STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
691 | Atorvastatin | LIPITOR TAB 20MG 3X10'S | 20mg | Uống | PFIZER PHARMACEUTICALS LLC ; PACKED BY PFIZER MANUFACTURING DEUTSCHLAND GMBH | MỸ; ĐÓNG GÓI: ĐỨC |
|
|||||
692 | Atorvastatin | TORVAZIN | 20mg | Uống | EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY | HUNGARY |
|
|||||
693 | Atorvastatin | ATORVASTATIN 20 | 20mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
694 | Atorvastatin | LIPISTAD 20 | 20mg | Uống | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
695 | Atorvastatin | ATORVASTATIN 10 | 10mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
696 | Atorvastatin | PELEARTO 10 | 10mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
697 | Bezafibrat | STAWIN | 200mg | Uống | CT LIÊN DOANH MEYER - BPC | VIỆT NAM |
|
|||||
698 | Bezafibrat | SAVI BEZAFIBRATE 200 | 200mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | VIỆT NAM |
|
X | ||||
699 | Ciprofibrat | GLENLIPID | 100mg | Uống | GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD | INDIA |
|
|||||
700 | Fenofibrat | FENOSTAD 200 | 200mg | Uống | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
701 | Fenofibrat | LIPAGIM 160 | 160mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
702 | Fenofibrat | FENOSUP LIDOSE | 160mg | Uống | SMB TECHNOLOGY S.A | BỈ |
|
X | ||||
703 | Fenofibrat | HAFENTHYL 145MG | 145mg | Uống | CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
704 | Fenofibrat | FIBROFIN 145 | 145mg | Uống | HETERO LABS LIMITED | INDIA |
|
|||||
705 | Fluvastatin | SAVI FLUVASTATIN 80 | 80mg | Uống | CTY CP DP SAVI | VIỆT NAM |
|
|||||
706 | Gemfibrozil | LOPIGIM 600 | 600mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
707 | Pravastatin | PRAVACOR 10 | 10mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1-PHARBACO | VIỆT NAM |
|
|||||
708 | Rosuvastatin | AVITOP 40 | 40mg | Uống | FEROZSON | PAKISTAN |
|
|||||
709 | Rosuvastatin | LDNIL 20 | 20mg | Uống | MSN LABORATORIES LIMITED | ẤN ĐỘ |
|
|||||
710 | Rosuvastatin | PEROSU -20MG | 20mg | Uống | CTY TNHH UNITED PHARMA VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
711 | Rosuvastatin | CRESTOR TAB 10MG 28'S | Rosuvastatin calcium 10,4 mg, tương đương rosuvastatin 10 mg | Uống | IPR PHARMACEUTICALS INC., ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA UK LIMITED | MỸ, ĐÓNG GÓI ANH |
|
|||||
712 | Rosuvastatin | ROSUVASTATIN STADA 10MG | 10mg | Uống | CÔNG TY TNHH LD STADA-VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
713 | Rosuvastatin | COLAROSU 10 | 10mg | Uống | CTY CP DP SAVI | VIỆT NAM |
|
|||||
714 | Rosuvastatin | LDNIL 10 | 10mg | Uống | MSN LABORATORIES LIMITED | INDIA |
|
|||||
715 | Rosuvastatin | MICROVATIN- 5 | 5mg | Uống | MICRO LABS LIMITED | ẤN ĐỘ |
|
|||||
716 | Rosuvastatin | PMS-ROSUVASTATIN | 5mg | Uống | PHARMASCIENCE INC. | CANADA |
|
|||||
717 | Simvastatin | SIMVASTATIN SAVI 40 | 40 mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | VIỆT NAM |
|
|||||
718 | Simvastatin + Ezetimibe | STAZEMID 10/10 | 10mg + 10mg | Uống | CTY CP DP SAVI | VIỆT NAM |
|
|||||
719 | Simvastatin + Ezetimibe | SILVASTEN | 20mg + 10mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
|||||
720 | Bosentan | MISENBO 62,5 | 62,5mg | Uống | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN-DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|