DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
931 Beclometason (dipropionat) COMBIWAVE B200 0,048g (200mcg/ liều x200 liều) Hít mũi GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD INDIA
932 Beclometason (dipropionat) BECLATE AQUANASE 0,1%; 150 liều Xịt mũi CIPLA LTD INDIA
933 Betamethason KEM BÔI DA HEMPRENOL 6,4mg; 20g Dùng ngoài CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH VIỆT NAM
934 Betamethason (dipropionat, valerat) HOEBEPROSONE 15g Dùng ngoài HOE PHARMACEUTICALS SDN. BHD MALAYSIA
935 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin GENTAMESON 10mg + 0,64mg + 1mg; 10g Dùng ngoài MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L VIỆT NAM
936 Budesonid PULMICORT RESPULES 500MCG/ 2ML 20'S 500 mcg/2 ml (tương đương với 250 mcg/ ml) Khí dung ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN
937 Budesonid BENITA 64mcg / liều xịt, chai 120 liều Xịt mũi CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP VIỆT NAM
938 Dexamethason DEXAMETHASON 0,5mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BECAMEX VIỆT NAM
939 Dexamethason DEXAMETHASON 4mg/1ml Tiêm CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM
940 Dexamethason phosphat + Neomycin POEMA 10 mg + 34.000IU; 10ml Nhỏ mắt, mũi, tai CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP VIỆT NAM
941 Fluocinolon acetonid FLUCORT 15g Dùng ngoài GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD ẤN ĐỘ
942 Fluocinolon acetonid FLUOCINOLON 0,025%; 10g Dùng ngoài MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L VIỆT NAM
943 Fluorometholon SAMILFLURONE 0,1% OPHTHALMIC SUSPENSION 0.1%; 5ml Nhỏ mắt SAMIL PHARMACEUTICAL CO., LTD HÀN QUỐC
944 Hydrocortison AXCEL HYDROCORTISONE CREAM 1%; 15g Dùng ngoài KOTRA PHARMA (M) SDN.BHD MALAYSIA
945 Hydrocortison natri succinat VINPHASON 100mg Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
946 Hydrocortisone natri sucinat VINPHASON 100mg Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
947 Methyl prednisolon SOLU-MEDROL INJ 125MG 25'S 125mg Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) PHARMACIA & UPJOHN COMPANY MỸ
X
948 Methyl prednisolon SOLI-MEDON 125 125mg Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
949 Methyl prednisolon SOLU-MEDROL INJ 40MG 1'S 40mg Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) PFIZER MANUFACTURING BELGIUM NV BỈ
950 Methyl prednisolon PAMATASE INJ. 40mg Tiêm MYUNGMOON PHARMACEUTICAL CO., LTD. KOREA
951 Methyl prednisolon METHYLPREDNISOLON SOPHARMA 40mg Bột đông khô pha tiêm SOPHARMA AD BULGARIA
952 Methyl prednisolon MEDEXA 16MG 16mg Uống PT. DEXA MEDICA INDONESIA
953 Methyl prednisolon METHYLPREDNISOLON 16 16mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
954 Prednisolon acetat PREDNISOLON 5mg Uống VINPHACO VIỆT NAM
955 Prednison PREDNISON 5 MG 5mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BECAMEX VIỆT NAM
956 Dydrogesteron DUPHASTON TAB.10MG 10mg Uống ABBOTT BIOLOGICALS B.V HÀ LAN
957 Promestrien COLPOTROPHINE 0,01g,tube 15g Kem bôi dùng trong phụ khoa LABORATOIRE THERAMEX MONACO
958 Promestrien COLPOTROPHINE 10mg Viên nang đặt âm đạo LABORATOIRE THERAMEX MONACO
959 Progesteron MIPROTONE 100mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
960 Progesteron PROGENDO 200MG 200mg Uống PROCAPS S.A. COLOMBIA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây