STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
631 | Perindopril | SAVIDOPRIL 8 | 8mg | Uống | CTY CP DP SAVI | VIỆT NAM |
|
X | ||||
632 | Perindopril | STOPRESS 8MG | 8mg | Uống | POLPHARMA | POLAND |
|
|||||
633 | Perindopril | COVERSYL TAB 5MG 30'S | 5mg | Uống | LES LABORATOIRES SERVIER INDUSTRIE | PHÁP |
|
|||||
634 | Perindopril | PERINDOPRIL | 4mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
635 | Perindopril | PERINDOPRIL | 4mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
636 | Perindopril + Amlodipin | COVERAM 5-5 TAB 5MG/5MG 30'S | 5mg + 5mg | Uống | SERVIER (IRELAND) INDUSTRIES LTD. | AILEN |
|
|||||
637 | Perindopril + Indapamid | VIRITIN PLUS 2/0,625 | 2mg + 0,625mg | Uống | CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
638 | Perindopril + Indapamid | VIRITIN PLUS 2/0,625 | 2mg + 0,625mg | Uống | CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
639 | Perindopril + Indapamid | PERIGARD- DF | 4mg + 1,25mg | Uống | GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD | ẤN ĐỘ |
|
|||||
640 | Perindopril + Indapamid | DOROVER PLUS | 4mg + 1,25mg | Uống | DOMESCO | VIỆT NAM |
|
|||||
641 | Ramipril | RAMIZES 10 | 10mg | Uống | FARMAK JSC | UKRAINE |
|
|||||
642 | Ramipril | RAMIPRIL GP | 5mg | Uống | FARMALABOR-PRODUTOS FARMACEUTICAL, S.A | PORTUGAL |
|
X | ||||
643 | Ramipril | RAMIFIX 5 | 5mg | Uống | CTY CPDP SAVI | VIỆT NAM |
|
X | ||||
644 | Ramipril | TORPACE-5 | 5mg | Uống | TORRENT PHARMACEUTICALS LTD | INDIA |
|
|||||
645 | Telmisartan | LAMOTEL 80 | 80mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN SPM | VIỆT NAM |
|
|||||
646 | Telmisartan | MICARDIS TAB. 40MG B/30 | 40mg | Uống | BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. | ĐỨC |
|
|||||
647 | Telmisartan | SAVI TELMISARTAN 40 | 40mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
648 | Telmisartan | ZHEKOF | 40mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | VIỆT NAM |
|
X | ||||
649 | Telmisartan | DISICAR 20 | 20mg | Uống | CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A | VIỆT NAM |
|
|||||
650 | Telmisartan + hydroclorothiazid | MIBETEL PLUS | 40mg +12,5mg | Uống | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HASAN-DERMAPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
651 | Telmisartan + hydroclorothiazid | MICARDIS PLUS TAB. 40/12,5 | 40mg +12,5mg | Uống | BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. | ĐỨC |
|
|||||
652 | Valsartan | SAVI VALSARTAN 160 | 160mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
653 | Valsartan | VASBLOCK 160MG | 160mg | Uống | MEDOCHEMIE LTD. | CYPRUS |
|
|||||
654 | Valsartan | DIOVAN TAB 80MG 2X14'S | 80mg | Uống | NOVARTIS FARMACEUTICA S.A | TÂY BAN NHA |
|
|||||
655 | Valsartan | SAVI VALSARTAN 80 | 80mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
656 | Valsartan | VASBLOCK 80MG | 80mg | Uống | MEDOCHEMIE LTD. | CYPRUS |
|
|||||
657 | Valsartan | VALSARTAN STADA 80MG | 80mg | Uống | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
658 | Valsartan + Hydroclorothiazid | VALCICKECK H2 | 160mg + 12,5 mg | Uống | MEPRO | INDIA |
|
|||||
659 | Valsartan + Hydroclorothiazid | GLIOVAN-HCTZ 160/12,5 | 160mg + 12,5mg | Uống | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM GLOMED | VIỆT NAM |
|
|||||
660 | Valsartan + hydroclorothiazid | CO-DIOVAN 80/12.5 TAB 2X14'S | 80mg + 12,5mg | Uống | NOVARTIS FARMA S.P.A | Ý |
|