| 1741 | Rupatadine | Zealargy | 10mg | Uống | Cadila Pharmaceuticals Limited | India |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1742 | Carbomer | Liposic Eye gel | 0,2% (2mg/g) | Nhỏ mắt | Dr. Gerhard Mann Chem - Pharm. Fabrik GmbH | ĐỨC |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1743 | Rupatadine | Rupafin | 10mg | Uống | J.Uriach & Cía., S.A. | Tây Ban Nha |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1744 | Hydrocortison | Hycotimed 500 | 500mg | Tiêm | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1745 | Meropenem* | Medozopen 1g | 1g | Tiêm | Medochemie Ltd. - Factory C | Cyprus |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1746 | Rosuvastatin | Chemistatin 20mg | 20mg | Uống | Medochemie Ltd.- central Factory | Cyprus |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1747 | Diclofenac | Elaria | 75mg/3ml | Tiêm | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Cyprus |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1748 | Entecavir | Fudolac | 0,5mg | Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1749 | Enalapril | Zondoril 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1750 | Betamethason | Asbesone | 0,5mg/1g ; 30g | Dùng ngoài | Replek Farm Ltd.Skopje | Macedonia |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1751 | Amoxicilin + acid clavulanic | Zorolab 1000 | 875mg + 125mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1752 | Clopidogrel | Ediwel | 75mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1753 | Perindopril | Periwel 4 | 4mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1754 | Đan sâm, Tam thất. | Đan sâm - Tam thất | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: 1000mg; 70mg) 200mg | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1755 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | Phyllantol | 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1756 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | Diệp hạ châu Vạn Xuân | Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g) | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1757 | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | Superyin | Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1758 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | Vạn Xuân Hộ não tâm | Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với 760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg) | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1759 | Ngũ vị tử | Hepaschis | Cao khô Ngũ vị tử (tương ứng 3g ngũ vị tử) 300mg | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1760 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung | V.phonte | Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1761 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung | Vphonstar | Cao khô hỗn hợp 410mg (tương đương với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 100mg; 100mg; 50mg) | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1762 | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì | Xuan | 1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g | Uống | Công ty TNHH Vạn Xuân | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1763 | Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat | Fleet Enema | 19g/7g(118ml) | Thụt hậu môn - trực tràng | C.B Fleet Company Inc | Mỹ |  |  | X |  |  |  | 
                
                    | 1764 | Betahistin | Kernhistine 16mg Tablet | 16mg | Uống | Kern Pharma S.L. | Spain |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1765 | Betahistin | Kernhistine 8mg Tablet | 8mg | Uống | Kern Pharma S.L. | Spain |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1766 | Clarithromycin | Remeclar 500 | 500mg | Uống | Remedica Ltd | Cyprus |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1767 | Fluconazol | Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml | 2mg/ml; 100ml | Tiêm truyền | Kleva Pharmaceuticals S.A. | Greece |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1768 | Paracetamol + codein phosphat | Codalgin Forte | 500mg + 30mg | Uống | Aspen Pharma Pty Ltd | Australia |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1769 | Diosmin + hesperidin | Venokern 500mg | 450mg + 50mg | Uống | Kern Pharma S.L. | Spain |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 1770 | Sắt fumarat + acid folic | Folihem | 310mg + 0,35mg | Uống | Remedica Ltd | Cyprus |  |  |  |  |  |  |