1141 |
Salbutamol (sulfat) |
VENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'S |
5mg/2,5ml |
Dùng cho máy khí dung |
GLAXOSMITHKLINE AUSTRALIA PTY LTD |
ÚC |
|
|
|
|
|
|
1142 |
Salbutamol (sulfat) |
ZENSALBU NEBULES 5.0 |
5mg/2,5ml |
Hít mũi |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1143 |
Salbutamol + ipratropium |
COMBIVENT 3MG + 0,52MG X 2,5ML |
3mg + 0,52mg |
Hít mũi |
LABORATOIRE UNITHER |
PHÁP |
|
|
|
|
|
|
1144 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 120D |
25mcg + 125mcg/liều; 120 liều |
Hít qua đường miệng |
GLAXO WELLCOME SA |
TÂY BAN NHA |
|
|
|
|
|
|
1145 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SERETIDE ACCUHALER PWD 50 /250MCG 60'S |
50mcg/ 250mcg; 60 liều |
Hít qua đường miệng |
GLAXO OPERATIONS UK LTD |
ANH |
|
|
|
|
|
|
1146 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 120D |
25mcg + 125mcg/liều; 120 liều |
Hít qua đường miệng |
GLAXO WELLCOME SA |
TÂY BAN NHA |
|
|
|
|
|
|
1147 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SEROFLO 125 (CFC FREE) |
25mcg + 125mcg/liều; 120 liều |
Hít mũi |
CIPLA LTD |
ẤN ĐỘ |
|
|
|
|
|
|
1148 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SEROFLO 125 (CFC FREE) |
25mcg + 125mcg; 120liều |
Xịt miệng |
CIPLA LTD |
ẤN ĐỘ |
|
|
|
|
|
|
1149 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SEROFLO 250 (CFC FREE) |
25mcg + 250mcg/liều; 120 liều |
Hít mũi |
CIPLA LTD. |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
1150 |
Salmeterol + fluticason propionat |
SEROFLO 250 (CFC FREE) |
25mcg + 250mcg; 120liều |
Xịt miệng |
CIPLA LTD. |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
1151 |
Terbutalin |
VINTERLIN |
0,5mg/ml;1ml |
Tiêm |
VINPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1152 |
Terbutalin |
BRICANYL INJ. 0.5MG/ ML 5'S |
0,5mg/ml |
Tiêm tĩnh mạch (IV) |
CENEXI |
PHÁP |
|
|
|
|
|
|
1153 |
Terbutalin sulfat + guaiphenesin |
ATERSIN |
1,5mg + 66,5mg/ 5ml |
Uống |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1154 |
Tiotropium |
SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML |
2,5mcg/liều; 60 liều/4ml |
Hít mũi |
BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1155 |
Tiotropium |
SPIRIVA RESPIMAT 0,0025MG, 4ML |
2,5mcg/liều; 60 liều/4ml |
Hít mũi |
BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1156 |
Ambroxol |
AMBRON - 30 MG |
30mg |
Uống |
CTY CP DƯỢC VACOPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1157 |
Bromhexin (hydroclorid) |
BROMHEXIN |
8mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1158 |
Carbocistein |
ANPEMUX |
250mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1159 |
Codein + terpin hydrat |
TERPINCODEIN-F |
5mg + 200mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1160 |
Codein + terpin hydrat |
TERPIN - CODEIN |
10mg + 100mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1161 |
Dextromethorphan |
DEXTROMETHORPHAN 15MG |
15mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1162 |
Eprazinon |
SAVI EPRAZINONE 50 |
50mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SA VI (SAVIPHARM J.S.C) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1163 |
Eucalyptin |
EUCALYPTIN |
100mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1164 |
N-Acetylcystein |
ACETYLCYSTEIN |
200mg |
Uống |
CÔNG TY CPDP CỬU LONG |
VĨNH LONG |
|
|
|
|
|
|
1165 |
N-Acetylcystein |
ACETYLCYSTEIN |
200mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1166 |
N-acetylcystein |
STACYTINE 200 |
200mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH LD STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1167 |
Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis |
BRONCHO-VAXOM ADULTS |
7mg |
Uống |
OM PHARMA |
SWITZERLAND |
|
|
|
|
|
|
1168 |
Mometason furoat |
MONITAZONE NASAL SPRAY |
50mcg/liều; 140 liều (18g) |
Xịt mũi |
SAMCHUNDANG PHARM |
HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
|
1169 |
Kali clorid |
KALDYUM |
600mg |
Uống |
EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY |
HUNGARY |
|
|
|
|
|
|
1170 |
Kali clorid |
KALDYUM |
600mg |
Uống |
EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY |
HUNGARY |
|
|
|
|
|
|