DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1171 Kali glutamat + Magnesi glutamat KMG MEKOPHAR 200mg+ 200mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
1172 Magnesi aspartat + Kali aspartat POMATAT 140mg +158mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
1173 Magnesi aspartat + Kali aspartat PANANGIN 175mg + 166,3mg Uống GEDEON RICHTER PLC HUNGARY
1174 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan ORESOL NEW 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
1175 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan THERESOL 700mg + 580mg + 300mg + 4000mg; 5,63g Uống CÔNG TY CP DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA VIỆT NAM
1176 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm OREMUTE 5 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g + 5mg Uống CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN - DERMAPHARM VIỆT NAM
1177 Acid amin* DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN AMIGOLD 10% 10%; 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) JW LIFE SCIENCE CORPORATION- HÀN QUỐC HÀN QUỐC
X
1178 Acid amin* ALVESIN 10E 10%; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) ĐỨC
1179 Acid amin* AMIPAREN -10 10%; 200ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV VIỆT NAM x
1180 Acid amin* ALVESIN 5E 5%; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) ĐỨC
1181 Acid amin* ALVESIN 5E 5%; 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) ĐỨC
1182 Acid amin* ALVESIN 5E 5%; 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) ĐỨC
1183 Acid amin* AMINOACID KABI 5% 5%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM x
1184 Acid amin* AMIPAREN - 5 5%, 200ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV VIỆT NAM x
1185 Acid amin* CHIAMIN-S INJECTION 3%; 250ml Tiêm truyền SIU GUAN ĐÀI LOAN
X
1186 Acid amin* NEOAMIYU 6,1%; 200ml Truyền tĩnh mạch AY PHARMACEUTICALS CO., LTD NHẬT x
X
1187 Acid amin* MORIHEPAMIN INFUSION 200ML 7,58%; 200ml (dùng cho người suy gan) Truyền tĩnh mạch AY PHARMACEUTICALS CO., LTD NHẬT
1188 Acid amin* NEPHROSTERIL INF 250ML 1'S 7%; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO
X
1189 Acid amin* KIDMIN 7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV VIỆT NAM x
1190 Acid amin* AMINOLEBAN 8%; 200ml (dùng cho người suy gan) Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV VIỆT NAM x
1191 Acid amin* AMINOPLASMAL HEPA 10% 10%; 500ml (dùng cho người suy gan) Tiêm truyền B.BRAUN MELSUNGEN GERMANY
1192 Acid amin* ALVESIN 10E 10%; 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) ĐỨC
1193 Acid amin + glucose + lipid* COMBILIPID PERI INJECTION 11,3% + 11% + 20%; 1440ml Tiêm JW LIFE SCIENCE CORPORATION KOREA
1194 Acid amin + glucose + lipid* MG-TAN INJ 960ML 11,3% + 11% + 20%; 960ml Tiêm truyền MG CO KOREA x
1195 Calci clorid CALCI CLORID 10%; 5ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
1196 Glucose GLUCOSE 30% 30%; 5ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
1197 Glucose GLUCOSE 30% 30%; 250ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1198 Glucose GLUCOSE 30% 30%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1199 Glucose GLUCOSE 20% 20%; 250ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
1200 Glucose GLUCOSE 20% 20%; 500ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây