1261 |
Vitamin E |
INCEPAVIT 400 CAPSULE |
400UI |
Uống |
INCEPTA PHARMACEUTICALS LTD |
BANGLADESH |
|
|
|
|
|
|
1262 |
Vitamin E |
VINPHA E |
400UI |
Uống |
VINPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1263 |
Vitamin PP |
VITAMIN PP |
500mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1264 |
Sildenafil Citrate |
VIAGRA TABS 50MG 4'S |
50mg |
Uống |
PFIZER AUSTRALIA PTY LTD |
ÚC |
|
|
|
|
|
|
1265 |
Gừng. |
TRÀ GỪNG TW3 |
5.5g/100g |
Cốm |
CTY CP DP TRUNG ƯƠNG 3 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1266 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
CẢM MẠO THÔNG |
210mg, 175mg, 140mg, 175mg, 175mg, 175mg, 140mg, 105mg, 53mg, 105mg, 88mg, 35mg |
Viên |
CTY CP DP TRƯỜNG THỌ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1267 |
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. |
CẢM CÚM – F |
545mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 273mg, 90mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1268 |
Bạc hà, Thanh hao, Địa liền, Thích gia đằng, Kim ngân, Tía tô, Kinh giới |
CẢM CÚM BẢO PHƯƠNG |
4,0g; 8,0g; 12,0g; 8,0g; 8,0g; 12,0g; 12,0g |
Siro |
CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BẢO PHƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1269 |
Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính |
CHORLATCYN |
125mg, 50mg, 50mg, 25mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1270 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. |
BAVEGAN |
100mg; 75mg; 75mg |
Viên |
LADOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1271 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. |
BIBISO TAB |
1,25g; 350mg; 75mg |
Viên |
CÔNG TY CPDP MEDISUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1272 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
TIOGA |
33.33mg, 1g, 0.34g, 0.25g, 0.17g. |
Viên |
CTY CP DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1273 |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. |
TONKA |
420mg 420mg 420mg 840mg 420mg 420mg 840mg 420mg 420mg
|
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1274 |
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất. |
NAM DƯỢC TIÊU ĐỘC THỦY |
30g, 30g, 25g, 30g, 30g, 10g, 30g. |
Siro |
CTY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1275 |
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ |
PHARNANCA |
20mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 300mg, 400mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1276 |
Diệp hạ châu. |
DIỆP HẠ CHÂU |
60 mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1277 |
Diệp hạ châu. |
CỐM HÒA TAN HEPAGON |
6g
|
Cốm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1278 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
BỔ GAN P/H |
125mg + 100mg + 25mg |
Viên |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1279 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. |
BÌNH CAN ACP |
2g; 1g; 2g |
Viên |
CÔNG TY CPDP MEDISUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1280 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
PHYLLANTOL |
1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1281 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). |
GANTAVIMIN |
300mg, 250mg, 300mg, 500mg, 300mg, 120mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1282 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
DIỆP HẠ CHÂU VẠN XUÂN |
10g; 5g; 2g; 2g; 5g, 1g |
Cốm |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1283 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
800mg, 200mg, 200mg, 200mg
|
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1284 |
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma. |
NAM DƯỢC GIẢI ĐỘC |
0.32g, 0.32g, 0.64g, 0.4g. |
Viên |
CTY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1285 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, (Đạm đậu sị). |
GIẢI CẢM LIÊN NGÂN |
0,45g; 0,45g; 0,27g; 0,002g; 0,30g; 0,23g; 0,20g; 0,30g |
Viên |
CÔNG TY CPDP MEDISUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1286 |
Kim ngân hoa, Nhân trần/nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. |
VIÊN THANH HUYẾT SANGOFIT |
300mg, 300mg, 150mg, 200mg, 150mg, 300mg, 50mg
|
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1287 |
Kim tiền thảo. |
Kim Tiền Thảo |
120 mg |
Viên |
Thephaco |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1288 |
Cao khô Kim tiền thảo |
SIRNAKARANG |
1g/gói 6g |
Bột |
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1289 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
BÀI THẠCH |
90mg, Cao khô hỗn hợp (Chỉ thực, Nhân trần, Hậu Phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang): 230mg, 100mg,50mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1290 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. |
KIM TIỀN THẢO RÂU NGÔ |
750mg; 960mg |
Viên |
CÔNG TY CPDP MEDISUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|