| STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 721 | Ursodeoxycholic acid | Uruso | 100mg | Uống | Daewoong Pharmaceutical | Hàn Quốc |
|
|||||
| 722 | Meloxicam | Meve-Raz | 15mg/1,5ml | Tiêm | S.C. Rompharm Company S.R.L | Rumani |
|
X | ||||
| 723 | Trastuzumab | Hertraz 150 | 150mg | Tiêm | Biocon Limited | India |
|
X | ||||
| 724 | Trastuzumab | Hertraz 440 | 440mg | Tiêm | Biocon Limited | India |
|
X | ||||
| 725 | Trastuzumab | Hertraz 150 | 150mg | Tiêm | Biocon Limited | India |
|
X | ||||
| 726 | Trastuzumab | Hertraz 440 | 440mg | Tiêm | Biocon Limited | India |
|
X | ||||
| 727 | Gefitinib | Bigefinib 250 | 250mg | Uống | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam |
|
|||||
| 728 | Carboplatin | Carboplatin Sindan | 150mg/15ml | Tiêm | S.C Sindan-Pharma S.R.L | Romania |
|
|||||
| 729 | Carboplatin | CARBOPLATIN SINDAN | 450mg/45ml | Tiêm | S.C Sindan-Pharma S.R.L | Romania |
|
|||||
| 730 | Paclitaxel | Paclitaxelum Actavis | 260mg/43.33ml | Tiêm | S.C.Sindan-Pharma SRL | Romania |
|
|||||
| 731 | Topotecan | Firotex | 4mg | Tiêm truyền | S.C.Sindan-Pharma SRL | Romania |
|
|||||
| 732 | Paclitaxel | Paclitaxelum Actavis | 260mg/43.33ml | Tiêm | S.C.Sindan-Pharma SRL | Romania |
|
|||||
| 733 | Ginkgo biloba | Cebrex | 40mg | Uống | Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG | GERMANY |
|
|||||
| 734 | Itraconazol | SPULIT | 100mg | Uống | S.C. Slavia Pharm S.R.L. | Romania |
|
|||||
| 735 | Ondansetron | Dloe 4 | 4mg | Uống | Laboratorios Lesvi, S.L. | Spain |
|
|||||
| 736 | Mirtazapin | Mirzaten 30mg | 30mg | Uống | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia |
|
|||||
| 737 | Capsaicin | Capser | 75mg; 100g | Dùng ngoài | Help S.A. | Hy Lạp |
|
|||||
| 738 | Imipenem + cilastatin* | Cepemid 1g | 500mg + 500mg | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 739 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%; 10ml | Nhỏ mắt | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 740 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midantin 875/125 | 875mg + 125mg | Uống | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 741 | Ticarcillin + acid clavulanic | Combikit 3,1g | 3g + 0,1g | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 742 | Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | 500mg/5ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 743 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Cotrimoxazol 800/160 | 800mg + 160mg | Uống | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 744 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain 1% | 100mg/10ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 745 | Levofloxacin* | Levofloxacin 500mg/20ml | 500mg/20ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 746 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | 250mg | Uống | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 747 | Metronidazol | Metronidazol 750mg/150ml | 750mg/150ml | Tiêm truyền | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
X | ||||
| 748 | Tranexamic acid | Tranexamic acid 1000mg/10ml | 1000mg/10ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 749 | Tranexamic acid | Tranexamic acid 250mg/5ml | 250mg/5ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
| 750 | Fluorometholon | Hanlimfumeron eye drops | 0,1%; 5ml | Nhỏ mắt | Hanlim Pharm Co., Ltd | Hàn Quốc |
|
|||||