STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Diosmectit | SMECGIM | 3g | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
902 | Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconat | MASOZYM-ZN | 108 CFU + 21mg | uống | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN-DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
903 | Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconat | OZONBIOTIC | 109 CFU + 21mg | Uống | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN - DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
904 | Loperamid | LOPERAMID | 2mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
905 | Racecadotril | HIDRASEC 100MG CAP. | 100mg | Uống | LABORATOIRES SOPHARTEX | PHÁP |
|
|||||
906 | Racecadotril | RACEDAGIM 30 | 30mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
907 | Saccharomyces boulardii | NORMAGUT | 250mg | Uống | ARDEYPHARM GMBH | GERMANY |
|
|||||
908 | Saccharomyces boulardii | ZENTOMYCES | 100mg | Uống | CÔNG TY LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEBIPHAR-AUSTRAPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
909 | Diosmin + Hesperidin | SAVIDIMIN | 450mg + 50mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
910 | Diosmin + Hesperidin | FUTIAMINE 500MG | 450mg + 50mg | Đường uống | THEPHACO | VIỆT NAM |
|
|||||
911 | Amylase + papain + simethicon | ENTERPASS | 100mg + 100mg + 30mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME DI SUN | VIỆT NAM |
|
|||||
912 | Glycyrrhizin + Glycin + L- Cystein | NIKP- KAROSGEN INJECTION | 40mg + 400mg + 20mg/ 20ml | Tiêm | NIPRO PHARMA CORPORATION ISE PLANT | JAPAN |
|
|||||
913 | Itoprid | IBUTOP 50 | 50mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV | VIỆT NAM |
|
|||||
914 | Itoprid | ELTHON 50MG TAB. | 50 mg | Uống | MYLAN EPD G.K. | NHẬT |
|
|||||
915 | L-Ornithin-L- aspartat | POVINSEA | 1g/ 2ml | Tiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 | VIỆT NAM |
|
|||||
916 | Mesalazin | SAVI MESALAZINE 500 | 500mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | VIỆT NAM |
|
X | ||||
917 | Octreotid | SANDOSTATIN INJ 0.1MG/ML 1MLX5'S | 0.1mg/ml | Tiêm | NOVARTIS PHARMA STEIN AG | THỤY SĨ |
|
|||||
918 | Octreotid | DBL OCTREOTIDE INJ 0.1MG/ML 5'S | 0,1mg/1ml | Tuyền tĩnh mạch | OMEGA LABORATORIES LTD. | CANADA |
|
|||||
919 | Octreotid | DBL OCTREOTIDE INJ 0.1MG/ML 5'S | 0,1mg/1ml | Tuyền tĩnh mạch | OMEGA LABORATORIES LTD. | CANADA |
|
|||||
920 | Octreotid | ASOCT | 0,1mg | Tiêm | GP-PHARM, S.A. | TÂY BAN NHA |
|
|||||
921 | Simethicon | SICONGAST | 80mg | Uống | NADYPHAR | VIỆT NAM |
|
X | ||||
922 | Simethicon | ESPUMISAN CAP 40MG 2X25'S | 40mg | Uống | CATALENT GERMANY EBERBACH GMBH | ĐỨC |
|
|||||
923 | Silymarin | LIVERTON 140 | 140mg | Uống | PYMEPHARCO | VIỆT NAM |
|
X | ||||
924 | Silymarin | SILYMARIN 70MG | 70mg | Uống | DONAIPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
925 | Somatostatin | SOMATOSAN | 3 mg | Tiêm | BAG HEALTH CARE GMBH | ĐỨC |
|
|||||
926 | Terlipressin | GLYPRESSIN INJ 1MG | 1mg | Tiêm | FERRING GMBH | ĐỨC |
|
|||||
927 | Trimebutin maleat | AGITRITINE 200 | 200mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
928 | Trimebutin maleat | TRIMEBUTIN | 100mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
929 | Ursodeoxycholic acid | CUELLAR | 150mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
|||||
930 | Ursodeoxycholic acid | SAVI URSO 300 | 300mg | Uống | CTY CP DP SAVI | VIỆT NAM |
|