DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
391 Capecitabin AMXEREIN 500mg Uống CÔNG TY LIÊN DANH MEYER-BPC VIỆT NAM
392 Capecitabin XALVOBIN 500MG FILM-COATED TABLET 500mg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
393 Capecitabin INTACAPE 500 500mg Uống INTAS PHARMACEUTICALS LIMITED - NHÀ ĐÓNG GÓI: CÔNG TY CP DP TW1 (VIỆT NAM) ẤN ĐỘ
394 Carboplatin A.T CARBOPLATIN INJ 50mg/5ml Tiêm NHÀ MÁY SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM
395 Carboplatin BOCARTIN 150 150mg /15ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
396 Carboplatin CARBOPLATIN SINDAN 450mg/45ml Tiêm S.C.SINDAN PHARMA S.R.L ROMANIA
397 Cisplatin DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML 1'S 50mg/50ml Truyền tĩnh mạch HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD ÚC
398 Cyclophosphamid ENDOXAN INJ. 200MG 200mg Tiêm BAXTER ONCOLOGY GMBH ĐỨC
399 Cyclophosphamid ENDOXAN INJ. 500MG 500mg Tiêm BAXTER ONCOLOGY GMBH ĐỨC
400 Docetaxel TAXOTERE 20MG/1ML B/ 1 VIAL X 1ML 20mg; 1ml Tiêm truyền tĩnh mạch SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
401 Docetaxel TAXOTERE 80MG/4ML B/ 1 VIAL X 4ML 80mg; 4ml Tiêm truyền tĩnh mạch SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
402 Docetaxel BESTDOCEL 20 20mg /0,5ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
403 Docetaxel BESTDOCEL 80 80mg /2ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
404 Docetaxel TAXEL-CSC 80mg/8ml; 8ml Tiêm S.C.SINDAN-PHARMA S.R.L RUMANI
405 Docetaxel DAXOTEL 20mg/2ml; 2ml Tiêm FRESENIUS KABI ONCOLOGY LTD INDIA
406 Doxorubicin DOXORUBICIN EBEWE INJ 10MG5ML 1'S 10mg/5ml Tiêm truyền tĩnh mạch EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG ÁO
407 Doxorubicin DOXORUBICIN "EBEWE" INJ 50MG/25ML 1'S 50mg/25ml Tiêm truyền tĩnh mạch EBEWE PHARMA GES.M.B.H.NFG.KG ÁO
408 Epirubicin hydroclorid FARMORUBICINA INJ 10MG 1'S 10mg Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch ACTAVIS ITALY S.P.A Ý
409 Epirubicin hydroclorid FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S 50mg Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch ACTAVIS ITALY S.P.A Ý
410 Epirubicin hydroclorid EPIRUBICIN 10MG 10mg/5ml Tiêm S.C.SINDAN PHARMA S.R.L ROMANIA
411 Epirubicin hydroclorid EPIRUBICIN 50MG 50mg/25ml Tiêm S.C.SINDAN PHARMA S.R.L ROMANIA
412 Erlotinib ETOPUL 150mg Uống KOREA UNITED PHARM.INC HÀN QUỐC
413 Etoposid ETOPOSID BIDIPHAR 100mg/5ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
414 Etoposid SINTOPOZID 100mg/5ml Tiêm S.C.SINDAN PHARMA S.R.L ROMANIA
415 Exemestan AROMASIN TABS 25MG 30'S 25mg Uống PFIZER ITALIA S.R.L Ý
416 Fluorouracil (5-FU) FLUDACIL 500 500mg Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
417 Gemcitabin GITRABIN 1G 1000mg Tiêm ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY
418 Gemcitabin BIGEMAX 1G 1000mg Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
419 Gemcitabin BIGEMAX 200 200mg Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
420 Gemcitabin GITRABIN 200MG 200mg Tiêm ACTAVIS ITALY S.P.A ITALY
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây