DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
271 Tobramycin UNITOB 100mg/2,5ml Tiêm UNION KOREA PHARM. CO., LTD. HÀN QUỐC
272 Tobramycin TOBRIN 0,3%; 5ml Nhỏ mắt BALKANPHARMA RAZGRAD AD BULGARIA
X
273 Tobramycin CHOONGWAE TOBRAMYCIN 80mg/100ml Tiêm truyền JW PHARMACEUTICAL CORPORATION KOREA
274 Tobramycin BIRACIN-E 0,3%; 5ml Nhỏ mắt CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) VIỆT NAM
275 Tobramycin TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1'S 0,3%; 3,5g Tra mắt ALCON CUSI S.A TÂY BAN NHA
276 Tobramycin + Dexamethason METODEX SPS 15mg + 5mg Nhỏ mắt CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP VIỆT NAM
277 Tobramycin + Dexamethason DEX-TOBRIN 0,3% + 0,1%; 5ml Nhỏ mắt BALKANPHARMA RAZGRAD AD BULGARIA
278 Tobramycin + Dexamethason TOBRADEX OINT 3.5G 1'S 0,3% + 0,1%; 3,5g Tra mắt S.A ALCON COUVREUR NV BỈ
279 Cloramphenicol CLORAXIN 0,4% 0.4%, 10ml Nhỏ mắt CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
280 Metronidazol METRONIDAZOL 250mg Uống VINPHACO VIỆT NAM
281 Metronidazol METRONIDAZOL 500 500mg Uống CTY CP DƯỢC VACOPHARM VIỆT NAM
282 Metronidazol METRONIDAZOL KABI 500mg/100ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
283 Metronidazol METRONIDAZOL KABI 500mg/100ml Tiêm truyền CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI BIDIPHAR VIỆT NAM
X
284 Metronidazol TRICHOPOL 500mg/100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A POLAND
285 Metronidazol + Clotrimazol METRIMA - M 500mg + 100mg Đặt âm đạo CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
286 Metronidazol + Miconazol VAGINAX 500mg + 100mg Đặt âm đạo BIDIPHAR VIỆT NAM
287 Tinidazol TINIDAZOL 500mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
288 Tinidazol + Ciprofloxacin CIPREX 600mg + 500mg Uống OPV VIỆT NAM
289 Clindamycin DALACIN C CAP 300MG 16'S 300mg Uống FAREVA AMBOISE PHÁP
290 Clindamycin CLINDACINE 300 300mg/ 2ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
291 Clindamycin DALACIN C INJ 300MG 2ML 300mg/2ml Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) PFIZER MANUFACTURING BELGIUM NV BỈ
292 Clindamycin CLINDACINE 600 600mg Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
293 Clindamycin MILRIXA 600mg/4ml Tiêm VIANEX S.A - NHÀ MÁY A GREECE
X
294 Clindamycin DALACIN C INJ 600MG 4ML 600mg; 4ml Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) PFIZER MANUFACTURING BELGIUM NV BỈ
295 Azithromycin PYMEAZI 250 250mg Uống PYMEPHARCO VIỆT NAM
296 Azithromycin AZITHROMYCIN 500 500mg Uống CTY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG VIỆT NAM
297 Clarithromycin REMECLAR 500 500mg Uống REMEDICA LTD CYPRUS
298 Clarithromycin CLARITHROMYCIN 500 500mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
299 Erythromycin E'ROSSAN TRỊ MỤN 4%; 10g Dùng ngoài CTCP DƯỢC HẬU GIANG VIỆT NAM
300 Spiramycin SPIRAMYCIN 3 MIU 3.000.000 UI Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây