391 |
Capecitabin |
AMXEREIN |
500mg |
Uống |
CÔNG TY LIÊN DANH MEYER-BPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
392 |
Capecitabin |
XALVOBIN 500MG FILM-COATED TABLET |
500mg |
Uống |
REMEDICA LTD |
CYPRUS |
|
|
|
|
|
|
393 |
Capecitabin |
INTACAPE 500 |
500mg |
Uống |
INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED - NHÀ ĐÓNG GÓI: CÔNG TY CP DP TW1 (VIỆT NAM) |
ẤN ĐỘ |
|
|
|
|
|
|
394 |
Carboplatin |
A.T CARBOPLATIN INJ |
50mg/5ml |
Tiêm |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
395 |
Carboplatin |
BOCARTIN 150 |
150mg /15ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
396 |
Carboplatin |
CARBOPLATIN SINDAN |
450mg/45ml |
Tiêm |
S.C.SINDAN PHARMA S.R.L |
ROMANIA |
|
|
|
|
|
|
397 |
Cisplatin |
DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML 1'S |
50mg/50ml |
Truyền tĩnh mạch |
HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD |
ÚC |
|
|
|
|
|
|
398 |
Cyclophosphamid |
ENDOXAN INJ. 200MG |
200mg |
Tiêm |
BAXTER ONCOLOGY GMBH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
399 |
Cyclophosphamid |
ENDOXAN INJ. 500MG |
500mg |
Tiêm |
BAXTER ONCOLOGY GMBH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
400 |
Docetaxel |
TAXOTERE 20MG/1ML B/ 1 VIAL X 1ML |
20mg; 1ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
401 |
Docetaxel |
TAXOTERE 80MG/4ML B/ 1 VIAL X 4ML |
80mg; 4ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
402 |
Docetaxel |
BESTDOCEL 20 |
20mg /0,5ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
403 |
Docetaxel |
BESTDOCEL 80 |
80mg /2ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
404 |
Docetaxel |
TAXEL-CSC |
80mg/8ml; 8ml |
Tiêm |
S.C.SINDAN-PHARMA S.R.L |
RUMANI |
|
|
|
|
|
|
405 |
Docetaxel |
DAXOTEL |
20mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
FRESENIUS KABI ONCOLOGY LTD |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
406 |
Doxorubicin |
DOXORUBICIN EBEWE INJ 10MG5ML 1'S |
10mg/5ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG |
ÁO |
|
|
|
|
|
|
407 |
Doxorubicin |
DOXORUBICIN "EBEWE" INJ 50MG/25ML 1'S |
50mg/25ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG |
ÁO |
|
|
|
|
|
|
408 |
Epirubicin hydroclorid |
FARMORUBICINA INJ 10MG 1'S |
10mg |
Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch |
ACTAVIS ITALY S.P.A |
Ý |
|
|
|
|
|
|
409 |
Epirubicin hydroclorid |
FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S |
50mg |
Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch |
ACTAVIS ITALY S.P.A |
Ý |
|
|
|
|
|
|
410 |
Epirubicin hydroclorid |
EPIRUBICIN 10MG |
10mg/5ml |
Tiêm |
S.C.SINDAN PHARMA S.R.L |
ROMANIA |
|
|
|
|
|
|
411 |
Epirubicin hydroclorid |
EPIRUBICIN 50MG |
50mg/25ml |
Tiêm |
S.C.SINDAN PHARMA S.R.L |
ROMANIA |
|
|
|
|
|
|
412 |
Erlotinib |
ETOPUL |
150mg |
Uống |
KOREA UNITED PHARM.INC |
HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
|
413 |
Etoposid |
ETOPOSID BIDIPHAR |
100mg/5ml |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
414 |
Etoposid |
SINTOPOZID |
100mg/5ml |
Tiêm |
S.C.SINDAN PHARMA S.R.L |
ROMANIA |
|
|
|
|
|
|
415 |
Exemestan |
AROMASIN TABS 25MG 30'S |
25mg |
Uống |
PFIZER ITALIA S.R.L |
Ý |
|
|
|
|
|
|
416 |
Fluorouracil (5-FU) |
FLUDACIL 500 |
500mg |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
417 |
Gemcitabin |
GITRABIN 1G |
1000mg |
Tiêm |
ACTAVIS ITALY S.P.A |
ITALY |
|
|
|
|
|
|
418 |
Gemcitabin |
BIGEMAX 1G |
1000mg |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
419 |
Gemcitabin |
BIGEMAX 200 |
200mg |
Tiêm |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
420 |
Gemcitabin |
GITRABIN 200MG |
200mg |
Tiêm |
ACTAVIS ITALY S.P.A |
ITALY |
|
|
|
|
|
|