DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1051 Carbomer LIPOSIC 0,2%; 10g Nhỏ mắt DR.GERHARD MANN CHEM - PHARM. FABRIK GMBH ĐỨC
1052 Cao anthocyanosid + vitamin E EYEBI 50mg +50mg Uống PHIL INTER VN
1053 Cyclosporin RESTASIS 0,05% 0,05% (0,5mg/g); 0.4 ml Nhỏ mắt ALLERGAN SALES, LLC MỸ
1054 Indomethacin INDOCOLLYRE 0,1%, 5ml Nhỏ mắt LABORATOIRE CHAUVIN PHÁP
1055 Natri hyaluronat BUTIDEC 0,1%; 5ml Nhỏ mắt DONGKOO KOREA
1056 Natri hyaluronat SANLEIN 0,1 0,1%; 5ml Nhỏ mắt SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD NHẬT
1057 Natri hyaluronat SANLEIN EYE DROP 0,1% X 5ML 1mg/ml; 5ml Nhỏ mắt SANTEN PHARMACEUTICAL CO. LTD. NHẬT
1058 Natri chondroitin sulfat + retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid TOBIWEL 120mg + 25mg + 2.000UI + 30mg + 6mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
1059 Natri clorid NASOLSPRAY 0,9%; 70 ml Xịt mũi CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
1060 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%; 10ml Nhỏ mắt CÔNG TY CP DƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG VIỆT NAM
1061 Neomycin sulfat + gramicidin + 9-alpha fluohydrocortison acetat DICORTINEFF 12500 IU + 125IU + 5mg; 5ml Nhỏ mắt WARSAW PHARMACEUTICAL WORKS POLFA S.A BA LAN
1062 Olopatadin (hydroclorid) PATADAY 0.2% 2.5ML 1'S 0,2%; 2,5ml Nhỏ mắt ALCON LABORATORIES, INC. MỸ
1063 Pemirolast kali ALEGYSAL 0,1%; 5ml Nhỏ mắt SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD NHẬT
1064 Pirenoxin KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION 0.05mg/ml Nhỏ mắt SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD NHẬT
1065 Pirenoxin KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION 0,005%; 5ml Nhỏ mắt SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD NHẬT
1066 Polyethylen glycol + Propylen glycol SYSTANE 15ML 1'S 0,4% + 0,3%; 15ml Nhỏ mắt ALCON LABORATORIES, INC. MỸ
1067 Polyethylen glycol + Propylen glycol SYSTANE ULTRA 5ML 1'S 0,4% + 0,3%; 5ml Nhỏ mắt ALCON LABORATORIES, INC. MỸ
1068 Tetracain TETRACAIN 0,5% 0.5%; 10ml Nhỏ mắt CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
1069 Timolol TIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5% 5ML 1'S 0,5%; 5ml Nhỏ mắt S.A ALCON COUVREUR NV BỈ
1070 Timolol+ Bimatoprost GANFORT 3ML 0,3mg + 5mg; 3ml Nhỏ mắt ALLERGAN PHARMACEUTICALS IRELAND IRELAND
1071 Timolol+ Brimonidin tartrat COMBIGAN 5ML 2mg + 5mg Nhỏ mắt ALLERGAN PHARMACEUTICALS IRELAND IRELAND
1072 Travoprost TRAVATAN 2.5ML 1'S 0,004%; 2,5ml Nhỏ mắt S.A ALCON COUVREUR NV BỈ
1073 Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid MYDRIN-P EYE DROP 10ML 5mg + 5mg /ml; 10ml Nhỏ mắt SANTEN OY PHẦN LAN
1074 Betahistin BE-STEDY 24 24 mg Uống AUROBINDO INDIA
1075 Betahistin KERNHISTINE 16MG TABLET 16mg Uống KERN PHARMA S.L. SPAIN
X
1076 Betahistin KERNHISTINE 16MG TABLET 16mg Uống KERN PHARMA S.L. SPAIN
1077 Betahistin BETAHISTIN MEYER 16 16mg Uống CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM
1078 Betahistin KERNHISTINE 8MG TABLET 8mg Uống KERN PHARMA S.L. SPAIN
1079 Cồn boric CỒN BORIC 3% 3%; 10ml Nhỏ tai CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
1080 Fluticasone furoate AVAMYS SPRAY 27.5MCG 60 DOSES 27,5 mcg/liều xịt; 60 liều Xịt mũi GLAXO OPERATIONS UK LTD ANH
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây