DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
301 Spiramycin + Metronidazol KAMYDAZOL FORT 1.500.000UI + 250mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
302 Ciprofloxacin OPECIPRO 500 500mg Uống CTY CP DP OPV VIỆT NAM
303 Ciprofloxacin VIPROLOX 500 500mg Uống DELORBIS PHARMACEUTICALS LTD CYPRUS
X
304 Ciprofloxacin PROXACIN 1% 200mg/20ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền WARSAW PHARMACEUTICAL WORKS POLFA S.A BA LAN
305 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN POLPHARMA 400mg/200ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A BA LAN
306 Ciprofloxacin BASMICIN 400 400mg; 200ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM
307 Levofloxacin* TAVANIC 250MG INJ B/ 1 BOTTLE X 50ML 5mg/ml; 50ml Tiêm tĩnh mạch (IV) SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
308 Levofloxacin* CRAVIT OPHTHALMIC SOLUTION 5MG/ ML 5mg/ml; 50ml Nhỏ mắt SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.- NHÀ MÁY NOTO NHẬT
309 Levofloxacin* TAVANIC 500MG INJ B/1 BOTTLE X 100ML 5mg/ml; 100ml Tiêm tĩnh mạch (IV) SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH ĐỨC
310 Levofloxacin* CRAVIT 100ML INJ 500MG 100ML 5mg/ml; 100ml Tiêm tĩnh mạch (IV) OLIC (THAILAND) LTD. THÁI LAN
311 Levofloxacin* AMFLOX 250mg/50ml Tiêm AMANTA HEALTHCARE INDIA x
312 Levofloxacin* GOLDVOXIN 250mg/50ml Tiêm ACS DOBFAR INFO SA THỤY SỸ x
313 Levofloxacin* ASASEA 500MG/100ML 500mg/100ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI VIỆT NAM
314 Levofloxacin* FANLODO 500mg/100ml Tiêm truyền SOLUPHARM PHARMAZEUTISCHE ERZEUGNISSE GMBH GERMANY x
315 Levofloxacin* LEFLOCIN 5mg/1ml; 150ml Dung dịch tiêm truyền YURIA-PHARM LTD. UKRAINE x
316 Levofloxacin* LEVOGOLDS 750mg/150ml Tiêm ACS DOBFAR INFO SA SWITZERLAND x
317 Levofloxacin* GALOXCIN 750 750mg/150ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM x
318 Levofloxacin IVIS LEVOFLOXACIN 5mg/ml; 5ml Dùng ngoài CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM x
319 Levofloxacin LEVOFLOXACIN STADA 500MG 500mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
X
320 Levofloxacin LEVOFLOXACIN STADA 500MG 500mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
X
321 Levofloxacin FLOXAVAL 500mg Uống DELORBIS PHARMACEUTICALS LTD CYPRUS
322 Moxifloxacin* AVELOX INJ 400MG/ 250ML 1'S 400mg; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) BAYER PHARMA AG ĐỨC
323 Moxifloxacin* MAXICIN 400mg/20ml; 20ml Tiêm YURIA PHARM LTD UKRAINE x
324 Moxifloxacin* MOXFLO 400mg/100ml; 100ml Tiêm AMANTA HEALTHCARE INDIA x
325 Moxifloxacin* MOVELOXIN INJECTION 400MG 400mg/250ml; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch CJ CHEILJEDANG CORPORATION. KOREA
326 Moxifloxacin* MOXIFALON 400mg/250ml Tiêm DEMO S.A HY LẠP x
327 Moxifloxacin* GETMOXY 400MG/250ML 400mg/250ml Tiêm GETZ PHARMA PAKISTAN x
328 Moxifloxacin* BIVIFLOX 400mg/250ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM x
329 Moxifloxacin KACIFLOX 400mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
330 Moxifloxacin KACIFLOX 400mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây