| 2101 | Albendazol | Adazol | 400mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | VIỆT NAM |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2102 | Acid Alendronic | SaVi Alendronate forte | 70mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2103 | Acid Alendronic | Drolenic 70 | 70mg | Uống | Công ty cổ phần BV Pharma | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2104 | Alfuzosin HCl | Gourcuff-5 | 5mg | Uống | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2105 | Alimemazin | Thenadin | 5mg | Uống | Donaipharm | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2106 | Allopurinol | Angut 300 | 300mg | Uống | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2107 | Alpha-terpineol | Woncyd (tên thuốc cũ: Ladyfresh) | 1g/100ml; 200ml | Dùng ngoài | Công ty Cổ Phần Dược Đồng Nai | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2108 | Aluminum phosphat | Heronira | 12,38g; 20% | Uống | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2109 | Alverin citrat | DOSPASMIN 120MG | 120mg | Uống | Cty CP XNK Y tế Domesco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2110 | Alverin citrat | Spasvina | 40mg | Uống | Xí nghiệp Dược phẩm 150 - Công ty cổ phần Armephaco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2111 | Alverin citrat | Savisang60 | 60mg | Uống | Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  | X |  |  | 
                
                    | 2112 | Alverin citrat; Simethicon | Newstomaz | 60mg + 300mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Medisun | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2113 | Ambroxol | Droply | 15mg/5ml; 5ml | Uống | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2114 | Ambroxol | Latoxol kids | 15mg/5ml; 60ml | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2115 | Ambroxol Hydroclorid | AMBRON | 30mg | Uống | Cty CP Dược Vacopharm | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2116 | Ambroxol | Dexcorin | 30mg/5ml | Uống | CTY LDDP Mebiphar-Austrapharn | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2117 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | ITAMEKACIN 1000 | 1g; 4ml | Tiêm | Cty TNHH SX DP Medlac Pharna Italy | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2118 | Amikacin | Abicin 250 | 250mg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2119 | Amikacin | Zilvit | 500mg/100ml | Tiêm truyền | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2120 | Amikacin | Amikacin 500mg | 500mg/4ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2121 | Amipicilin + Cloxacilin | Cloretyne | 250mg + 250mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2122 | Amitriptylin | Amitriptylin | 25mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2123 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2124 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | 250mg | Uống | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2125 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | 250mg | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2126 | Amoxicillin | Amoxicilin 500mg | 500mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2127 | Amoxicilin | Pharmox 875 | 875mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2128 | Amoxicilin + acid clavulanic | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | 1.000mg + 62,5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2129 | Amoxicilin + Acid clavulanic | ACIGMENTIN 375 | 250mg + 125mg | Uống | Cty CP Dược Minh Hải | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 2130 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  |