1981 |
Bortezomib |
Bortenat 2mg |
2mg |
Thuốc tiêm |
Natco Pharma Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1982 |
Bortezomib |
M-Prib-3.5 |
3,5mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
1983 |
Budesonid + formoterol |
Fortraget Inhaler 200mcg+6mcg |
200mcg + 6mcg |
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng |
Getz Pharma (Pvt)Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1984 |
Budesonid + formoterol |
Fortraget Inhaler 200mcg +6mcg |
(200mcg + 6mcg)/ 120 liều |
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng |
Getz Pharma (Pvt)Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1985 |
Bupivacain HCL |
Bucarvin |
20mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1986 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
HYSART H-DS |
32mg + 25mg |
Viên |
SYNMEDIC LABORATORIES |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
1987 |
Carbocistein |
Zipicar |
500mg |
Viên nang cứng |
Flamingo Pharmaceuticals Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
1988 |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) |
Endoprost- 125mcg |
125mcg |
Dung dịch tiêm bắp |
Bharat Serums And Vaccines Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1989 |
Cefotaxim |
CEFOVIDI |
1g |
Thuốc tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1990 |
Cefoxitin |
Midepime 2g |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1991 |
Ceftazidim |
POXIMVID |
1g |
Thuốc tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1992 |
Ceftazidim |
TV-Zidim 2g |
2g |
Bột pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1993 |
Cetirizin |
AXCEL CETIRIZINE SYRUP 5 MG/5ML |
5mg/5ml |
Siro |
Kotra Pharma (M) Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
|
|
|
|
|
1994 |
Clarithromycin |
Claritek drop 125mg/5ml |
125mg/ 5ml; 25ml |
Cốm pha hỗ dịch uống |
Getz Pharma (Pvt) Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1995 |
Clarithromycin |
Klacid |
125mg/5ml |
Cốm pha hỗn dịch uống |
PT. Abbott Indonesia |
Indonesia |
|
|
|
|
|
|
1996 |
Clozapin |
Lepigin 25 |
25mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1997 |
Colistin* |
Colisodi 2,0 MIU |
2.000.000 IU |
Thuốc tiêm đông khô |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1998 |
Daptomycin |
Daptomred 500 |
500mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1999 |
Deferasirox |
Gonzalez-125 |
125mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2000 |
Deferasirox |
Gonzalez-250 |
250mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2001 |
Deferipron |
Paolucci |
500mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2002 |
Dexibuprofen |
Armfen 200 |
200mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2003 |
Dexibuprofen |
Dexibufen soft cap |
400mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2004 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
A.T Panthenol |
750mg; 15g |
Kem bôi da |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2005 |
Diazepam |
Diazepam 10mg/2ml |
10mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2006 |
Diclofenac |
DICLOCARE |
1%; 30g |
Thuốc dùng ngoài |
SYNMEDIC LABORATORIES |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
2007 |
Diclofenac |
Dobutane |
1g/ 100g |
Dung dịch |
Unison Laboratories Co., Ltd. |
Thailand |
|
|
|
|
|
|
2008 |
Diclofenac |
Diclofenac |
100mg |
Viên đạn đặt hậu môn |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2009 |
Diphenhydramin HCl |
Dimedrol |
10mg/ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2010 |
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL) |
Cardiject |
250mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|