1171 |
Kali glutamat + Magnesi glutamat |
KMG MEKOPHAR |
200mg+ 200mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1172 |
Magnesi aspartat + Kali aspartat |
POMATAT |
140mg +158mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1173 |
Magnesi aspartat + Kali aspartat |
PANANGIN |
175mg + 166,3mg |
Uống |
GEDEON RICHTER PLC |
HUNGARY |
|
|
|
|
|
|
1174 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan |
ORESOL NEW |
520mg + 580mg + 300mg + 2700mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1175 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan |
THERESOL |
700mg + 580mg + 300mg + 4000mg; 5,63g |
Uống |
CÔNG TY CP DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1176 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm |
OREMUTE 5 |
520mg + 580mg + 300mg + 2,7g + 5mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN - DERMAPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1177 |
Acid amin* |
DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN AMIGOLD 10% |
10%; 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
JW LIFE SCIENCE CORPORATION- HÀN QUỐC |
HÀN QUỐC |
|
|
X |
|
|
|
1178 |
Acid amin* |
ALVESIN 10E |
10%; 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1179 |
Acid amin* |
AMIPAREN -10 |
10%; 200ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV |
VIỆT NAM |
x
|
|
|
|
|
|
1180 |
Acid amin* |
ALVESIN 5E |
5%; 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1181 |
Acid amin* |
ALVESIN 5E |
5%; 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1182 |
Acid amin* |
ALVESIN 5E |
5%; 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1183 |
Acid amin* |
AMINOACID KABI 5% |
5%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
x
|
|
|
|
|
|
1184 |
Acid amin* |
AMIPAREN - 5 |
5%, 200ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV |
VIỆT NAM |
x
|
|
|
|
|
|
1185 |
Acid amin* |
CHIAMIN-S INJECTION |
3%; 250ml |
Tiêm truyền |
SIU GUAN |
ĐÀI LOAN |
|
|
X |
|
|
|
1186 |
Acid amin* |
NEOAMIYU |
6,1%; 200ml |
Truyền tĩnh mạch |
AY PHARMACEUTICALS CO., LTD |
NHẬT |
x
|
|
X |
|
|
|
1187 |
Acid amin* |
MORIHEPAMIN INFUSION 200ML |
7,58%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Truyền tĩnh mạch |
AY PHARMACEUTICALS CO., LTD |
NHẬT |
|
|
|
|
|
|
1188 |
Acid amin* |
NEPHROSTERIL INF 250ML 1'S |
7%; 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) |
FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH |
ÁO |
|
|
X |
|
|
|
1189 |
Acid amin* |
KIDMIN |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV |
VIỆT NAM |
x
|
|
|
|
|
|
1190 |
Acid amin* |
AMINOLEBAN |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV |
VIỆT NAM |
x
|
|
|
|
|
|
1191 |
Acid amin* |
AMINOPLASMAL HEPA 10% |
10%; 500ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm truyền |
B.BRAUN MELSUNGEN |
GERMANY |
|
|
|
|
|
|
1192 |
Acid amin* |
ALVESIN 10E |
10%; 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1193 |
Acid amin + glucose + lipid* |
COMBILIPID PERI INJECTION |
11,3% + 11% + 20%; 1440ml |
Tiêm |
JW LIFE SCIENCE CORPORATION |
KOREA |
|
|
|
|
|
|
1194 |
Acid amin + glucose + lipid* |
MG-TAN INJ 960ML |
11,3% + 11% + 20%; 960ml |
Tiêm truyền |
MG CO |
KOREA |
x
|
|
|
|
|
|
1195 |
Calci clorid |
CALCI CLORID |
10%; 5ml |
Tiêm |
VINPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1196 |
Glucose |
GLUCOSE 30% |
30%; 5ml |
Tiêm |
VINPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1197 |
Glucose |
GLUCOSE 30% |
30%; 250ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1198 |
Glucose |
GLUCOSE 30% |
30%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1199 |
Glucose |
GLUCOSE 20% |
20%; 250ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1200 |
Glucose |
GLUCOSE 20% |
20%; 500ml |
Tiêm truyền |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|