STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
871 | Tenofovir | HEPATYMO | 300mg | Uống | Công ty LD Meyer-BPC | Việt Nam |
|
X | ||||
872 | Amlodipin | MEYERDIPIN 5 | 5mg | Uống | Công ty LD Meyer-BPC | Việt Nam |
|
X | X | |||
873 | Meloxicam | Reumokam | 15mg/1,5ml | Tiêm | Farmak JSC | Ukraine |
|
X | X | |||
874 | Mecobalamin | Ecomin OD Inj | 1.500µg | Tiêm | Windlas Biotech Ltd. | India |
|
X | ||||
875 | Ceftazidim | Koceim Inj | 1g | Tiêm | Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd | Hàn Quốc |
|
|||||
876 | Ceftazidim | Domrid Inj | 2g | Tiêm | Hwail Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc |
|
|||||
877 | Pralidoxim | Newpudox Inj | 500mg/20ml | Tiêm | Bỉnex Co., Ltd | Hàn Quốc |
|
|||||
878 | Irbesartan | Irwin 150 | 150mg | Uống | Laboratorios Lesvi S.L | Spain |
|
|||||
879 | Pregabalin | pms-Pregabalin | 75mg | Uống | Pharmascience Inc | Canada |
|
|||||
880 | Rosuvastatin | pms-Rosuvastatin | 20mg | Uống, Viên | Pharmascience Inc | Canada |
|
|||||
881 | Baclofen | Baclosal | 10mg | Uống | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Poland |
|
X | X | |||
882 | Cefdinir | Cepis-300 | 300mg | Uống | Micro labs ltd | India |
|
|||||
883 | Enoxaparin (natri) | Lomoh 40 | 40mg | Tiêm | Emcure Pharmaceuticals Ltd. | India |
|
|||||
884 | Esomeprazol | Ulemac-40 | 40mg | Uống | Sharon Bio-Medicine Ltd. | India |
|
|||||
885 | Adefovir | VIRZAF | 10mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
|||||
886 | Adefovir dipivoxil + Lamivudine | FAWCE | 10mg + 100mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
|||||
887 | Calcipotriol | KEM TROZIMED | 1,5mg/30g | Dùng ngoài | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | ||||
888 | Carvedilol | PERUZI-6,25 | 6,25mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
|||||
889 | Guaiazulene + dimethicone | DIMAGEL | 0,004g + 3g | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | ||||
890 | Sitagliptin | ZLAKTO-50 | 50mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | X | |||
891 | Spironolacton + Furosemid | FRANILAX | 50mg + 20mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
|||||
892 | Tacrolimus | HIKIMEL | 1mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
|||||
893 | Triclabendazol | LESAXYS | 250mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | ||||
894 | Valproat magnesium | VALMAGOL | 200mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | ||||
895 | Acenocoumarol | Acenocoumarol 4 | 4mg | Uống | SPM | Việt Nam |
|
|||||
896 | Calci carbonat + Calci gluconolactate | Myvita Calcium 500 | 0,3g + 2,94g | Uống, viên sủi | SPM | Việt Nam |
|
X | ||||
897 | Gabapentin | Myleran 400 | 400mg | Uống | SPM | Việt Nam |
|
X | X | |||
898 | Secnidazol | Secnidaz | 500mg | Uống | SPM | Việt Nam |
|
|||||
899 | Thiocolchicosid | Busfan 8 | 8mg | Uống | SPM | Việt Nam |
|
|||||
900 | Paracetamol | Mypara | 500mg | Uống, viên sủi bọt | SPM | Việt Nam |
|
X | X |