DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
541 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN 1MG/ML 10mg/10ml; 10ml Tiêm HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY
542 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) A.T NITROGLYCERIN INJ 5mg/5ml; 5ml Tiêm AN THIÊN VIỆT NAM
543 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) NITRALMYL 2,6mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
544 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) NITROMINT 2,6mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY HUNGARY
545 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) NITROMINT 2,6mg Uống EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY HUNGARY
546 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) DOMITRAL 2,5mg Uống DOMESCO VIỆT NAM
547 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) SUSTONIT 6,5MG 6,5mg Uống WARSAW POLAND
548 Isosorbid (mononitrat) VASOTRATE 30 OD 30mg Uống TORRENT ẤN ĐỘ
X
549 Isosorbid (mononitrat) VASOTRATE 30OD 30mg Uống TORRENT ẤN ĐỘ
550 Isosorbid (mononitrat) IMIDU 60MG 60mg Uống CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM VIỆT NAM
551 Isosorbid (dinitrat) NADECIN 10MG 10mg Uống S.C. ARENA GROUP S.A ROMANIA
X
552 Trimetazidin CARVISAN-MR 35mg Uống MICRO LABS INDIA
553 Amiodaron (hydroclorid) CORDARONE 150MG/3ML INJ B/ 6 AMPS X 3ML 150mg/3ml; 3ml Tiêm tĩnh mạch (IV) SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
554 Amiodaron (hydroclorid) CORDARONE 150MG/3ML INJ B/ 6 AMPS X 3ML 150mg/3ml Tiêm tĩnh mạch (IV) SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
555 Amiodaron (hydroclorid) CORDARONE 200MG B/ 2BLS X 15 TABS 200 mg Uống SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
556 Amiodaron (hydroclorid) ALDARONE 200mg Uống CADILA PHARMACEUTICALS LTD ẤN ĐỘ
X
557 Ivabradin NISTEN 5mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
558 Ivabradin NISTEN-F 7,5mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
559 Ivabradin PROCORALAN TAB 7.5MG 56'S 7,5mg Uống LES LABORATOIRES SERVIER INDUSTRIE PHÁP
560 Ivabradin SAVI IVABRADINE 7.5 7.5mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI VIỆT NAM
561 Propranolol (hydroclorid) DOROCARDYL 40MG 40mg Uống DOMESCO VIỆT NAM
562 Verapamil VERAREM 40 40mg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
563 Verapamil VERAREM 80 80mg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
X
564 Amlodipin AMLOR TAB 5MG 30'S 5mg Uống PFIZER AUSTRALIA PTY LTD ÚC
565 Amlodipin AMLODAC 5 5mg Uống CADILA HEALTHCARE LTD. INDIA
566 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
567 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
568 Amlodipin + Lisinopril LISONORM 5mg + 10mg Uống GEDEON RICHTER PLC HUNGARY
569 Amlodipin + Telmisartan TWYNSTA TAB. 40MG/5MG 40mg + 5mg Uống M/S CIPLA LTD (ĐÓNG GÓI VÀ XUẤT XƯỞNG: BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG., ĐỨC) ẤN ĐỘ
570 Amlodipin + Valsartan EXFORGE TAB 5MG/ 80MG 2X14'S 5mg + 80mg Uống NOVARTIS FARMACEUTICA S.A TÂY BAN NHA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây