| 121 |
Acenocoumarol |
Azenmarol 4 |
4mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 122 |
Acenocoumarol |
AZENMAROL 1 |
1mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 123 |
Cilostazol |
Crybotas 50 |
50mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 124 |
Risedronat |
Dronagi 5 |
5mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 125 |
Sitagliptin |
Sitagibes 100 |
100mg |
Uống |
CN CTY CPDP AGIMEXPHATM - NHÀ MÁY SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 126 |
Sitagliptin |
Sitagibes 50 |
50mg |
Uống |
CN CTY CPDP AGIMEXPHATM - NHÀ MÁY SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 127 |
Galantamin |
Galagi 4 |
4mg |
Uống |
CN CTY CPDP AGIMEXPHATM - NHÀ MÁY SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 128 |
Bisoprolol |
Agicardi |
5mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 129 |
Captopril |
Captagim |
25mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 130 |
Doxazosin |
Doxagisin |
2mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 131 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Agilosart-H 50/12,5 |
50mg + 12,5mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 132 |
Levetiracetam |
Zokicetam 500 |
500mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 133 |
Azithromycin |
Agitro 500 |
500mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 134 |
Clarithromycin |
Agiclari 500 |
500mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 135 |
Lamivudin |
Agimidin |
100mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 136 |
Lamivudin + tenofovir |
Temivir |
100mg + 300mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 137 |
Griseofulvin |
Gifuldin 500 |
500mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 138 |
Povidon iodin |
POVIDONE |
10% |
Dùng ngoài |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 139 |
Acenocoumarol |
Azenmarol 4 |
4mg |
Uống |
CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 140 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Codlugel plus |
800,4mg + 611,76mg (400mg) + 80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 141 |
Ambroxol |
Drenoxol |
30mg/10ml |
Uống |
Laboratórios vitória, s.a |
BỒ ĐÀO NHA |
|
|
|
|
|
|
| 142 |
Ketoconazol |
Ketoconazol |
Mỗi 5g chứa 100mg |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 143 |
Tetracyclin |
Tetracyclin 1% |
Mỗi tuýp 5g chứa 50mg |
Tra mắt |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 144 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesi B6 |
470mg + 5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 145 |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 146 |
Rosuvastatin |
Rosuvastatin 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 147 |
Tenofovir (TDF) |
Tenofovir 300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 148 |
Diosmectit |
Cezmeta |
3g |
Uống |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 149 |
Levofloxacin |
LEVODHG 500 |
500mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 150 |
Atorvastatin |
Lipvar 10 |
10mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|