DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1111 Risperidon DOCENTO 2MG 2mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN SXTM DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT NAM
1112 Sulpirid DEVODIL 50 50mg Uống REMEDICA LTD. CYPRUS
X
1113 Sulpirid DOGTAPINE 50mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
X
1114 Tofisopam GRANDAXIN 50mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY HUNGARY
X
1115 Amitriptylin (hydroclorid) AMITRIPTYLIN 25MG 25mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA VIỆT NAM
1116 Fluoxetin LUGTILS 20mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
1117 Fluvoxamin LUVOX 100MG TAB. 100mg Uống MYLAN LABORATOIRES SAS. PHÁP
1118 Mirtazapin MIRZATEN 30MG 30mg Uống KRKA, D.D., NOVO MESTO SLOVENIA
X
1119 Sertralin SERTIL 50 50mg Uống KWALITY PHARMACEUTICAL PVT. LIMITED INDIA
1120 Sertralin ZOLOMAN 100 100mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV VIỆT NAM
1121 Tianeptin STABLON 12.5MG 12,5mg Uống LES LABORATOIRES SERVIER INDUSTRIE PHÁP
1122 Venlafaxin VENLAFAXINE STADA 75MG 75mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
1123 Aminophylin DIAPHYLLIN VENOSUM 48mg/ml; 5ml Tiêm GEDEON RICHTER PLC HUNGARY
1124 Bambuterol HAYEX 10mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
1125 Budesonid BUDECORT 0,5MG RESPULES 500mcg/2ml Xịt mũi CIPLA LTD. CIPLA LTD.
1126 Budesonid BUDENASE AQ 100mcg/liều; 150 liều Dạng xịt mũi CIPLA LTD. INDIA
1127 Budesonid + Formoterol SYMBICORT TUR OTH 60 DOSE 160/4.5 160mcg + 4,5mcg/ liều; 60 liều Hít ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN
1128 Budesonid + Formoterol FORACORT 200 INHALER 200mcg + 6mcg/ liều; 120 liều Xịt miệng CIPLA LTD INDIA
1129 Carbocistein + salbutamol MAHIMOX 200mg + 1mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX VIỆT NAM
1130 Fenoterol + Ipratropium BERODUAL 10ML MDI (HFA) 50mcg + 20mcg/liều; 200 liều Xịt khí dung BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
1131 Fenoterol + Ipratropium BERODUAL 10ML MDI (HFA) 50mcg + 20mcg/liều; 200 liều Xịt khí dung BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
1132 Fenoterol + Ipratropium BERODUAL 20ML (BRAZIL) 500mcg + 250mcg/ml;20ml Xịt khí dung BOEHRINGER INGELHEIM DO BRASIL QUIMICA E FARMACEUTICA LTDA BRAZIL
1133 Natri montelukast SAVI MONTELUKAST 10 10mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
1134 Natri montelukast MAXLUCAT 10mg Uống HATAPHAR VIỆT NAM
1135 Natri montelukast OPESINKAST 5 5mg Uống CTY CPDP OPV VIỆT NAM
X
1136 Salbutamol (sulfat) VENTOLIN INH 100MCG 200DOSE 100mcg/ liều; 200 liều xịt Xịt theo đường miệng GLAXO WELLCOME S.A; ĐÓNG GÓI TẠI GLAXOSMITHKLINE AUSTRALIA PTY., LTD TÂY BAN NHA, ĐÓNG GÓI ÚC
1137 Salbutamol (sulfat) VENTOLIN NEB SOL 5MG/2.5ML 6X5'S 5mg/ 2.5ml Dùng cho máy khí dung GLAXOSMITHKLINE AUSTRALIA PTY LTD ÚC
1138 Salbutamol (sulfat) BUTO-ASMA 100mcg/liều; 200 liều Xịt miệng LABORATORIO ALDO UNION, S.A TÂY BAN NHA
1139 Salbutamol (sulfat) ASTHALIN INHALER (CFC FREE) 100mcg/liều; 200 liều Xịt miệng CIPLA LTD. INDIA
1140 Salbutamol (sulfat) VINSALMOL 2,5mg/2,5ml Xịt khí dung VINPHACO VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây