DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
361 Entecavir A.T ENTECAVIR 1 1mg Uống CTY CP DP AN THIÊN VIỆT NAM
362 Entecavir ENTECAVIR STADA 0,5MG 0,5mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
X
363 Lamivudin LAMIVUDINE SAVI 100 100mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
X
364 Lamivudin LAMIVUDINE SAVI 100 100mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
365 Pegylated interferon (peginterferon) alpha (2a * PEGASYS INJ. 180MCG/0.5ML 180mcg; 0,5ml Tiêm F.HOFFMANN-LA ROCHE LTD THỤY SỸ
366 Tenofovir (TDF) TENFOVIX 300mg Uống PYMEPHARCO VIỆT NAM
X
367 Tenofovir (TDF) TEHEP-B 300mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
368 Amphotericin B* AMPHOT 50mg Tiêm LYKA LABS LIMITED INDIA x
369 Clorquinaldol + promestrien COLPOSEPTINE 200mg + 10mg Viên nén đặt phụ khoa LABORATOIRE THERAMEX MONACO
X
370 Clotrimazol CLOTRIMAZOL 100MG 100mg Viên đặt âm đạo MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L VIỆT NAM
371 Fluconazol FLUCONAZOL 150mg Uống CÔNG TY TNHH US PHARMA USA VIỆT NAM
372 Fluconazol FLUCONAZOL STADA 150MG 150mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
373 Griseofulvin GRISEOFULVIN 5% 5%; 10g Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
374 Itraconazol ITRANSTAD 100mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
X
375 Ketoconazol BIKOZOL 2%; 5g Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
376 Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat MYCOGYNAX 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg Viên đặt âm đạo CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
X
377 Nystatin + Metronidazol + Neomycin NEO-TERGYNAN 100.000UI + 500mg + 65.000UI Viên đặt âm đạo SOPHARTEX PHÁP
378 Metronidazol + Neomycin + Nystatin NEO-GYNOTERNAN 500mg + 65.000UI + 100.000UI Viên đặt âm đạo CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR VIỆT NAM
379 Dihydro ergotamin mesylat TIMMAK 3mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN SPM VIỆT NAM
380 Flunarizin BRIKORIZIN 5mg Uống XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 VIỆT NAM
381 Flunarizin MEZAPIZIN 10 10mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME DI SUN VIỆT NAM
X
382 Anastrozol ARIMIDEX TAB 1MG 28'S 1mg Uống ASTRAZENECA PHARMACEUTICALS LP USA; ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA UK LTD. MỸ, ĐÓNG GÓI ANH
X
383 Anastrozol UMKANAS 1mg Uống CT CP BV PHARMA VIỆT NAM
384 Anastrozol ANOZEOL TAB 1MG 2X14'S 1mg Uống SALUTAS PHARMA GMBH ĐỨC
X
385 Bicalutamid CASODEX TAB 50MG 28'S 50 mg Uống CORDEN PHARMA GMBH; ĐÓNG GÓI TẠI ASTRAZENECA UK LIMITED ĐỨC, ĐÓNG GÓI ANH
386 Bleomycin BLEOCIP 15 UI Tiêm CIPLA LTD INDIA
387 Bortezomib VELCADE INJ 3.5MG 3,5mg Tiêm CƠ SỞ SẢN XUẤT: PIERRE FABRE MEDICAMENT PRODUCTION (PFMP); CƠ SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: ZUELLIG PHARMA SPECIALTY SOLUTIONS GROUP PTE. LTD; CỞ SỞ XUẤT XƯỞNG: JANSSEN PHARMACEUTICA N.V SẢN XUẤT: PHÁP; ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: SINGAPORE; XUẤT XƯỞNG: BỈ
388 Calci folinat CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 10ML 1'S 100mg/10ml Tiêm HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD ÚC
389 Calci folinat CALCIUM FOLINAT INJ 10MG/ML 5ML 1'S 50mg/5ml Uống hay tiêm bắp-tĩnh mạch HOSPIRA AUSTRALIA PTY LTD ÚC
390 Capecitabin XELODA TAB. 500MG 500mg Uống PRODUCTOS ROCHE S.A. DE C.V. MEXICO
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây