2011 |
Docetaxel |
Bestdocel 80 |
80mg; 2ml |
Thuốc dung dịch thuốc tiêm đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2012 |
Domperidon |
A.T Domperidon |
1mg/ml; 60ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2013 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Bitolysis 4,25% Low calci |
4,25%; 2 lít (kèm nắp đậy túi dịch) (4,25g/100ml; 538mg/100ml; 448mg/100ml; 18,3mg/100ml; 5,08mg/100ml) |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2014 |
Dydrogesterone |
Duphaston |
10mg |
Viên nén bao phim |
Abbott Biologicals B.V |
Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
2015 |
Econazol |
Predegyl |
150mg |
Viên trứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2016 |
Erythropoietin concentrate solution (Epoetin alfa) |
Vintor 2000 |
Erythropoietin 2000IU |
Dung dịch tiêm |
Gennova Biopharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
2017 |
Estriol |
Kofio |
0,5mg |
Viên đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2018 |
Filgrastim |
GRAFEEL |
300mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
Dr Reddy's Laboratories Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2019 |
Fluconazol |
Funspor 200 |
200mg |
Viên nang cứng |
Coral Laboratories Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2020 |
Flunarizin |
Mezapizin 10 |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2021 |
Fluocinolon acetonid |
Flucort |
15g |
Thuốc dùng ngoài |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2022 |
Fluorouracil (5-FU) |
Biluracil 500 |
500mg/ 10ml |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2023 |
Fluticason propionat |
Flutiflow 120 |
50mcg/ liều; 120 liều |
Hỗn dịch xịt mũi |
Cadila Healthcare Limited. |
India |
|
|
|
|
|
|
2024 |
Fusidic acid |
Flucistad |
20mg/1g |
kem bôi da |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2025 |
Fusidic acid + betamethason |
Pesancort |
2% + 0,1%; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2026 |
Gabapentin |
Neupencap |
300mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2027 |
Gentamicin |
GENTAMICIN 80mg/2ml |
80mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2028 |
Gliclazid |
Dorocron MR 60mg |
60mg |
Viên nén giải phóng có biến đổi |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2029 |
Gliclazid + Metformin |
Dianorm-M |
80mg + 500mg |
Viên |
Micro Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2030 |
Hydrocortison |
Forsancort |
1%; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2031 |
Imatinib |
Imasil |
400mg |
Viên nang cứng |
Cipla Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2032 |
Immuno globulin |
ProIVIG |
2,5g/50ml |
Dung dịch truyền |
Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
2033 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
Glaritus |
100 UI/ml; 3ml |
Dung dịch tiêm |
Wockhardt Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2034 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Wosulin 30/70 |
40 UI/ml |
Dung dịch tiêm |
Wockhardt Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
2035 |
Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) |
Humulin 30/70 Kwikpen |
300IU/ 3ml |
Hỗn dịch tiêm |
Lilly France |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
2036 |
Iode 131 (I-131) |
Dung dịch Natri iodua (NaI131) |
10-100 mCi/ml |
Dung dịch uống |
Trung tâm Nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện Nghiên cứu hạt nhân) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2037 |
Iode 131 (I-131) |
Viên nang cứng Natri Iodua (Na131I) |
30mCi |
Viên nang cứng |
Trung tâm Nghiên cứu và điều chế đồng vị phóng xạ (Viện Nghiên cứu hạt nhân) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2038 |
Kali iodid + natri iodid |
Eyaren Ophthalmic Drops |
30mg, 30mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Samil Pharmaceutical Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
2039 |
Levodopa + Carbidopa anhydrous |
Syndopa 275 |
250mg +25mg |
Viên nén |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
2040 |
Levofloxacin |
Sunfloxacin 750mg/150ml |
750mg/ 150ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|