DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1201 Glucose GLUCOSE 10% 10%; 250ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1202 Glucose GLUCOSE 10% 10%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1203 Glucose GLUCOSE 5% 5%; 250ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1204 Glucose GLUCOSE 5% 5%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1205 Glucose GLUCOSE 5% 5%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1206 Magnesi sulfat MAGNESI SULFAT KABI 15% 15%; 10ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1207 Manitol MANNITOL 20%; 250ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1208 Manitol MANITOL 20% 20%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
1209 Natri clorid NATRI CLORID 0.45% 500ML 0,45%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM VIỆT NAM
1210 Natri clorid NATRI CLORID 0.9% 1000ML 0,9%; 1000 ml Tiêm truyền CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM VIỆT NAM
1211 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1212 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%; 250ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1213 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%; 100ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1214 Natri clorid NATRI CLORID 3% 3%; 100ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1215 Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose GLUCOLYTE-2 1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV VIỆT NAM
1216 Nhũ dịch lipid SMOFLIPID 20% INF 100ML 1'S 20%; 100ml Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO
1217 Nhũ dịch lipid SMOFLIPID 20% INJ 250ML 1'S 20%; 250ml Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO
1218 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES 10% PLR 250ML 10'S 10%; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO
1219 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES 10% PLR 500ML 10'S 10%, 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO
1220 Ringer lactat RINGER LACTATE 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1221 Ringer acetat ACETATE RINGER’S NaCl 3g, CaCl2 0,1g, KCl 0,15g, Natri acetat trihydrat 1,9g; 500ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV VIỆT NAM
1222 Ringer lactat + glucose LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1223 Nước cất pha tiêm NƯỚC VÔ KHUẨN PHA TIÊM 1000ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
1224 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM 500ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1225 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM 100ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1226 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT TIÊM 10ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
1227 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT PHA TIÊM 5ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1228 Calci acetat PHOSBIND 667 mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO - XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 VIỆT NAM
1229 Calci carbonat CALCICHEW 1250mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH VIỆT NAM
1230 Calci carbonat + calci gluconolactat GONCAL 0,15g + 1,47g Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây