STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Rabeprazol | Rabeflex | 20mg | Uống | Cty CP DP TW VIDIPHA | Việt Nam |
|
|||||
962 | Metoprolol | Egilok | 25mg | Uống | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary |
|
|||||
963 | Rabeprazol | Repraz-20 | 20 mg | Uống, viên | Medley Pharmaceuticals Limited | India |
|
|||||
964 | Calcitriol | Usarichcatrol | 0,25mcg | Uống | CN Công ty CPDP Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Việt Nam |
|
|||||
965 | Allopurinol | Zuryk | 300mg | Uống | Công ty TNHH Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | ||||
966 | Losartan + Hydrochlorothiazid | SPLOZARSIN PLUS | 50mg + 12,5mg | Uống | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam |
|
|||||
967 | Praziquantel | DISTOCIDE | 600mg | Uống | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam |
|
|||||
968 | Methotrexat | THUỐC TIÊM UNITREXATES | 50mg/2ml | Tiêm | Korea United Pharm.lnc | Korea |
x
|
X | ||||
969 | Gliclazid | AZUKON MR | 30mg | Uống, viên tác dụng kéo dài | Torrent | Ấn Độ |
|
X | ||||
970 | Isosorbid mononitrat | VASOTRATE 30OD | 30mg | Uống, viên phóng thích kéo dài | Torrent | Ấn Độ |
|
X | X | |||
971 | Isosorbid mononitrat | VASOTRATE 30OD | 30mg | Uống, viên phóng thích kéo dài | Torrent | Ấn Độ |
|
X | ||||
972 | Clopidogrel | G5 Duratrix | 75mg | Uống | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam |
|
X | X | |||
973 | Loxoprofen | Mezafen | 60mg | Uống | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam |
|
X | ||||
974 | Piracetam | Amypira | 1g/5ml | Tiêm | CN Cty CP Armepharco-XNDP 120 | Việt Nam |
|
|||||
975 | Bambuterol | BAMBUTOR | 10mg | Uống | Cty CP DP 3/2 | Việt Nam |
|
X | X | X | X | |
976 | Valsartan + Hydroclorothiazid | EUVALTAN PLUS | 80mg + 12,5mg | Uống | Cty CP DP 3/2 | Việt Nam |
|
X | ||||
977 | Cefepim | Cefepime Gerda 2g | 2g | Tiêm | LDP Laboratorios Torlan SA | Spain | x |
|
X | X | ||
978 | Cefoxitin | Cefoxitin Gerda 1g | 1g | Tiêm | LDP Laboratorios Torlan SA | Spain |
|
|||||
979 | Cefoxitin | Cefoxitin Gerda 2g | 2g | Tiêm | LDP Laboratorios Torlan SA | Spain |
|
|||||
980 | Ketoprofen | Flexen | 2,5%/50g | Dùng ngoài | Lisapharma S.p.A | Italy |
|
X | ||||
981 | Ceftezol | Seosaft Inj. 1g | 1g | Tiêm | Kyongbo Pharm | Korea |
|
|||||
982 | Levofloxacin | Amflox | 250mg/50ml | Tiêm truyền | Amanta Healthcare | India | x |
|
X | |||
983 | Losartan | SaVi Losartan 100 | 100mg | Uống | SaViPharm | Việt Nam |
|
X | ||||
984 | Moxifloxacin | Moxflo | 400mg/100ml | Tiêm | Amanta Healthcare | India | x |
|
X | X | ||
985 | Pregabalin | Pregasafe 50 | 50mg | Uống | MSN Laboratories Private Limited | India |
|
X | ||||
986 | Calcipotriol + betamethason dipropionat | Potriolac | 0,75mg + 7,5mg | Dùng ngoài | Dopharma | Việt Nam |
|
|||||
987 | Sertralin | Zoloman 100 | 100mg | Uống | OPV | Việt Nam |
|
X | ||||
988 | Mupirocin | Derimucin | 2%; 5g | Dùng ngoài | Dopharma | Việt Nam |
|
|||||
989 | Temozolomid | Temozolomid Ribosepharm 100mg | 100mg | Uống, Viên | Haupt Pharma Amareg GmbH | Đức |
|
|||||
990 | Thymosin alpha 1 | Zadaxin 1,6mg | 1.6mg | Tiêm | Patheon Italia SPA | Ý |
|