DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
481 Sắt (III) hydroxyd polymaltose FOGYMA 50mg/10ml Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI VIỆT NAM
X
482 Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic SAFERON 100mg + 0,5mg Nhai GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD ẤN ĐỘ
483 Sắt sucrose (hay dextran) I-SUCR-IN 100mg/5ml Tiêm M/S SAMRUDH PHARMACEUTICALS LTD. ẤN ĐỘ
484 Sắt sulfat + folic acid PYMEFERON_B9 50mg + 350µg Uống PYMEPHARCO VIỆT NAM
485 Acenocoumarol VINCEROL 4MG 4mg Uống VINPHACO VIỆT NAM
486 Carbazochrom CANABIOS 50 50mg/10ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM
487 Cilostazol DANCITAZ 100mg Uống PT DANKOS FARMA INDONESIA
488 Cilostazol PASQUALE 100mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
489 Dabigatran PRADAXA CAP. 110MG 110 mg Uống BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
490 Dabigatran PRADAXA CAP. 150MG 150 mg Uống BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
491 Enoxaparin (natri) LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES X0,4ML 40mg; 0,4ml Tiêm (SC & IV) SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
492 Enoxaparin (natri) LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X 0,6ML 60mg; 0,6ml Tiêm (SC & IV) SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
493 Enoxaparin (natri) LOVENOX 40MG INJ B/ 2 SYRINGES X0,4ML 40mg Tiêm (SC & IV) SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
494 Enoxaparin (natri) LUPIPARIN 40MG/0.4ML 40mg Tiêm SHENZHEN TECHDOW CHINA
495 Enoxaparin (natri) LOVENOX 60MG INJ B/ 2 SYRINGES X 0,6ML 60mg Tiêm (SC & IV) SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
496 Enoxaparin (natri) LUPIPARIN 60MG/0.6ML 60mg Tiêm SHENZHEN TECHDOW CHINA
497 Ethamsylat BIVIBACT 500 500mg/4ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM
498 Ethamsylat VINCYNON 250mg/2ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
499 Heparin (natri) HEPARIN-BELMED 25.000 UI/5ml Tiêm BELMEDPREPARATY RUE BELARUS
500 Heparin (natri) PARINGOLD INJECTION 25.000 UI/5ml Tiêm JW PHARMACEUTICAL CORPORATION HÀN QUỐC
501 Heparin (natri) HEPARIN 25.000 UI/5ml Tiêm ROTEXMEDICA GERMANY
502 Phytomenadion (vitamin K1) VINPHYTON 1mg/1ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
503 Phytomenadion (vitamin K1) VINPHYTON 10mg/1ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
504 Phytomenadion (vitamin K1) VITAMIN K1 10mg/1ml Tiêm FISIOPHARMA Ý
505 Rivaroxaban XARELTO TAB 10MG 10'S 10mg Uống BAYER PHARMA AG ĐỨC
506 Tranexamic acid TRANSAMIN TABLETS 500mg Uống OLIC THÁI LAN
507 Tranexamic acid CAMMIC 500mg Uống VINPHACO VIỆT NAM
508 Tranexamic acid TOXAXINE INJ 500mg/5ml Tiêm DAI HAN PHARM. CO., LTD KOREA
509 Tranexamic acid TRANSAMIN INJECTION 250mg/5ml Tiêm OLIC THÁI LAN
510 Tranexamic acid CAMMIC 250mg/ 5ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây