STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bosentan | MISENBO 125 | 125mg | Uống | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN-DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
722 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | CEREBROLYSIN 10ML | 215,2mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | EVER NEURO | AUSTRIA |
|
|||||
723 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | CEREBROLYSIN 10ML | 215,2mg/ ml; 10ml | Tiêm truyền | EVER NEURO | AUSTRIA |
|
|||||
724 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | CEREBROLYSIN 5ML | 215,2mg/ ml; 5ml | Tiêm truyền | EVER NEURO | AUSTRIA |
|
|||||
725 | Choline alfoscerat | DUCKEYS | 400mg | Uống | MEDIPLANTEX | VN |
|
|||||
726 | Choline alfoscerat | GLIATILIN | 1g/4ml | Tiêm | ITALFARMACO S.P.A | ITALY |
|
|||||
727 | Citicolin | DIFOSFOCIN | 500mg/4ml | Tiêm | MITIM S.R.L | ITALY |
|
|||||
728 | Citicolin | DIFOSFOCIN | 1000mg/4ml | Tiêm | MITIM S.R.L | Ý |
|
|||||
729 | Ginkgo biloba | GILOBA | 40mg | Uống | MEGA LIFESCIENCES LTD. | THAILAND |
|
|||||
730 | Ginkgo biloba | GINKGO 3000 | 60mg | Uống | CONTRACT MANUFACTURING & PACKAGING SERVICES PTY., LTD | AUSTRALIA |
|
|||||
731 | Kali clorid | POTASSIUM CHLORIDE PROAMP 0,10G/ML | 10%; 10ml | Tiêm truyền | LABORATOIRE AGUETTANT | PHÁP |
|
|||||
732 | Kali clorid | KALI CLORID 10% | 500mg/5ml; 5ml | Tiêm | VINPHACO | VIỆT NAM |
|
|||||
733 | Kali clorid | KALI CLORID KABI 10% | 10%; 10ml | Tiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR | VIỆT NAM |
|
|||||
734 | Nimodipin | VINMOTOP | 30mg | Uống | VINPHACO | VIỆT NAM |
|
|||||
735 | Nimodipin | NIMOVAC-V | 10mg/50ml | Tiêm | PHARMATHEN S.A | HY LẠP |
|
|||||
736 | Panax notoginseng saponins | LUOTAI | 200mg | Tiêm | KPC PHARMACEUTICALS, INC. | TRUNG QUỐC |
|
|||||
737 | Panax notoginseng saponins | ASAKOYA | 50mg | Uống | CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX | VIỆT NAM |
|
|||||
738 | Pentoxifyllin | LATREN 0.5MG/ML SOLUTION FOR INFUSION | 0,5mg/ml; 200ml | Tiêm | v LTD. | UKRAINE |
|
|||||
739 | Piracetam | LILONTON INJECTION 3000MG/15ML | 3g/15ml | Tiêm | SIU GUAN | ĐÀI LOAN |
|
|||||
740 | Piracetam | NEUROCETAM | 800mg | Uống | MICRO LABS LTD | INDIA |
|
|||||
741 | Piracetam | STACETAM 800MG | 800mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | VIỆT NAM |
|
|||||
742 | Piracetam | PRACETAM 1200 | 1200mg | Uống | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam |
|
X | ||||
743 | Piracetam | MEMOTROPIL | 12g /60ml | Tiêm | PHARMACEUTICAL WORKS "POLPHARMA" S.A | BA LAN |
|
|||||
744 | Piracetam | VINPHACETAM | 2g/10ml; 10ml | Tiêm | VINPHACO | VIỆT NAM |
|
|||||
745 | Piracetam | QUIBAY 2G/10ML | 200mg/ml; 10ml | Tiêm | HBM PHARMA S.R.O | SLOVAKIA |
|
|||||
746 | Piracetam | PILIXITAM | 4g/20ml | Tiêm | FARMAK JSC | UKRAINE |
|
|||||
747 | Piracetam + Cinnarizin | PHEZAM | 400mg + 25mg | Uống | BALKANPHARMA - DUPNITSA AD | BULGARIA |
|
|||||
748 | Vincamin + Rutin | VINFUCAMIN | 20mg + 25mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | VIỆT NAM |
|
|||||
749 | Vincamin + Rutin | MEZAVITIN | 20mg + 40mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | VIỆT NAM |
|
X | ||||
750 | Vinpocetin | VICETIN 10MG | 10mg | Uống | SOPHARMA | BULGARIA |
|