DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
601 Irbesartan + hydroclothiazid MIDANEFO 300/25 300mg + 25 mg Uống CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM
602 Lacidipin MAXXCARDIO LA 4 4mg Uống CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A VIỆT NAM
603 Lercanidipin (hydroclorid) LERCASTAD 10 10mg Uống CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
604 Lisinopril AUROLIZA 30 30mg Uống AUROBINDO INDIA
605 Lisinopril LISINOPRIL STADA 10 10mg Uống Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam
X
606 Losartan SAVI LOSARTAN 50 50mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
607 Losartan LOSARTAN STADA 50MG 50mg Uống CÔNG TY TNHH LD STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
X
608 Losartan SAVI LOSARTAN 100 100mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
609 Losartan + Hydrochlorothiazid SAVI LOSARTAN PLUS HCT 50/12.5 50mg + 12,5mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
610 Losartan + Hydrochlorothiazid LORISTA H 50mg + 12.5mg Uống KRKA. D.D., NOVO MESTO SLOVENIA
611 Methyldopa DOPEGYT 250mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY HUNGARY
612 Methyldopa AGIDOPA 250mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
X
613 Metoprolol BETALOC ZOK TAB 25MG 14'S 23,75 mg metoprolol succinate tương đương với 25 mg metoprolol tartrate Uống ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN
614 Metoprolol EGILOK 25mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PUBLIC LTD., CO HUNGARY
X
615 Metoprolol BETALOC ZOK TAB 25MG 14'S 25mg Uống ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN
616 Metoprolol BETALOC TAB 50MG 3X20'S 50mg Uống ASTRAZENECA PHARMACEUTICAL CO., LTD TRUNG QUỐC
617 Nebivolol BENZATIQUE 5 5mg Uống CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM
X
618 Nebivolol NEBILET TAB 5MG 14'S 5mg Uống BERLIN CHEMIE AG - ĐỨC ĐỨC
619 Nebivolol NEBIBIO 5mg Uống SAVA HEALTHCARE LTD ẤN ĐỘ
620 Nebivolol NEBICARD - 2.5 2,5mg Uống TORRENT PHARMACEUTICALS LTD INDIA
621 Nicardipin NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML 10mg/10ml Tiêm truyền LABORATOIRE AGUETTANT PHÁP
622 Nicardipin NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML 10mg/10ml Tiêm truyền LABORATOIRE AGUETTANT PHÁP
623 Nifedipin ADALAT LA CAP 60MG 30'S 60mg Uống BAYER PHARMA AG ĐỨC
624 Nifedipin ADALAT LA TAB 30MG 30'S 30mg Uống BAYER PHARMA AG ĐỨC
625 Nifedipin MACOREL 30mg Uống VALPHARMA COMPANY SAN MARINO
626 Nifedipin MACOREL 30mg Uống VALPHARMA COMPANY SAN MARINO
627 Nifedipin NIFEDIPIN HASAN 20 RETARD 20mg Uống CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM VIỆT NAM
628 Nifedipin NIFEDIPIN T20 STADA RETARD 20mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
629 Nifedipin ADALAT CAP 10MG 30'S 10mg Uống CATALENT GERMANY EBERBACH GMBH; CƠ SỞ XUẤT XƯỞNG: BAYER PHARMA AG ĐỨC
630 Nifedipin AVENSA LA 30mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VELLPHARM VIỆT NAM VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây