DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
751 Calcipotriol KEM TROZIMED 1,5mg/30g Dùng ngoài CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
752 Clotrimazol TRIZOMIBE CREAM 1%,15g dùng ngoài CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN-DERMAPHARM VIỆT NAM
753 Clobetasol propionat BENATE FORT OINTMENT 0.05%; 10g Dùng ngoài CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP VIỆT NAM
754 Clobetasol propionat HOECLODERM 0,05%; 15g Dùng ngoài HOE PHARMACEUTICALS SDN. BHD MALAYSIA
755 Diethylphtalat D.E.P 10g Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
756 Fusidic acid AXCEL FUSIDIC CREAM 2%; 15g Dùng ngoài KOTRA PHARMA (M) SDN.BHD MALAYSIA
757 Fusidic acid + betamethason AXCEL FUSIDIC ACID-B CREAM 2% 0,1%; 15g Dùng ngoài KOTRA PHARMA (M) SDN.BHD MALAYSIA
758 Fusidic acid + betamethason FOBANCORT CREAM 2% 0,05%; 5g Dùng ngoài HOE PHARMACEUTICALS SDN. BHD MALAYSIA
759 Isotretinoin HALFHUID-20 20mg Uống CTY TNHH DP ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
760 Mangiferin DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM 0.2%; 120ml Thuốc rửa phụ khoa CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NATURE VIỆT NAM VIỆT NAM
761 Mangiferin DUNG DỊCH VỆ SINH MYDUGYNO 0.5%; 180ml Thuốc rửa phụ khoa CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NATURE VIỆT NAM VIỆT NAM
762 Mupirocin DERIMUCIN 2%; 5g Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 VIỆT NAM
763 Nepidermin EASYEF 0,005%/10ml Dùng ngoài DAEWOONG PHARM. CO., LTD HÀN QUỐC
764 Salicylic acid + Betamethason dipropionat BETACYLIC 450mg + 7,5mg; 15g Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
765 Tacrolimus QUANTOPIC 0,03% 0,03%; 10g Thuốc bôi ngoài da CÔNG TY CP DP QUẢNG BÌNH VIỆT NAM
766 Tretinoin + Erythromycin ERYLIK 0,025% + 4%; 30g Bôi ngoài da LABORATOIRES CHEMINEAU PHÁP
767 Xanh methylen + Tím gentian DUNG DỊCH MILIAN 400mg + 50mg; 20ml Dùng ngoài CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC VIỆT NAM
768 Pilocarpin ISOPTO CARPINE 2% 15ML 1'S 2% x 15ml Nhỏ mắt S.A ALCON COUVREUR NV BỈ
769 Gadodiamid OMNISCAN 0,5MMOL/ML INJ 10 X 10 ML 287mg/ml; 10ml Tiêm tĩnh mạch (IV) GE HEALTHCARE IRELAND IRELAND
770 Gadodiamid OMNISCAN 0,5MMOL/ML INJ 10 X 10 ML 0,5 mmol/ml x 10ml Tiêm tĩnh mạch (IV) GE HEALTHCARE IRELAND IRELAND
771 Gadoteric acid DOTAREM 10ml Tiêm GUERBET PHÁP
772 Iobitridol XENETIX 300 30g Iodine/100ml; 100ml Tiêm GUERBET PHÁP
773 Iobitridol XENETIX 300 300mg I/ml; 100ml Tiêm GUERBET PHÁP
774 Iobitridol XENETIX 300 300mg I/ml; 100ml Tiêm GUERBET PHÁP
775 Iobitridol XENETIX 300 300mg I/ml; 50ml Tiêm GUERBET PHÁP
776 Iobitridol XENETIX 350 350mg I/ml; 100ml Tiêm GUERBET PHÁP
777 Iohexol OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 50ML 300mg/ml Để dùng trong tĩnh mạch, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. GE HEALTHCARE IRELAND - IRELAND IRELAND
778 Iohexol OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 50ML 300MG/ ML 10 X 50ML Tiêm GE HEALTHCARE IRELAND - IRELAND IRELAND
779 Iohexol OMNIPAQUE INJ IOD 350MG/ ML 10 X 100ML 350MG/ ML 10 X 100ML Tiêm GE HEALTHCARE IRELAND - IRELAND IRELAND
780 Iohexol OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 100ML 300mg I/ml; 100ml Để dùng trong tĩnh mạch, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. GE HEALTHCARE IRELAND - IRELAND IRELAND
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây