DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1051 Anastrozol UMKANAS 1mg Uống CT CP BV Pharma Việt Nam
1052 Carbazochrom CANABIOS 50 50mg/10ml Tiêm CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam
1053 Ethamsylat BIVIBACT 250 250mg/2ml Tiêm CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam
X
1054 Ethamsylat BIVIBACT 500 500mg/4ml Tiêm CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam
1055 Levofloxacin GALOXCIN 750 750mg/150ml Tiêm truyền CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam x
X
1056 Rabeprazol BITICANS 20mg Tiêm CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam
X
1057 Teicoplanin PREBIVIT 200 200mg Tiêm, bột pha tiêm CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam x
1058 Teicoplanin PREBIVIT 400 400mg Tiêm, bột pha tiêm CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam x
X
1059 Levofloxacin GALOXCIN 500 500mg Uống CT CP DP TW 1 - Pharbaco Việt Nam
1060 Palonosetron EMECAD 0,25mg/5ml Tiêm Cadila Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ
X
1061 Piracetam MEMOTROPIL 12g /60ml Tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan
X X
1062 Fentanyl FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML 0,1mg/2ml Tiêm Hameln Germany
X X
1063 Fentanyl FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML 0,5mg/10ml Tiêm Hameln Germany
X
1064 Alendronat TROYFOS 70 70mg Uống Troikaa Pharmaceuticals Ltd. India x
1065 Fentanyl FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML 0,1mg/2ml Tiêm Hameln Germany
X
1066 Fentanyl FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML 0,5mg/10ml Tiêm Hameln Germany
1067 Losartan + Hydrochlorothiazid TROYSAR H 50mg + 12,5mg Uống Troikaa Pharmaceuticals Ltd. India
X X
1068 Diazepam DIAZEPAM 10MG/2ML 10mg/2ml Tiêm Vidipha Việt Nam
1069 Glutathion GLUTHION 1200mg Tiêm, bột pha tiêm Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Việt Nam x
1070 Morphin MORPHIN 10mg/1ml Tiêm Vidipha Việt Nam
1071 Sắt sucrose (hay dextran) I-SUCR-IN 100mg/5ml Tiêm M/S Samrudh Pharmaceuticals Ltd. India
1072 Acid amin Neoamiyu 200ml; 6,1% Truyền tĩnh mạch Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật x x
X
1073 Acid amin cho người suy gan Morihepamin Infusion 200ml 7,58%; 200ml Truyền tĩnh mạch Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật x x
1074 Albumin Albutein 25% x 50ml 25%, 50ml Tiêm truyền Grifols Biologicals Inc. Mỹ
X
1075 Betahistin Betaserc 16mg Tab. 16mg Uống, viên Abbott Healthcare SAS Pháp
X
1076 Betaxolol Hydrochloride Betoptic S Drop 0.25% 5ml 0.25%; 5ml Nhỏ mắt s.a Alcon Couvreur NV Bỉ
1077 Bevacizumab Avastin Inj. 100mg/4 ml 100mg/4ml Tiêm Roche Diagnostics GmbH Đức x
1078 Bortezomib Velcade Inj 3.5mg 3,5mg Tiêm Pierre Fabre Medicament production (Xuất xưởng: Janssen pharmaceutica N.V) Pháp (Xuất xưởng: Bỉ)
1079 Botulinum toxin Botox 100UI Tiêm Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland
1080 Brimonidine Tartrate Brimonidine Tartrate Drop 0.2% 5ml 0.2%,5ml Nhỏ mắt Alcon Laboratories, Inc. Mỹ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây