DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
511 Albumin HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L 25%, 50ml Tiêm BAXTER AG AUSTRIA
512 Albumin HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 200G/L 50ML 1'S 20%, 50ml Tiêm truyền tĩnh mạch BAXTER AG ÁO
513 Albumin HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 200G/L 50ML 1'S 20%, 50ml Tiêm truyền tĩnh mạch BAXTER AG ÁO
514 Albumin HUMAN ALBUMIN BAXTER INJ 250G/L 50ML 1'S 25%, 50ml Tiêm truyền tĩnh mạch BAXTER AG ÁO
515 Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd GELOFUSINE 20g + 3,51g + 0,68g 4%; 500ml Tiêm truyền B.BRAUN MEDICAL MALAYSIA
516 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) VOLULYTE IV 6% 1'S 6%; 500ml Tiêm truyền FRESENIUS KABI DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
517 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) TETRASPAN 6% SOL. 500ML 10'S 6%; 500ml Tiêm truyền B.BRAUN MEDICAL AG THỤY SĨ
518 Deferasirox EXJADE 125 TAB 125MG 4X7'S 125mg Uống NOVARTIS PHARMA STEIN AG THỤY SĨ
519 Deferasirox EXJADE 125 TAB 125MG 4X7'S 125mg Uống NOVARTIS PHARMA STEIN AG THỤY SĨ
520 Deferasirox EXJADE 250 TAB 250MG 4X7'S 250mg Uống NOVARTIS PHARMA STEIN AG THỤY SĨ
521 Deferipron DENFER - S 500 mg Uống CÔNG TY LD MEYER - BPC VIỆT NAM
522 Erythropoietin EPREX 2000 U 2.000UI; 0,5ml Tiêm CILAG AG THỤY SỸ
523 Erythropoietin EPREX 4000 U 4.000UI; 0,4ml Tiêm CILAG AG THỤY SỸ
524 Erythropoietin alfa NANOKINE 4000 IU 4.000 IU Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN VIỆT NAM
525 Erythropoietin alfa EPOTIV INJ. 4000IU 4.000 IU Tiêm LG LIFE SCIENCES LTD HÀN QUỐC
526 Erythropoietin beta RECORMON 4000IU INJ 4.000 IU/3ml Tiêm ROCHE DIAGNOSTICS GMBH ĐỨC
527 Erythropoietin beta RECORMON 2000IU INJ 2.000 UI/3ml Tiêm ROCHE DIAGNOSTICS GMBH ĐỨC
528 Erythropoietin alfa EPOTIV INJ. 2000IU 2.000 IU Tiêm LG LIFE SCIENCES LTD. HÀN QUỐC
529 Erythropoietin alfa HEMAX 3000 3.000 IU Tiêm BIO SIDUS S.A ARGENTINA
530 Filgrastim FICOCYTE 30MUI; 0,5ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN VIỆT NAM
531 Filgrastim LEUCOSTIM 300mcg; 1ml Tiêm DONG A PHARMACEUTICAL CO., LTD HÀN QUỐC
532 Methoxy polyethylene glycol epoietin beta MIRCERA INJ. 100MCG/0,3ML 100mcg/0,3ml; 0,3ml Tiêm ROCHE DIAGNOSTICS GMBH ĐỨC
533 Methoxy polyethylene glycol epoietin beta MIRCERA INJ. 50MCG/0,3ML 50mcg/0,3ml; 3,3ml Tiêm ROCHE DIAGNOSTICS GMBH ĐỨC
534 Pegfilgrastim PEG GRAFEEL 6mg/0,6ml Tiêm DR.REDDY'S LABORATORIES LTD INDIA
535 Atenolol ATENOLOL STADA 50MG 50mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
536 Diltiazem HERBESSER R100 CAP. 100MG 100mg Uống MITSUBISHI TANABE PHARMA FACTORY LTD. NHẬT
537 Diltiazem TILHASAN 60 60mg Uống CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM VIỆT NAM
538 Diltiazem EUROZITUM 60MG 60mg Uống S.C.ARENA GROUP S.A ROMANIA
539 Diltiazem HERBESSER TAB. 30MG 30mg Uống P.T. TANABE INDONESIA INDONESIA
540 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) GLYCERYL TRINITRATE - HAMELN 1MG/ML 10mg/10ml; 10ml Tiêm HAMELN PHARMACEUTICALS GMBH GERMANY
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây