STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | Carbamazepin | CARBAMAZEPIN 200MG | 200mg | Uống | CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA | VIỆT NAM |
|
|||||
152 | Carbamazepin | TEGRETOL 200 TAB 200MG 5X10'S | 200mg | Uống | NOVARTIS FARMA S.P.A | Ý |
|
|||||
153 | Gabapentin | REMEBENTIN 100 | 100mg | Uống | REMEDICA LTD | CYPRUS |
|
|||||
154 | Gabapentin | NEUBATEL-FORTE | 600mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
|||||
155 | Gabapentin | MYLERAN 300 | 300mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN SPM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
156 | Gabapentin | GABAPENTIN | 300mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
157 | Levetiracetam | KEPPRA TAB 500MG 60'S | 500mg | Uống | UCB PHARMA.S.A | BỈ |
|
|||||
158 | Levetiracetam | TORLEVA 500 | 500mg | Uống | TORRENT PHARMACEUTICALS LTD | INDIA |
|
|||||
159 | Oxcarbazepin | SAKUZYAL | 300mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
X | ||||
160 | Phenobarbital | PHENOBARBITAL 0,1G | 100mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | VIỆT NAM |
|
|||||
161 | Phenobarbital | DANOTAN 100MG/ML | 100mg/1ml | Tiêm | DAIHAN | KOREA |
|
|||||
162 | Phenytoin | PHENTINIL | 100mg | Uống | PYMEPHARCO | VIỆT NAM |
|
|||||
163 | Pregabalin | PREGASAFE 300 | 300mg | Uống | MSN LABORATORIES | INDIA |
|
|||||
164 | Pregabalin | DAVYCA-F | 150mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
165 | Pregabalin | PMS-PREGABALIN | 150mg | Uống | PHARMASCIENCE INC | CANADA |
|
|||||
166 | Pregabalin | PREGASAFE 50 | 50mg | Uống | MSN LABORATORIES PRIVATE LIMITED | INDIA |
|
|||||
167 | Pregabalin | MAXXNEURO 75 | 75mg | Uống | CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A | VIỆT NAM |
|
|||||
168 | Valproat natri | DEPAKINE 200MG B/ 1 TUBE X 40 TABS | 200mg | Uống | SANOFI-AVENTIS S.A. | TÂY BAN NHA |
|
|||||
169 | Valproat magnesi | VALMAGOL | 200mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
|||||
170 | Valproat natri | DALEKINE | 200mg | Uống | CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA | VIỆT NAM |
|
|||||
171 | Valproat natri | DEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X 30 TABS | 500mg | Uống | SANOFI WINTHROP INDUSTRIE | PHÁP |
|
|||||
172 | Valproat natri + valproic acid | DEPAKINE CHRONO 500MG B/ 1 TUBE X 30 TABS | 333mg + 145mg | Uống | SANOFI WINTHROP INDUSTRIE | PHÁP |
|
|||||
173 | Albendazol | ADAZOL | 400mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | VIỆT NAM |
|
|||||
174 | Ivermectin | IVERMECTIN 6 A.T | 6mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | VIỆT NAM |
|
|||||
175 | Mebendazol | MEBENDAZOL | 500mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
176 | Triclabendazol | LESAXYS | 250mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
|||||
177 | Amoxicilin | AMOXICILIN 500MG | 500mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | VIỆT NAM |
|
|||||
178 | Amoxicilin | NOVOXIM-500 | 500mg | Uống | MICRO LABS LIMITED | INDIA |
|
|||||
179 | Amoxicilin + Acid clavulanic | AUGMENTIN INJ 1.2G 10'S | 1g + 0,2g | Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch (IV) | SMITHKLINE BEECHAM PLC | ANH |
|
|||||
180 | Amoxicilin + Acid clavulanic | AMOKSIKLAV QUICKTABS 1000MG | 875mg + 125mg | Uống | LEK PHARMACEUTICALS D.D, | SLOVENIA |
|