậu sị |
Ngân kiều giải độc PV |
300mg; 300mg; 180mg; 180mg; 120mg; 150mg; 120mg; 180mg; 150mg |
Viên nang cứng |
Công ty CP Dược Phúc Vinh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2107 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. |
Ngân kiều giải độc Xuân Quang |
10,00g. 10,00g. 10,00g. 7,50g. 7,50g. 5,00g. |
Viên hoàn cứng |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2108 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. |
Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) |
1500mg. 1500mg. 1500mg. 1150mg. 1150mg. 750mg. |
Viên nang cứng |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2109 |
Kim ngân hoa; Nhân trần; Thương nhỉ tử; Nghệ; Sinh địa; Bồ công anh; Cam thảo |
Khang minh thanh huyết |
300mg; 300mg; 150mg; 200mg; 150mg; 300mg; 50mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2110 |
Kim ngân, hoàng cầm, liên kiều, thăng ma. |
NAM DƯỢC GIẢI ĐỘC |
0.32g, 0.32g, 0.64g, 0.4g |
Viên nang |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2111 |
Kim tiền thảo; Nhân trần; Hoàng cầm; Nghệ; Binh lang; Hậu phác; Bạch mao căn; Mộc hương; Đại hoàng; Chỉ thực |
KIM TIỀN THẢO BÀI THẠCH |
1000mg; 250 mg; 150 mg; 250 mg; 100 mg; 100 mg; 500 mg; 100 mg; 50 mg; 100 mg |
Viên bao phim |
Cty TNHH DP Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2112 |
Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô |
KIM TIỀN THẢO |
120 mg + 35 mg |
Viên bao đường |
Công ty cổ phần thương mại Dược vật tư y tế Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2113 |
Kim tiền thảo, trạch tả |
Viên kim tiền thảo trạch tả |
3g+3g |
Viên hoàn cứng |
Công ty CP DP Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2114 |
Kim tiền thảo, trạch tả |
Viên kim tiền thảo trạch tả |
3g+3g |
Viên hoàn cứng |
Công ty CP DP Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2115 |
Kim tiền thảo. |
Sirnakarang |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g |
Thuốc cốm |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2116 |
Kim tiền thảo. |
Kim tiền thảo PV |
3125mg |
Viên nén bao đường |
Công ty CP Dược Phúc Vinh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2117 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh |
Phong thấp Trung Ương 1 |
1670mg+ 330mg+670mg+670mg |
Viên nang cứng |
Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1- Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2118 |
Lá sen, Lá vông nem, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ. |
Mimosa viên an thần |
180mg; 600mg; 600mg; 150mg; 638mg |
Viên bao phim |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2119 |
Lá thường xuân |
Massoft |
Mỗi 100ml siro chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5-7,5:1) 700mg |
Siro |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2120 |
Dịch chiết lá xoài (0,2% mangiferin) |
Dung dịch dùng ngoài Manginovim |
0,2% |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2121 |
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu |
Cao Lạc Tiên |
100g, 60g, 20g |
Cao lỏng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2122 |
Linh chi, Đương quy |
Linh chi – f |
500mg, 300mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2123 |
Lộc giác giao; Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Đỗ trọng; Đương quy; Câu kỷ tử; Thỏ ty tử; Quế nhục; Hắc phụ tử |
HỮU QUY-ORGALIFE |
340mg, 680mg, 255mg, 340mg, 340mg, 255mg, 340mg, 340mg, 340mg, 340mg |
Viên nang cứng |
Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2124 |
Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Methyl salycilat, Gừng |
Dầu nóng mặt trời |
6,3g; 7,44g; 0,33g; 18,63g; 1,89g. |
Dầu xoa |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2125 |
Mỗi chai 90 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 15g; Quế chi 10g; Khổ hạnh nhân 20g; Cam thảo 10g |
Thuốc ho K/H |
15g; 10g; 20g; 10g |
Siro |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2126 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
Phong tê thấp HD New |
70mg+70mg+70mg+60mg+40mg+80mg+80mg+100mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2127 |
Bột mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim |
Phong tê thấp HD |
150mg; 3000mg; 1500mg |
Viên hoàn cứng |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2128 |
mã tiền chế , thương truật , hương phụ tử chế, mộc hương , địa liền , quế chi |
Frentine |
50mg ; 20mg ; 13mg ;8mg; 6mg ; 3mg |
viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược Phẩm TW3 |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
2129 |
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật |
Marathone |
50mg + 11,5mg + 11,5mg + 11,5mg + 11,5mg + 11,5mg + 11,5mg + 11,5mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2130 |
Mật ong, Nghệ |
Nghệ mật ong |
Mỗi 5g hoàn cứng chứa Nghệ 3,2g, mật ong 0,48g |
Viên hoàn cứng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|