1291 |
Kim tiền thảo, râu mèo |
KIM TIỀN THẢO |
2400mg;972.2mg. |
Viên |
CTY CP TM DƯỢC VTYT KHẢI HÀ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1292 |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). |
BENEDYN |
18,56g ;9,10g. 9,12g; 7,00g; 7,00g; 7,00g; 4,60g; 4,60g; 4,60g; 2,30g |
Viên hoàn |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1293 |
Pygeum africanum. |
CONNEC |
50mg |
Viên |
OPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1294 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. |
THANH NHIỆT TIÊU ĐỘC – F |
500mg, 500mg, 500mg, 375mg, 375mg, 375mg, 150mg, 125mg, 125mg, 100mg, 25mg
|
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1295 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. |
DƯỠNG CỐT HOÀN |
0.75g, 2.40g, 0.30g, 0.60g, 0.60g, 0.15g, 0.60g |
Viên hoàn |
CTY CP CNC TRAPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1296 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
THẤP KHỚP NAM DƯỢC |
1g, 1g, 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g |
Viên |
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1297 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
V.PHONTE |
330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1298 |
Độc hoạt, Quế, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm) |
REVMATON |
240mg ; 240mg ; 320mg; 160mg; 240mg ; 240mg ; 320mg ; 320mg; 320mg ; 320mg; 320mg; 320mg ; 80mg ; 320 mg; 80mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1299 |
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm |
ĐỘC HOẠT TANG KÝ SINH |
148mg , 92mg, 92mg, 92mg, 60mg, 92mg, 104mg, 300mg, 240mg, 184mg, 148mg, 148mg, 120mg, 60mg, 120mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1300 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử; Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. |
RHEUMAPAIN - F |
800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1301 |
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. |
PHONG THẤP ACP |
600mg; 800mg; 300mg; 50mg; 50mg |
Viên |
CÔNG TY CPDP MEDISUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1302 |
Hy thêm , Thục địa , Tang ký sinh , Khương hoạt , Phòng phong , Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. |
HỎA LONG |
0.56g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.4g
|
Viên hoàn |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1303 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). |
FENGSHI - OPC VIÊN PHONG THẤP |
0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg. |
Viên |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1304 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). |
TUZAMIN |
250mg, 250mg, 250mg, 200mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 100mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1305 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). |
PHONG DAN |
500mg, 500mg, 500mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 200mg, 40mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1306 |
Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
SIRO BỔ TỲ P/H |
15g+ 15g+ 4g+ 12g + 6g + 4g+ 4g+ 10g + 10g + 6g + 4g + 4g |
Siro |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1307 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H |
0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g |
Viên hoàn |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1308 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. |
ĐẠI TRÀNG HOÀN |
0,7g+ 0,23g+ 0,12g+ 0,14g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g+
0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+
0,47g |
Viên hoàn |
CTY CPDP YÊN BÁI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1309 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
QUY TỲ |
248mg, 248mg, 124mg, 124mg, 124mg, 63mg, 62mg, 248mg, 248mg, 248mg, 63mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1310 |
Bạch linh; Hoàng kỳ; Nhân sâm; Đương quy; Bạch truật; Long nhãn; Toan táo nhân; Cam thảo (chích); Mộc hương; Viễn chí. |
SIRO BỔ TÂM TỲ |
15g; 15g; 15g; 15g; 15g; 15g; 25g; 5g; 5g; 7,5g/ chai 125ml |
Siro |
CHI NHÁNH SẢN XUẤT THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HOA VIỆT |
VIỆT NAM |
|
|
X |
|
|
|
1311 |
Đương quy ,Bạch linh , Bạch truật , Hoàng kỳ , Đại táo , Táo nhân, Long nhãn , Đảng sâm , Viễn chí , Cam thảo , Mộc hương |
QUY TỲ AN THẦN HOÀN P/H |
0,65g + 0,65g + 0,6g + 0,72g + 0,32g + 0,16g + 0,26g + 0,35g +0,32 g+ 0,6 g+ 0,25g |
Viên hoàn |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1312 |
Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại táo |
BỔ TỲ BẢO PHƯƠNG |
7.5g, 6.75g, 10.8g, 6.75g, 6.75g, 9g, 3g, 9g, 9g, 3g, 6.75g |
Siro |
CƠ SỞ SẢN XUẤT Y HỌC THUỐC CỔ TRUYỀN BẢO PHƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1313 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
PHALINTOP |
0,5g; 1,5g; 10g |
Thuốc nước |
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
X |
|
|
|
1314 |
Chè dây. |
CHÈ DÂY |
1500mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1315 |
Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. |
HƯƠNG LIÊN YBA |
0,6g+
0,6g+ 0,015g+
0,015g+
0,0075g+ 0,0075g |
Viên |
CTY CPDP YÊN BÁI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1316 |
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). |
MẬT ONG NGHỆ-MEDI |
250mg, 950mg |
Viên nhai |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME DI SUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1317 |
Mộc hương, Hoàng liên /Berberin, (Xích thược), (Ngô thù du). |
VIÊN NANG BERMORIC |
100mg; 50mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1318 |
Nghệ vàng |
TUMEGAS |
4,5g/15ml |
Dạng gel |
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1319 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương |
COLITIS |
30mg; 63mg, 70mg , 100mg; 100mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1320 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/ Sinh khương). |
VIÊN NANG NINH KHÔN |
0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,3g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOA VIỆT |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|