2041 |
Câu đằng, hạ khô thảo, cỏ tranh, linh chi, ích mẫu |
TIBIDINE |
0,9g; 0,8g; 0,9g; 1g; 0,6g |
Viên nang cứng |
Cty CP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2042 |
Thiên ma, Câu đằng, Dạ giao đằng, Thạch quyết minh, Sơn chi, Hoàng cầm, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ích mẫu, Tang kí sinh, Phục linh, Hòe hoa |
Bảo mạch hạ huyết áp |
0.5g, 0.6g, 0.5g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.6g |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2043 |
Chè dây. |
Vị an nam bảo dược |
0,45g |
Viên |
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
2044 |
Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên |
Chỉ thực tiêu bĩ – f |
480mg, 290mg, 290mg, 290mg, 290mg, 290mg, 250mg, 187,3mg, 187,3mg, 480mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2045 |
Cỏ sữa lá to, hoàng đằng, măng cụt. |
Diohd |
0.75g + 1.5g + 0.1g |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2046 |
Đan sâm, Tam thất, Băng phiến tổng hợp |
Fitôcoron – f |
675mg, 210mg, 12mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2047 |
Đan sâm, Tam thất. |
Đan sâm - Tam thất |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: 1000mg; 70mg) 200mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2048 |
Xuyên khung; Đương quy; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Ích mẫu; Cam thảo |
Cao lỏng Nguyệt quý |
Mỗi 10ml cao lỏng chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu tương ứng với: (0,36g; 0,72g; 0,72g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 1,44g; 0,18g) |
Cao lỏng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2049 |
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. |
Sâm quy đại bổ |
12,500g; 11,67g; 0,83g; 6,67g; 7,47g; 2,00g; 0,83g; 1,33g. |
Cao lỏng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2050 |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen |
An thần |
0,1g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,8g |
Viên nang |
Cty CPDP Yên Bái |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2051 |
Menthol ; Methyl salicylat |
Dầu gió xanh Vim II |
0,2760g; 0,0184g/1ml |
Dầu xoa |
Công ty Cổ phần Dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2052 |
Gừng tươi |
PQA Dầu Gừng |
3g |
Dầu xoa |
Công ty CPDP PQA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2053 |
Địa liền, thương truật, đại hồi, quế chi, thiên niên kiện, huyết giác, long não. |
Cốt linh diệu |
(312.5mg, 312.5mg, 312.5mg, 312.5mg, 625mg, 625mg, 625mg)/50ml |
Cồn thuốc dùng ngoài |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2054 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
BỔ KHÍ THÔNG MẠCH K-YINGIN |
0,4g; 4g; 0,8g; 0,6g, 0,4g; 0,4g; 0,4g |
Cao lỏng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2055 |
Địa long , hoàng kỳ , đương quy , xích thược ,xuyên khung , đào nhân , hồng hoa |
Lumbrotine |
100mg ; 140mg ; 80mg ; 60mg ; 40mg ;40mg ; 40mg |
viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm TW3 |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
2056 |
Diếp cá, Rau má. |
Kenmag |
75mg, 300mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 - |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2057 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. |
Bình can ACP |
2,0g; 1,0g; 2,0g. |
Viên nang cứng |
Công ty CPDP Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2058 |
Diệp hạ châu, Chua ngút,Cỏ nhọ nồi |
Bổ gan tiêu độc LIVDHT |
1g+ 0,5mg+ 1g |
Cao lỏng |
Công ty CP DP Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2059 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. |
Bổ gan tiêu độc Livsin-94 |
1500mg; 250mg; 250mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2060 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
Phyllantol |
1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2061 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ |
Mát gan giải độc - HT |
600mg; 500mg; 600mg; 1000mg; 600mg; 240mg |
Siro |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2062 |
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500mg Diệp hạ châu đắng) 100mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820mg Nhân trần) 130mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350mg Cỏ nhọ nồi) 50mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850mg Râu bắp) 50mg |
VG-5 |
100mg, 130mg, 50mg, 50mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2063 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g) |
Thuốc cốm |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2064 |
Diệp hạ châu. |
Diệp hạ châu Vinaplant |
Mỗi 3g chứa Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 3g Diệp hạ châu) 300 mg |
Gói uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2065 |
Diệp hạ châu. |
A.T Diệp hạ châu |
1050mg |
Viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2066 |
Diệp hạ châu đắng; Xuyên tâm liên; Bồ công anh; Cỏ mực |
Atiliver diệp hạ châu |
800mg; 200mg; 200mg; 200mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2067 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
Hoạt huyết dưỡng não TP |
150 mg; 75 mg |
Thuốc cốm |
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2068 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
A.T HOẠT HUYẾT DƯỠNG |
40mg+ 120mg |
Cao lỏng |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2069 |
Cao đặc đinh Lăng; Cao bạch Quả. |
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO VIBATOP |
150mg; 20mg. |
Viên bao đường |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2070 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế chi, Cam thảo. |
Khu phong hóa thấp Xuân Quang |
22,50g. 22,50g. 22,50g. 22,50g. 17,50g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 7,50g. 7,50g. |
Thuốc Nước |
Công Ty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|