361 |
Entecavir |
A.T ENTECAVIR 1 |
1mg |
Uống |
CTY CP DP AN THIÊN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
362 |
Entecavir |
ENTECAVIR STADA 0,5MG |
0,5mg |
Uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
363 |
Lamivudin |
LAMIVUDINE SAVI 100 |
100mg |
Uống |
SAVIPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
364 |
Lamivudin |
LAMIVUDINE SAVI 100 |
100mg |
Uống |
SAVIPHARM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
365 |
Pegylated interferon (peginterferon) alpha (2a * |
PEGASYS INJ. 180MCG/0.5ML |
180mcg; 0,5ml |
Tiêm |
F.HOFFMANN-LA ROCHE LTD |
THỤY SỸ |
|
|
|
|
|
|
366 |
Tenofovir (TDF) |
TENFOVIX |
300mg |
Uống |
PYMEPHARCO |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
367 |
Tenofovir (TDF) |
TEHEP-B |
300mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
368 |
Amphotericin B* |
AMPHOT |
50mg |
Tiêm |
LYKA LABS LIMITED |
INDIA |
x
|
|
|
|
|
|
369 |
Clorquinaldol + promestrien |
COLPOSEPTINE |
200mg + 10mg |
Viên nén đặt phụ khoa |
LABORATOIRE THERAMEX |
MONACO |
|
|
|
X |
|
|
370 |
Clotrimazol |
CLOTRIMAZOL 100MG |
100mg |
Viên đặt âm đạo |
MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
371 |
Fluconazol |
FLUCONAZOL |
150mg |
Uống |
CÔNG TY TNHH US PHARMA USA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
372 |
Fluconazol |
FLUCONAZOL STADA 150MG |
150mg |
Uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
373 |
Griseofulvin |
GRISEOFULVIN 5% |
5%; 10g |
Dùng ngoài |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
374 |
Itraconazol |
ITRANSTAD |
100mg |
Uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
375 |
Ketoconazol |
BIKOZOL |
2%; 5g |
Dùng ngoài |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
376 |
Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat |
MYCOGYNAX |
100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg |
Viên đặt âm đạo |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
377 |
Nystatin + Metronidazol + Neomycin |
NEO-TERGYNAN |
100.000UI + 500mg + 65.000UI |
Viên đặt âm đạo |
SOPHARTEX |
PHÁP |
|
|
|
|
|
|
378 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
NEO-GYNOTERNAN |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên đặt âm đạo |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
379 |
Dihydro ergotamin mesylat |
TIMMAK |
3mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN SPM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
380 |
Flunarizin |
BRIKORIZIN |
5mg |
Uống |
XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
381 |
Flunarizin |
MEZAPIZIN 10 |
10mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME DI SUN |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
382 |
Anastrozol |
ARIMIDEX TAB 1MG 28'S |
1mg |
Uống |
ASTRAZENECA PHARMACEUTICALS LP USA; ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA UK LTD. |
MỸ, ĐÓNG GÓI ANH |
|
|
|
X |
|
|
383 |
Anastrozol |
UMKANAS |
1mg |
Uống |
CT CP BV PHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
384 |
Anastrozol |
ANOZEOL TAB 1MG 2X14'S |
1mg |
Uống |
SALUTAS PHARMA GMBH |
ĐỨC |
|
|
|
X |
|
|
385 |
Bicalutamid |
CASODEX TAB 50MG 28'S |
50 mg |
Uống |
CORDEN PHARMA GMBH; ĐÓNG GÓI TẠI ASTRAZENECA UK LIMITED |
ĐỨC, ĐÓNG GÓI ANH |
|
|
|
|
|
|
386 |
Bleomycin |
BLEOCIP |
15 UI |
Tiêm |
CIPLA LTD |
INDIA |
|
|
|
|
|
|
387 |
Bortezomib |
VELCADE INJ 3.5MG |
3,5mg |
Tiêm |
CƠ SỞ SẢN XUẤT: PIERRE FABRE MEDICAMENT PRODUCTION (PFMP); CƠ SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: ZUELLIG PHARMA SPECIALTY SOLUTIONS GROUP PTE. LTD; CỞ SỞ XUẤT XƯỞNG: JANSSEN PHARMACEUTICA N.V |
SẢN XUẤT: PHÁP; ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: SINGAPORE; XUẤT XƯỞNG: BỈ |
|
|
|
|
|
|
388 |
Calci folinat |
CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 10ML 1'S |
100mg/10ml |
Tiêm |
HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD |
ÚC |
|
|
|
|
|
|
389 |
Calci folinat |
CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 5ML 1'S |
50mg/5ml |
Uống hay tiêm bắp-tĩnh mạch |
HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD |
ÚC |
|
|
|
|
|
|
390 |
Capecitabin |
XELODA TAB. 500MG |
500mg |
Uống |
PRODUCTOS ROCHE S.A. DE C.V. |
MEXICO |
|
|
|
|
|
|