1201 |
Glucose |
GLUCOSE 10% |
10%; 250ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1202 |
Glucose |
GLUCOSE 10% |
10%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1203 |
Glucose |
GLUCOSE 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1204 |
Glucose |
GLUCOSE 5% |
5%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1205 |
Glucose |
GLUCOSE 5% |
5%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1206 |
Magnesi sulfat |
MAGNESI SULFAT KABI 15% |
15%; 10ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1207 |
Manitol |
MANNITOL |
20%; 250ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1208 |
Manitol |
MANITOL 20% |
20%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1209 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0.45% 500ML |
0,45%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1210 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0.9% 1000ML |
0,9%; 1000 ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1211 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0,9% |
0,9%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1212 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0,9% |
0,9%; 250ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1213 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0,9% |
0,9%; 100ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1214 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 3% |
3%; 100ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1215 |
Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
GLUCOLYTE-2 |
1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1216 |
Nhũ dịch lipid |
SMOFLIPID 20% INF 100ML 1'S |
20%; 100ml |
Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm |
FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH |
ÁO |
|
|
|
|
|
|
1217 |
Nhũ dịch lipid |
SMOFLIPID 20% INJ 250ML 1'S |
20%; 250ml |
Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm |
FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH |
ÁO |
|
|
|
|
|
|
1218 |
Nhũ dịch lipid |
LIPOVENOES 10% PLR 250ML 10'S |
10%; 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH |
ÁO |
|
|
|
|
|
|
1219 |
Nhũ dịch lipid |
LIPOVENOES 10% PLR 500ML 10'S |
10%, 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH |
ÁO |
|
|
|
|
|
|
1220 |
Ringer lactat |
RINGER LACTATE |
500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1221 |
Ringer acetat |
ACETATE RINGER’S |
NaCl 3g, CaCl2 0,1g, KCl 0,15g, Natri acetat trihydrat 1,9g; 500ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1222 |
Ringer lactat + glucose |
LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE |
500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1223 |
Nước cất pha tiêm |
NƯỚC VÔ KHUẨN PHA TIÊM |
1000ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1224 |
Nước cất pha tiêm |
NƯỚC CẤT PHA TIÊM |
500ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1225 |
Nước cất pha tiêm |
NƯỚC CẤT PHA TIÊM |
100ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1226 |
Nước cất pha tiêm |
NƯỚC CẤT TIÊM |
10ml |
Tiêm |
VINPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1227 |
Nước cất pha tiêm |
NƯỚC CẤT PHA TIÊM |
5ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1228 |
Calci acetat |
PHOSBIND |
667 mg |
Uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO - XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1229 |
Calci carbonat |
CALCICHEW |
1250mg |
Uống |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1230 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
GONCAL |
0,15g + 1,47g |
Uống |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|