DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
331 Moxifloxacin PRAXINSTAD 400 400mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
332 Nalidixic acid NERGAMDICIN 500mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
333 Ofloxacin EYFLOX OPHTHALMIC OINTMENT 0,3%; 3,5g Mỡ tra mắt SAMIL PHARMACEUTICAL CO., LTD HÀN QUỐC
334 Ofloxacin EYFLOX OPHTHALMIC DROPS 0,3%; 5ml Nhỏ mắt SAMIL PHARMACEUTICAL CO., LTD HÀN QUỐC
335 Ofloxacin OFLOXACIN 200mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
336 Sulfamethoxazol + Trimethoprim COTRIMOXAZOL 960MG 800mg + 160mg Uống S.PHARM VIỆT NAM
337 Doxycyclin DOXYCYCLIN 100mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
338 Tetracyclin (hydroclorid) TETRACYCLIN 500MG 500mg Uống DOMESCO VIỆT NAM
339 Tetracyclin (hydroclorid) TETRACYCLIN 1% 1%; 5g Tra mắt MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L VIỆT NAM
340 Colistin* ACISTE 2MIU 2.000.000 UI Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM x
341 Colistin* COLIREX 1MIU 1.000.000 UI Tiêm; Phun khí dung BIDIPHAR VIỆT NAM x
342 Colistin* COLISTIMED 1.000.000 UI Tiêm MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM x
343 Colistin* COLISTIMED 500.000 UI Tiêm CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM x
344 Fosfomycin (natri) FOSFOMED 2G 2g Tiêm CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM
345 Fosfomycin (natri) FOSFOMED 1G 1g Tiêm CT TNHH SXDP MEDLAC PHARMA ITALY VIỆT NAM
346 Teicoplanin* PREBIVIT 400 400mg Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM x
347 Teicoplanin* TARGOCID 400MG 400mg Tiêm (IM & IV) GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý x
348 Teicoplanin* TARGOCID 400MG 400mg; 3ml tiêm (IM & IV) GRUPPO LEPETIT S.R.L. Ý x
349 Vancomycin* VANCOMYCIN 1000 A.T 1g Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM x
X
350 Vancomycin* VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE FOR INFUSION 1g Tiêm XELLIA PHARMACEUTICALS APS ĐAN MẠCH x
351 Vancomycin* VOXIN 500mg Bột đông khô pha tiêm,Tiêm VIANEX S.A_NHÀ MÁY C GREECE x
352 Vancomycin* VANCOMYCIN 500mg Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM x
353 Vancomycin* VAKLONAL 500mg Tiêm KLONAL S.R.L. ARGENTINA x
354 Aciclovir ACICLOVIR MEYER 800mg Uống CÔNG TY LD MEYER-BPC VIỆT NAM
355 Aciclovir KEMIVIR 800MG 800mg Uống MEDOCHEMIE LTD. CYPRUS
356 Aciclovir AGICLOVIR 200 200mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
357 Aciclovir MEDICLOVIR 3%; 5g Tra mắt MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L VIỆT NAM
358 Aciclovir ACICLOVIR 5%; 5g Dùng ngoài MEDIPHARCO-TENAMYD. BR S.R.L VIỆT NAM
359 Adefovir VIRZAF 10mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
360 Adefovir dipivoxil + Lamivudine FAWCE 10mg + 100mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây