DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1021 Immune globulin PROIVIG 2,5g/50ml Dung dịch truyền RELIANCE LIFE SCIENCES PVT.LTD ẤN ĐỘ
1022 Immune globulin I.V.-GLOBULIN SN INJ. 2,5g/50ml Tiêm GREEN CROSS CORPORATION KOREA
1023 Atracurium besylat TRACRIUM 25MG/2.5ML 5'S 25mg/2,5ml Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch (IV) GLAXOSMITHKLINE MANUFACTURING SPA Ý
1024 AtracuriumBesylate NOTRIXUM 2.5ML 10mg/ml; 2,5ml Tiêm PT. NOVELL PHARMACEUTICAL LABORATORIES INDONESIA
1025 Atracurium ATRACURIUM-HAMELN 10MG/ML 25mg/2,5ml Tiêm HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY
1026 Baclofen BAMIFEN 10mg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
X
1027 Botulinum toxin DYSPORT INJ 500U 1'S 500UI Tiêm IPSEN BIOPHARMA LIMITED ANH
X
1028 Eperison WAISAN 50mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
1029 Eperison WAISAN 50mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
1030 Galantamin REMINYL 8MG 8mg Uống JANSSEN - CILAG S.P.A. Ý
1031 Galantamin NIVALIN 5mg/ml Tiêm SOPHARMA BULGARIA
X
1032 Galantamin DERUFF 8mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
1033 Mephenesin MEPHENESIN 500 500mg Uống CTY CP DƯỢC VACOPHARM VIỆT NAM
1034 Mephenesin AGIDECOTYL 250mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
1035 Neostigmin bromid NEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML INJECTION 0,5mg/1ml Tiêm HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY
1036 Neostigmin bromid NEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML INJECTION 0,5mg/1ml Tiêm HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY
1037 Pipecuronium bromid ARDUAN 4mg Tiêm GEDEON RICHTER PLC HUNGARY
1038 Pyridostigmin bromid LAMBERTU 60mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
1039 Pyridostigmin bromid MESTINON S.C TAB 60MG 150'S 60mg Uống AUPA BIOPHARM CO., LTD.- ĐÀI LOAN ĐÀI LOAN
1040 Rivastigmine EXELON PATCH 5 9MG 30'S 9mg Miếng dán hấp thu qua da LTS LOHMANN THERAPIE-SYSTEME AG ĐỨC
1041 Rocuronium bromid ESMERON 50MG VIA 10MG/ML 10'S 10mg/ml; 5ml Tiêm tĩnh mạch (IV) HAMELN PHARMACEUTICAL GMBH; ĐÓNG GÓI & XUẤT XƯỞNG: N.V. ORGANON ĐỨC; ĐÓNG GÓI HÀ LAN
1042 Rocuronium bromid ROCURONIUM KABI 10MG/ML INJ 10X5ML 10mg/ml;5ml Truyền tĩnh mạch FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO
1043 Rocuronium bromid ROCURONIUM BROMIDE INJECTION 50mg/5ml Dung dịch pha tiêm GLAND PHARMA LTD. INDIA
1044 Tizanidin hydroclorid SYNADINE 4 4mg Uống SYNMEDIC INDIA
1045 Thiocolchicosid BUSFAN 8 8mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM
1046 Tolperison MYDERISON 150mg Uống MEDITOP HUNGARY
1047 Acetazolamid ACETAZOLAMID 250mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC VIỆT NAM
1048 Betaxolol BETOPTIC S 0.25% 5ML 1'S 0.25%; 5ml Nhỏ mắt S.A.ALCON-COUVREUR N.V. BỈ
1049 Brimonidin tartrat ALPHAGAN P 7,5MG/5ML 7,5 mg/5ml Nhỏ mắt ALLERGAN SALES, LLC MỸ
1050 Brinzolamid AZOPT 1% 5ML 1'S 1%; 5ml Nhỏ mắt ALCON LABORATORIES, INC. MỸ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây