91 |
Paracetamol + Codein phosphat |
PANACTOL CODEIN PLUS |
500mg + 30mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
92 |
Paracetamol + Codein phosphat |
EFFER-PARALMAX CODEIN 10 |
500mg + 10mg |
Uống |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM BOSTON VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
93 |
Tenoxicam |
TENOXICAM 20MG |
20mg |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
94 |
Tenoxicam |
BART |
20mg |
Uống |
SPECIAL PRODUCT'S LINE S.P.A |
ITALY |
|
|
|
X |
|
|
95 |
Tramadol |
TRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA SOLUTION FOR INJECTION |
100mg/2ml |
Tiêm |
ROTEXMEDICA GMBH ARNEIMITTELWERK |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
96 |
Allopurinol |
SADAPRON 100 |
100mg |
Uống |
REMEDICA LTD |
CYPRUS |
|
|
|
X |
|
|
97 |
Allopurinol |
MILURIT |
300mg |
Uống |
EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY |
HUNGARY |
|
|
|
X |
|
|
98 |
Colchicin |
GOUTCOLCIN |
1mg |
Uống |
AGIMEXPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
99 |
Diacerein |
EUCOSMIN |
100mg |
Uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY CP TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
100 |
Diacerein |
ARTREIL |
50mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
101 |
Glucosamin |
GLUPAIN |
250mg |
Uống |
Contract Manufacturing & Packaging Services Pty.Ltd |
Australia |
|
|
|
|
|
|
102 |
Alpha chymotrypsin |
ALPHATRYPA DT |
4.2mg (21 microkatals hay 4.200 UI) |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
103 |
Alpha chymotrypsin |
STATRIPSINE |
4.200UI |
Ngậm |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
104 |
Calcitonin |
ROCALCIC 50 |
50UI/ml |
Tiêm |
ROTEXMEDICA GMBH ARZNEIMITTELWERK |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
105 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
HORNOL |
5mg + 3mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
106 |
Leflunomid |
LEFLUNOMIDE 20MG |
20mg |
Uống |
HAUPT PHARMA MUNSTER GMBH |
GERMANY |
|
|
|
|
|
|
107 |
Methocarbamol |
MEYERCAMOL 500 |
500mg |
Uống |
CÔNG TY LIÊN DOANH MEYER - BPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
108 |
Methocarbamol |
MEYERCARMOL 750 |
750mg |
Uống |
CÔNG TY LD MEYER-BPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
109 |
Methocarbamol |
SEOCELIS INJECTION |
1000mg/10ml |
Tiêm |
HUONS CO.,LTD |
KOREA |
|
|
|
|
|
|
110 |
Risedronat |
ROSENAX 5 |
5mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
111 |
Risedronat |
DONAXIB 35 |
35mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
112 |
Risedronat |
USARINATE |
35mg |
Uống |
CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
113 |
Tocilizumab |
ACTEMRA INJ. 200MG/10ML |
200mg; 10ml |
Tiêm
truyền |
CHUGAI PHARMA MANUFACTURING CO., LTD |
NHẬT |
|
|
|
|
|
|
114 |
Zoledronic acid |
ZOMETA 4MG/100ML INJ 100ML 1'S |
4mg/100ml |
Tiêm |
NOVARTIS PHARMA STEIN AG |
THỤY SĨ |
|
|
|
|
|
|
115 |
Zoledronic acid |
ZOLASTA |
4mg/5ml |
Tiêm |
INTAS PHARMACEUTICALS LTD |
ẤN ĐỘ |
|
|
|
|
|
|
116 |
Zoledronic acid |
ACLASTA 5MG/100ML INF 100ML 1'S |
5mg/100ml |
Tiêm |
NOVARTIS PHARMA STEIN AG |
THỤY SĨ |
|
|
|
|
|
|
117 |
Cinnarizin |
CINNARIZIN |
25mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
118 |
Chlorpheniramin |
CLORPHENIRAMIN |
4mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
119 |
Desloratadin |
DESLORATADIN |
5mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
120 |
Ebastin |
ATIRIN 10 |
10mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|