DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
991 Insulin tác dụng kéo dài (L) (insulin glargine) GLARITUS 100IU/ml x 3ml Tiêm WOCKHARDT LIMITED INDIA
992 Insulin tác dụng kéo dài (L) (insulin glargine) GLARITUS 100IU/ml x 3ml Tiêm WOKHARDT LIMITED INDIA
993 Metformin METSAV 1000 1000mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
994 Metformin PANFOR SR-1000 1000mg Uống INVENTIA HEALTHCARE PVT. LTD INDIA
995 Metformin GLUCOFINE 1000MG 1000mg Uống DOMESCO VIỆT NAM
X
996 Metformin GLUPHAKAPS 850 MG 850mg Uống CÔNG TY CP DP QUẢNG BÌNH VIỆT NAM
997 Metformin METSAV 850 850mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
X
998 Metformin PANFOR SR-750 750mg Uống INVENTIA HEALTHCARE PVT. LTD INDIA
999 Metformin PANFOR SR-500 500mg Uống INVENTIA HEALTHCARE PVT. LTD INDIA
1000 Metformin METFORMIN STADA 500MG 500mg Uống CÔNG TY TNHH LD STADA -VIỆT NAM VIỆT NAM
X
1001 Metformin + Glibenclamid METOVANCE 500mg + 5mg Uống CTY CP DP TRƯỜNG THỌ VIỆT NAM
1002 Saxagliptin ONGLYZA TAB 5MG 28'S 5mg Uống ASTRAZENECA PHARMACEUTICALS LP (TÊN NHÀ SẢN XUẤT CŨ BRISTOL-MYERS SQUIBB); ĐÓNG GÓI BRISTOL MYERS SQUIBB S.R.L MỸ ĐÓNG GÓI Ý
1003 Saxagliptin + Metformin XR KOMBOGLYZE XR TAB 5MG/1000MG 5mg + 1000mg Uống ASTRAZENECA PHARMACEUTICALS LP (TÊN NHÀ SẢN XUẤT CŨ BRISTOL-MYERS SQUIBB) MỸ
1004 Sitagliptin ZLATKO-25 25mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
1005 Sitagliptin ZLATKO-50 50mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
1006 Vildagliptin VIGORITO 50mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
1007 Vildagliptin GALVUS TAB 50MG 2X14'S 50mg Uống NOVARTIS FARMACEUTICA S.A TÂY BAN NHA
1008 Vildagliptin + Metformin GALVUS MET TAB 50MG/1000MG 6X10'S 50mg + 1000mg Uống NOVARTIS PHARMA PRODUKTIONS GMBH ĐỨC
1009 Vildagliptin + Metformin GALVUS MET TAB 50MG/850MG 6X10'S 50mg + 850mg Uống NOVARTIS PHARMA PRODUKTIONS GMBH ĐỨC
1010 Vildagliptin + Metformin GALVUS MET TAB 50MG/850MG 6X10'S 50mg+850mg Uống NOVARTIS PHARMA PRODUKTIONS GMBH ĐỨC
1011 Carbimazol CARBIMAZOLE 5 5mg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
1012 Carbimazol CARBITHEPHARM 5mg Uống THEPHACO VIỆT NAM
1013 Carbimazol CARBITHEPHARM 5mg Uống THEPHACO VIỆT NAM
1014 Levothyroxin (muối natri) BERLTHYROX 100 100mcg Uống BERLIN CHEMIE AG (MENARINI GROUP) ĐỨC
1015 Propylthiouracil (PTU) BASETHYROX 100mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
1016 Propylthiouracil (PTU) PTU THEPHARM 50mg Uống THEPHACO VIỆT NAM
1017 Propylthiouracil (PTU) PTU THEPHARM 50mg Uống THEPHACO VIỆT NAM
1018 Thiamazol MEZAMAZOL 5mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
1019 Desmopressin MINIRIN 0,1mg Uống FERRING INTERNATIONAL CENTER S.A. THỤY SỸ
1020 Immune globulin FLEBOGAMMA 5% DIF 50ML 2,5g/50ml Tiêm truyền INSTITUTO GRIFOLS, S.A. TÂY BAN NHA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây