DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
451 Tamoxifen TAMIFINE 20MG 20mg Uống MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP
452 Tamoxifen NOLVADEX TAB 10MG 30'S 10mg Uống ASTRAZENECA UK LTD. ANH
X
453 Tamoxifen TAMIFINE 10MG 10mg Uống MEDOCHEMIE LTD. CH. SÍP
454 Albumin + Immunoglobulins BISEKO 31mg + 10mg/ml; 50ml Tiêm truyền BIOTEST PHARMA GMBH ĐỨC
455 Pazopanib VOTRIENT TAB 200MG 30'S 200mg Uống GLAXO OPERATIONS UK LTD. (TRADING AS GLAXO WELLCOME OPERATIONS) ANH
456 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali TS-ONE CAPSULE 20 20mg + 5,8mg + 19,6mg Uống TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC (THAILAND) LTD) NHẬT (ĐÓNG GÓI: THÁI LAN)
457 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali TS-ONE CAPSULE 25 25mg + 7,25mg+ 24,5mg Uống TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. (ĐÓNG GÓI: OLIC (THAILAND) LTD) NHẬT (ĐÓNG GÓI: THÁI LAN)
458 Temozolomid TEMOZOLOMID RIBOSEPHARM 100MG 100mg Uống HAUPT PHARMA AMAREG GMBH ĐỨC
459 Thymosin alpha I THYFACIN 1.6mg Tiêm CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM TW1 - PHARBACO VIỆT NAM
460 Trastuzumab HERTRAZ 150 150mg Tiêm BIOCON LIMITED ẤN ĐỘ
461 Trastuzumab HERTRAZ 440 440mg Tiêm BIOCON LIMITED ẤN ĐỘ
462 Vinorelbin NAVELBINE CAP. 20MG 20mg Uống PIERRE FABRE MEDICAMENT PRODUCTION PHÁP
463 Vinorelbin NAVELBINE CAP. 30MG 30mg Uống PIERRE FABRE MEDICAMENT PRODUCTION PHÁP
464 Glycyl funtumin (hydroclorid) ASLEM 0,3mg/ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
465 Alfuzosin XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABS 10mg Uống SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
466 Alfuzosin XATRAL XL 10MG B/ 1BLS X 30 TABS 10mg Uống SANOFI WINTHROP INDUSTRIE PHÁP
467 Alfuzosin FLOTRAL 10mg Uống SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD INDIA
X
468 Alfuzosin ALSIFUL S.R TABLETS 10MG 10mg Uống STANDARD CHEM. & PHARM. CO., LTD. ĐÀI LOAN
469 Dutasterid PRELONE 0,5mg Viên nang mềm, Uống CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA VIỆT NAM
470 Flavoxat GENURIN 200mg Uống RECORDATI INDUSTRIA CHIMICA E FARMACEUTICA S.P.A. Ý
X
471 Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen DOMITAZOL 250mg + 20mg + 25mg Uống DOMESCO VIỆT NAM
472 Levodopa + Carbidopa SYNDOPA 275 250mg + 25mg Uống SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD INDIA
473 Levodopa + Benserazid MADOPAR TAB. 250MG 200mg + 50mg Uống ROCHE S.P.A Ý
474 Pramipexol SIFROL 0.25MG B/30 0,25mg Uống BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
475 Pramipexol SIFROL 0.25MG B/30 250mcg Uống BOEHRINGER INGELHEIM PHARMA GMBH & CO. KG. ĐỨC
476 Trihexyphenidyl (hydroclorid) TRIHEXYPHENIDYL 2mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC VIỆT NAM
477 Folic acid (vitamin B9) FOLACID 5MG 5mg Uống PHARMEDIC VIỆT NAM
478 Sắt fumarat TARFLOZ 300mg Uống CELOGEN INDIA
479 Sắt fumarat + acid folic FOLIHEM 310mg + 350mcg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
480 Sắt fumarat + Acid folic + Vitamin B12 CADIFERON-F 162mg + 0,75mg + 125mcg Uống CÔNG TY TNHH US PHARMA USA VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây