DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1141 Salbutamol (sulfat) VENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'S 5mg/2,5ml Dùng cho máy khí dung GLAXOSMITHKLINE AUSTRALIA PTY LTD ÚC
1142 Salbutamol (sulfat) ZENSALBU NEBULES 5.0 5mg/2,5ml Hít mũi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI VIỆT NAM
1143 Salbutamol + ipratropium COMBIVENT 3MG + 0,52MG X 2,5ML 3mg + 0,52mg Hít mũi LABORATOIRE UNITHER PHÁP
1144 Salmeterol + fluticason propionat SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 120D 25mcg + 125mcg/liều; 120 liều Hít qua đường miệng GLAXO WELLCOME SA TÂY BAN NHA
1145 Salmeterol + fluticason propionat SERETIDE ACCUHALER PWD 50 /250MCG 60'S 50mcg/ 250mcg; 60 liều Hít qua đường miệng GLAXO OPERATIONS UK LTD ANH
1146 Salmeterol + fluticason propionat SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 120D 25mcg + 125mcg/liều; 120 liều Hít qua đường miệng GLAXO WELLCOME SA TÂY BAN NHA
1147 Salmeterol + fluticason propionat SEROFLO 125 (CFC FREE) 25mcg + 125mcg/liều; 120 liều Hít mũi CIPLA LTD ẤN ĐỘ
1148 Salmeterol + fluticason propionat SEROFLO 125 (CFC FREE) 25mcg + 125mcg; 120liều Xịt miệng CIPLA LTD ẤN ĐỘ
1149 Salmeterol + fluticason propionat SEROFLO 250 (CFC FREE) 25mcg + 250mcg/liều; 120 liều Hít mũi CIPLA LTD. INDIA
1150 Salmeterol + fluticason propionat SEROFLO 250 (CFC FREE) 25mcg + 250mcg; 120liều Xịt miệng CIPLA LTD. INDIA
1151 Terbutalin VINTERLIN 0,5mg/ml;1ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
1152 Terbutalin BRICANYL INJ. 0.5MG/ ML 5'S 0,5mg/ml Tiêm tĩnh mạch (IV) CENEXI PHÁP
1153 Terbutalin sulfat + guaiphenesin ATERSIN 1,5mg + 66,5mg/ 5ml Uống CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM
1154 Tiotropium SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML 2,5mcg/liều; 60 liều/4ml Hít mũi BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
1155 Tiotropium SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML 2,5mcg/liều; 60 liều/4ml Hít mũi BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
1156 Ambroxol AMBRON - 30 MG 30mg Uống CTY CP DƯỢC VACOPHARM VIỆT NAM
1157 Bromhexin (hydroclorid) BROMHEXIN 8mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
1158 Carbocistein ANPEMUX 250mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
1159 Codein + terpin hydrat TERPINCODEIN-F 5mg + 200mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM VIỆT NAM
1160 Codein + terpin hydrat TERPIN - CODEIN 10mg + 100mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
1161 Dextromethorphan DEXTROMETHORPHAN 15MG 15mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
1162 Eprazinon SAVI EPRAZINONE 50 50mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SA VI (SAVIPHARM J.S.C) VIỆT NAM
1163 Eucalyptin EUCALYPTIN 100mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
1164 N-Acetylcystein ACETYLCYSTEIN 200mg Uống CÔNG TY CPDP CỬU LONG VĨNH LONG
1165 N-Acetylcystein ACETYLCYSTEIN 200mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
1166 N-acetylcystein STACYTINE 200 200mg Uống CÔNG TY TNHH LD STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
1167 Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis BRONCHO-VAXOM ADULTS 7mg Uống OM PHARMA SWITZERLAND
1168 Mometason furoat MONITAZONE NASAL SPRAY 50mcg/liều; 140 liều (18g) Xịt mũi SAMCHUNDANG PHARM HÀN QUỐC
1169 Kali clorid KALDYUM 600mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY HUNGARY
1170 Kali clorid KALDYUM 600mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY HUNGARY
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây