DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
421 Goserelin acetat ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S 3.6mg Tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm) ASTRAZENECA UK LTD. ANH
422 Goserelin acetat ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S 3,6mg Tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm) ASTRAZENECA UK LTD. ANH
423 Ifosfamid HOLOXAN INJ 1G 1g Tiêm BAXTER ONCOLOGY GMBH ĐỨC
424 Imatinib GLIVEC TAB 100MG 6X10'S 100mg Uống NOVARTIS PHARMA PRODUKTIONS GMBH ĐỨC
425 Irinotecan IRINOTESIN 40mg/2ml Tiêm ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY
426 Letrozol FEMARA TAB 2.5MG 3X10'S 2.5mg Uống NOVARTIS PHARMA STEIN AG THỤY SĨ
X
427 Leuprorelin acetat LUCRIN PDS DEPOT INJ. 3.75MG 1'S 3,75mg Tiêm TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LTD; ĐÓNG GÓI ABBOTT LABORATORIES S.A TÂY BAN NHA NHẬT ĐÓNG GÓI TÂY BAN NHA
428 Methotrexat UNITREXATES 2,5mg Uống KOREA UNITED PHARM.INC KOREA
429 Methotrexat THUỐC TIÊM UNITREXATES 50mg/2ml Tiêm KOREA UNITED PHARM.INC KOREA
430 Oxaliplatin ELOXATIN 100MG/20ML INJ B/ 1VIAL X 20ML 100mg/ 20ml Tiêm truyền SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
431 Oxaliplatin LYOXATIN 100 100mg/ 50ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
432 Oxaliplatin OXALIPLATIN 100mg/20ml Tiêm truyền tĩnh mạch ONCOTEC PHARMA PRODUKTION GMBH; CS ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ XUẤT XƯỞNG: EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG ĐỨC, ĐÓNG GÓI ÁO
433 Oxaliplatin ELOXATIN 50MG/10ML B/1 VIAL X 10ML 50mg/ 10ml Tiêm truyền SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
434 Oxaliplatin OXALIPLATIN 50mg/10ml Tiêm truyền tĩnh mạch ONCOTEC PHARMA PRODUKTION GMBH; CS ĐÓNG GÓI THỨ CẤP VÀ XUẤT XƯỞNG: EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG ĐỨC, ĐÓNG GÓI ÁO
435 Paclitaxel CANPAXEL 150 150mg/25ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
436 Paclitaxel ANZATAX INJ 100MG/ 16.7ML 1'S 100mg/16,7ml Tiêm truyền tĩnh mạch HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD ÚC
437 Paclitaxel PACLITAXEL 100mg/ 16,7ml Tiêm truyền tĩnh mạch EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG ÁO
438 Paclitaxel INTAXEL 100MG/17ML 100mg Tiêm FRESENIUS KABI ONCOLOGY LTD INDIA
439 Paclitaxel HEPARGITOL 100 100mg/ 16,7ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM
440 Paclitaxel CANPAXEL 30 30mg/ 5ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
441 Paclitaxel ANZATAX INJ 30MG/ 5ML 1'S 30mg/5ml Tiêm HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD ÚC
442 Paclitaxel PACLITAXEL 30mg/ 5ml Tiêm truyền tĩnh mạch EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG ÁO
443 Paclitaxel INTAXEL 30MG/5ML 30mg Tiêm FRESENIUS KABI ONCOLOGY LTD INDIA
444 Pamidronat PAMISOL 90MG/10ML INJ 10ML 1'S 90mg/10ml Tiêm truyền tĩnh mạch HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD ÚC
445 Pemetrexed ALLIPEM 500MG 500mg Tiêm KOREA UNITED PHARM.INC HÀN QUỐC
446 Rituximab MABTHERA INJ. 100MG/10ML 100mg/10ml; 10ml Tiêm truyền ROCHE DIAGNOSTICS GMBH ĐỨC
447 Rituximab REDITUX 10mg/ml; 10ml Tiêm DR.REDDY'S LABORATORIES LTD. INDIA
448 Rituximab REDITUX 500mg/50ml; 50ml Tiêm DR.REDDY'S LABORATORIES LTD. INDIA
449 Rituximab MABTHERA INJ. 500MG/50ML 500mg/50ml; 50ml Tiêm truyền ROCHE DIAGNOSTICS GMBH ĐỨC
450 Tamoxifen NOLVADEX-D TAB 20MG 30'S 20mg Uống ASTRAZENECA UK LTD. ANH
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây