1231 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
CALCIUM VPC |
0,3g + 2,94g |
Uống |
CÔNG TY CPDP CỬU LONG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1232 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
GOLDTOMAX FORTE |
1250mg + 125IU |
Uống |
SCHAZOO |
PAKISTAN |
|
|
|
|
|
|
1233 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
AGI-CALCI |
1250mg + 200IU |
Uống |
CÔNG TY CP DP AGIMEXPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1234 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
DENSTRA |
300mg + 100UI |
Uống |
CTY CP DP PHƯƠNG ĐÔNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1235 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
CALDIHASAN |
1250mg + 125IU |
Uống |
CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1236 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
BONCIUM |
1250mg + 250UI |
Uống |
GRACURE PHARMACEUTICALS LTD |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
1237 |
Calci lactat |
CLIPOXID-300 |
300mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1238 |
Calci lactat |
A.T CALMAX 500 |
0,5g/10ml |
Uống |
CÔNG TY CP DP AN THIÊN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1239 |
Calci glucoheptonat + Vitamin D3 |
LETBABY |
550mg + 200UI/5ml; 5ml |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1240 |
Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat |
NOTIRED EFF STRAWBERRY |
0,456g + 0,426g |
Uống |
BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1241 |
Mecobalamin |
ECOMIN OD INJECTION |
1.500µg |
Tiêm |
M/S WINDLAS BIOTECH LTD. |
ẤN ĐỘ |
|
|
|
|
|
|
1242 |
Mecobalamin |
ECOMIN OD TABLET |
1.500µg |
Uống |
M/S WINDLAS BIOTECH LIMITED |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
1243 |
Mecobalamin |
KALMECO |
500µg |
Uống |
PT KALBE FARMA TBK |
INDONESIA |
|
|
|
|
|
|
1244 |
Tricalcium phosphat |
ORIBIO |
1650mg; gói 2,5g |
Uống |
CTY CP DP PHƯƠNG ĐÔNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1245 |
Vitamin A |
AGIRENYL |
5.000UI |
Uống |
AGIMEXPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1246 |
Vitamin A + D |
VITAMIN A&D |
5.000 UI + 400UI |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1247 |
Vitamin B1 |
VITAMIN B1 250 MG |
250mg |
Uống |
CÔNG TY CP DP QUẢNG BÌNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1248 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
COSYNDO B |
175mg + 175mg + 125mcg |
Uống |
ARMEPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1249 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
SETBLOOD |
115mg + 100mg + 50mcg |
Uống |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1250 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
SAVI 3B |
100mg + 100mg + 150mcg |
Uống |
CTY CP DP SAVI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1251 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
SCANNEURON |
100mg + 200mg + 200mcg |
Uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1252 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
SCANNEURON-FORTE |
250mg + 250mg + 1000mcg |
Uống |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1253 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
RECORD B MEDLAC |
50mg + 250mg + 5000mcg |
Tiêm |
CÔNG TY TNHH SX DƯỢC PHẨM MEDLAC PHARMA ITALY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1254 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
TRIB F |
125mg + 125mg + 250mcg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1255 |
Vitamin B6 |
VITAMIN B6 |
100mg/1ml |
Tiêm |
VINPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1256 |
Vitamin B6 + Magnesi |
MAGNESI B6 |
5mg + 470mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1257 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
VITAMIN B12 1MG/ML |
1000mcg/ml |
Tiêm |
CÔNG TY CPDP MINH DÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1258 |
Vitamin C |
CEVITA 500 |
500mg/5ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1259 |
Vitamin C |
VITAMIN C 500MG |
500mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BECAMEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1260 |
Vitamin C + rutine |
VENRUTINE |
100mg + 500mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN BV PHARMA - VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|