2071 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. |
Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) |
1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. |
Viên nang cứng |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2072 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp Nam Dược |
1g, 1g, 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g |
Viên nang |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2073 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
V.Phonte |
330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2074 |
Mỗi lọ 30 g hoàn cứng chứa bột dược liệu sau: Độc hoạt 2,4 g; Phòng phong 1,8 g; Tang ký sinh 3 g; Tế tân1,2 g; Tần giao 1,2 g; Ngưu tất1,8 g; Đỗ trọng 1,8 g; Quế chi 1,2 g; Xuyên khung 0,9 g; Sinh địa 1,8 g; Bạch thược 1,8 g; Đương quy 1,2 g; Đản |
Phong thấp Khải Hà |
2,4g, 1,8g, 3g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 0,9g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 0,9g |
Viên hoàn cứng |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2075 |
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm |
Độc Hoạt Ký Sinh |
214,3mg; 26,9mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 53,8mg; 107,6mg; 214,3mg; 53,8mg; 107,6mg; 53,8mg; 53,8mg; 26,9mg; 53,8mg |
Viên nang |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2076 |
Đương quy di thực |
Đương quy di thực |
300mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2077 |
Đương quy, Cao khô lá bạch quả |
Bổ huyết ích não |
1.3g, 0.04g |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2078 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục |
Thập toàn đại bổ A.T |
200mg, 66,66mg, 200mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 66,66mg, 133,33mg, 33,33 mg |
Cao lỏng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2079 |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 500mg (tương đương với 2.180mg dược liệu bao gồm: Cam thảo 160mg; Thục địa 300mg; Hoàng kỳ 300mg; Đảng sâm 300mg; Bạch truật 200mg; Phục linh 160mg; Đương quy 200mg; Xuyên khung 160mg; Bạch thược 200mg; Quế 200mg) |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ ĐÔNG DƯỢC VIỆT |
160mg; 300mg; 300mg; 300mg; 200mg; 160mg; 200mg; 160mg; 200mg; 200mg |
Thuốc viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2080 |
đương quy , đỗ trọng , cẩu tích , đan sâm , liên nhục , tục doạn , thiên ma , cốt toái bổ , độc hoạt , sinh địa , uy linh tiên , thông thảo , khương hoạt , hà thủ ô đỏ |
Xương Khớp Nhất Nhất |
750mg ; 600mg ; 600mg ; 450mg ; 450mg ; 300mg ; 300mg ; 300mg ; 600mg; 600mg; 450mg ; 450mg ; 300mg ; 300mg ; |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất |
việt nam |
|
|
|
|
|
|
2081 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. |
Cao Lỏng Bát Trân |
10g, 10g, 10g, 10g, 10g, 10g, 10g, 5g |
Cao lỏng |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2082 |
Mỗi 500mg cao đặc toàn phần (tương đương 1.875mg dược liệu gồm: Đảng sâm 250mg; Đương quy 250mg; Bạch truật 250mg; Bạch thược 250mg; Phục linh 250mg; Xuyên khung 250mg; Cam thảo 125mg; Thục địa 250mg) |
VIÊN BÁT TRÂN OCTUPPER |
250mg; 250mg; 250mg; 250mg; 250mg; 250mg; 125mg; 250mg |
viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2083 |
Gừng tươi |
Trà gừng |
1.6g |
Cốm trà |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2084 |
Gừng |
Gừng |
2000mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2085 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. |
Xuan |
1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g |
Thuốc cốm |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2086 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Phong tê thấp |
30g, 30g, 30g, 30g, 17g, 16.5g, 16.5g |
Cao lỏng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2087 |
Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. |
HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH P/H |
'(19,2g + 8g + 28,8g + 9,6g + 2,4g + 24g)/200ml' |
Cao lỏng |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2088 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. |
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg): 240 mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2089 |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế |
Fitôgra – f |
330mg, 330mg, 330mg, 100mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2090 |
Hoắc hương, Tía tô ,Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương. |
Cảm mạo thông |
210mg + 175mg+ 140mg+ 175mg +175mg + 175mg +140mg + 105mg + 53mg ++105mg 88mg + 35mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dựơc phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2091 |
Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. |
Cốm bổ tỳ |
1,28g; 1,28g; 1,28g; 0,128g; 0,60g; 0,128g; 0,194g; 1,28g; 0,60g. |
Thuốc cốm |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2092 |
Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân |
Dưỡng tâm an thần |
Bột Hoài sơn (tương ứng 183mg Hoài Sơn) 100mg; Cao khô Liên tâm (tương ứng 200mg Liên tâm) 65mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng 175mg Liên nhục) 35mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng 91,25mg Lá dâu; 91,25mg Lá vông; 91,25mg Long nhãn) 80mg; Cao khô Bá |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2093 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg) |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2094 |
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. |
ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H |
285mg (600mg + 150mg +200mg) |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2095 |
Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương |
Hương liên Yba |
0,6g+ 0,6g+ 0,015g+ 0,015g+ 0,0075g, 0,0075g |
Viên nang |
Cty CPDP Yên Bái |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2096 |
Hoạt thạch, Cam thảo |
Tùng lộc thanh nhiệt tán |
4,3g+0,7g |
Thuốc bột |
Công Ty TNHH Dược Tùng Lộc II |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2097 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). |
Cerecaps |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3.6mg flavonoid toàn phần) 15mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2098 |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. |
Hoastex |
45g; 11,25g; 83,7mg |
Siro thuốc |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2099 |
Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua |
Dạ dày tá tràng – f |
126mg, 274mg, 500mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2100 |
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. |
Phong thấp ACP |
600,0g; 800,0g; 300,0g; 50,0g; 50,0g. |
Viên nang cứng |
Công ty CPDP Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|