STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
571 | Benazepril | HYPERZEPRIN 10 | 10mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV | VIỆT NAM |
|
|||||
572 | Bisoprolol | SAVIPROLOL 2,5 | 2,5mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
573 | Bisoprolol | CONCOR TAB 5MG 3X10'S | 5mg | Uống | MERCK KGAA; ĐÓNG GÓI BỞI MERCK KGAA & CO., WERK SPITTAL | ĐỨC, ĐÓNG GÓI ÁO |
|
|||||
574 | Bisoprolol | SAVI PROLOL 5 | 5mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
X | ||||
575 | Bisoprolol | BISOHEXAL | 5mg | Uống | SALUTAS PHARMA GMBH | ĐỨC |
|
|||||
576 | Bisoprolol | BISOPROLOL | 5mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
577 | Bisoprolol | ZENTOBISO 10MG | 10mg | Uống | NICHE GENERICS | IRELAND |
|
|||||
578 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | BISOPROLOL PLUS HCT 5/6.25 | 5mg + 6,25mg | Uống | CTY CP DP SAVI | VIỆT NAM |
|
|||||
579 | Candesartan | TENECAND 4 | 4mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOMED | VIỆT NAM |
|
|||||
580 | Candesartan + hydrochlorothiazid | HYSART H-DS | 32mg + 25mg | Uống | SYNMEDIC | INDIA |
|
|||||
581 | Captopril | TAGUAR 25 | 25mg | Uống | AUROBINDO PHARMA | INDIA |
|
|||||
582 | Cilnidipin | ATELEC TABLETS 10 | 10mg | Uống | EA PHARMA CO., LTD. | NHẬT |
|
|||||
583 | Doxazosin | CARUDXAN | 2mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | VIỆT NAM |
|
|||||
584 | Enalapril | AGINARIL | 5mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
585 | Enalapril | RENAPRIL 10MG | 10mg | Uống | BALKANPHARMA - DUPNITSA AD | BULGARIA |
|
|||||
586 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | EBITAC 12.5 | 10mg +12,5mg | Uống | FARMAK JSC | UKRAINE |
|
|||||
587 | Felodipin | FELODIPIN STADA 5MG RETARD | 5mg | Uống | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
588 | Felodipin | FELODIPIN STADA 5MG RETARD | 5mg | Uống | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
589 | Imidapril | TANATRIL 5MG TAB. | 5mg | Uống | P.T. TANABE INDONESIA | INDONESIA |
|
|||||
590 | Imidapril | IMIDAGI 5 | 5mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
591 | Imidapril | IMIDAGI 5 | 5mg | Uống | AGIMEXPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
592 | Indapamid | DIURESIN SR | 1,5mg | Uống | POLFARMEX S.A | POLAND |
|
|||||
593 | Indapamid | RINALIX - XEPA | 2,5mg | Uống | XEPA- SOUL PATTINSON ( MALAYSIA) SDN .BHD | MALAYSIA |
|
|||||
594 | Irbesartan | APROVEL 150MG B/ 2BLS X 14 TABS | 150 mg | Uống | SANOFI WINTHROP INDUSTRIE | PHÁP |
|
|||||
595 | Irbesartan | IRBESARTAN 150 MG | 150mg | Uống | CTY CP XNK Y TẾ DOMESCO | VIỆT NAM |
|
X | ||||
596 | Irbesartan | IBARTAIN MR | 150mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VELLPHARM VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
597 | Irbesartan | SAVI IRBESARTAN 75 | 75mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI( SAVIPHARM) | VIỆT NAM |
|
X | ||||
598 | Irbesartan | PMS-IRBESARTAN 75 | 75mg | Uống | PHARMASCIENCE INC | CANADA |
|
X | ||||
599 | Irbesartan + hydroclothiazid | IRBEZYD H 300/12.5 | 300mg + 12,5 mg | Uống | CADILA HEALTHCARE LTD | INDIA |
|
|||||
600 | Irbesartan + hydroclothiazid | CO-ALVOPREL | 150 + 12,5mg | Uống | GENEPHAARM S.A. | GREECE |
|
X |