2041 |
'Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat )' |
Levofloxacin 500mg/20ml |
500mg/20ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2042 |
Linezolid* |
Nirzolid |
600mg/300ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Aculife Healthcare Private Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2043 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
SILOXOGENE |
150ng + 300mg + 40mg |
Viên |
RPG LIFE SCIENCES |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
2044 |
Mecobalamin |
BFS-Mecobal |
500mcg/ 1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2045 |
Meropenem |
Mizapenem 0,5g |
0,5g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2046 |
Metformin hydrochlorid |
DH-Metglu XR 500 |
500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2047 |
Methotrexat |
Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml |
50mg/ 2ml |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2048 |
Methylergometrin maleat |
Vingomin |
0,2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2049 |
Miconazole |
AXCEL MICONAZOLE CREAM |
2% |
Cream |
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. |
Malaysia |
|
|
|
|
|
|
2050 |
Miconazole |
Daktarin oral gel |
200mg/10g |
Gel rơ miệng |
OLIC (Thailand) Ltd. |
Thái Lan |
|
|
|
|
|
|
2051 |
Miconazol nitrate |
Miko-Penotran |
1200 mg |
Viên đặt âm đạo |
Exeltis llac San.ve tic..A.S.. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
|
|
|
|
|
|
2052 |
Misoprostol |
Pgone |
200mcg |
Viên nén bao phim |
Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
2053 |
Mometason furoat |
Sagamome |
20mg; 20g |
Kem bôi ngoài da |
Yash Medicare, Pvt, Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2054 |
Moxifloxacin |
Moxifloxacin 0,5% |
25mg/ 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2055 |
Moxifloxacin |
Moxibac 400 IV Infusion |
400mg/ 250ml |
dung dịch truyền |
Popular Pharmaceuticals Ltd |
Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
2056 |
Naproxen + esomeprazol |
Neso 500mg/20mg tablet |
500mg + 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Aristopharma Ltd. |
Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
2057 |
Nebivolol |
NICARLOL 5 |
5mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2058 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml |
Nelcin 300 |
300mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2059 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Vaginapoly |
100.000 UI + 35.000 UI + 35.000 UI |
Viên đặt âm đạo |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2060 |
Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml |
Octride 100 |
0,1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Sun Pharmaceutical Medicare Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2061 |
Ondansetron |
ATOZONE-S |
2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
2062 |
Oxcarbazepine |
JUBL OXCARBAZEPINE 300MG |
300mg |
Viên nén bao phim |
Jubilant Generics Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2063 |
Palonosetron hydrochloride |
Palohalt |
0.25mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
MSN laboratories Private Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2064 |
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200 mg |
Luotai |
200 mg |
bột đông khô pha tiêm |
KPC Pharmaceuticals Inc. |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2065 |
Pegfilgrastim |
PEG-GRAFEEL |
6,0mg |
Dung dịch tiêm |
Dr.Reddy's Laboratories Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2066 |
Piracetam |
Magaluzel |
400mg/10ml; 10ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2067 |
Pirenoxine |
Kary Uni |
0,25mg/5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - nhà máy Noto |
Nhật Bản |
|
|
|
|
|
|
2068 |
Povidon iodin |
PVP - Iodine 10% |
10%; 120g/1200ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2069 |
Progesteron (dạng vi hạt) |
Miprotone-F |
200mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2070 |
Progesteron micronized |
Miprotone |
100mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|