DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1081 Fluticason propionat MESECA 50mcg / liều xịt, chai 60 liều Xịt mũi CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP VIỆT NAM
1082 Fluticason propionat FLUSORT 50mcg/liều; 120 liều Xịt mũi GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD ẤN ĐỘ
1083 Lidocain (hydroclorid) XYLOCAINE JELLY OIN 2% 30G 10'S 2%; 30g Dùng ngoài RECIPHARM KARLSKOGA AB THỤY ĐIỂN
1084 Naphazolin RHINEX 0.05% 7,5mg/15ml; 15ml Nhỏ mũi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW25 VIỆT NAM
1085 Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium ALIRICIN 0,5mg + 1,5mg + 1,0mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN BV PHARMA VIỆT NAM
1086 Carbetocin DURATOCIN 100MCG/ML 100mcg/ml Tiêm FERRING GMBH ĐỨC
1087 Carboprost tromethamin ENDOPROST- 125MCG 125mcg; 0,5ml Tiêm BHARAT SERUMS AND VACCINES LTD ẤN ĐỘ
1088 Methyl ergometrin (maleat) HYVASPIN 0,2mg/ml;1ml Dung dịch tiêm DAEWON PHARM CO., LTD. KOREA
1089 Mifepristone MIFREDNOR 10 10mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
1090 Mifepristone MIFREDNOR 200 200mg Uống CÔNG TY CP DP AGIMEXPHARM VIỆT NAM
1091 Oxytocin OXYTOCIN INJECTION BP 10UI 10UI/ml Tiêm ROTEXMEDICA GMBH ARZNEIMITTELWERK GERMANY
1092 Oxytocin OXYTOCIN 5UI/ml Tiêm GEDEON RICHTER PLC HUNGARY
1093 Oxytocin OXYTOCIN 5UI/ml Tiêm GEDEON RICHTER PLC HUNGARY
1094 Oxytocin OXYLPAN 5UI/ml Đường tiêm HD PHARMA VIỆT NAM
1095 Misoprostol PGONE 200mcg Uống PULSE PHARMACEUTICALS PVT. LTD. ẤN ĐỘ
1096 Misoprostol MISOPROSTOL 200mcg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH VIỆT NAM
1097 Atosiban TRACTOCILE INJ 7,5MG/ML 7,5mg/ml; 5ml Tiêm truyền FERRING GMBH ĐỨC
1098 Salbutamol (sulfat) SABUMAX 1mg Đặt hậu môn BIDIPHAR VIỆT NAM
1099 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu DIANEAL PD-4 LOW CALCIUM WITH 2,5% DEXTROSE 2,5%; 2 lít Dung dịch thẩm phân BAXTER HEALTHCARE PHILIPPINES INC. PHILIPPINES
1100 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu DIANEAL PD-4 LOW CALCIUM WITH 1,5% DEXTROSE 1,5%; 2 lít Dung dịch thẩm phân BAXTER HEALTHCARE PHILIPPINES INC. PHILIPPINES
1101 Etifoxin chlohydrat STRESAM 50mg Uống BIOCODEX PHÁP
1102 Rotundin ROTUNDIN 60MG 60mg Uống DONAIPHARM VIỆT NAM
1103 Acid thioctic; Meglumin thioctat UBIHEAL 100 100mg Uống NAM HÀ VN
X
1104 Clorpromazin (hydroclorid) AMINAZIN 25mg Uống VINPHACO VIỆT NAM
1105 Haloperidol HALOPERIDOL 2MG 2mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA VIỆT NAM
1106 Levosulpirid EVALDEZ 50mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
1107 Levosulpirid LEVOPRAID 50 TABLETS 50mg Uống PACIFIC PHARMACEUTICALS PAKISTAN
1108 Levosulpirid LEVOPRAID TABLETS 25mg Uống PACIFIC PHARMACEUTICALS PAKISTAN
1109 Olanzapin OLMED 5MG 5mg Uống ACTAVIS LTD MALTA
1110 Olanzapin OLANGIM 10mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây